Vé Máy Bay Quốc Tế Đi Châu Á, Đông Á , Nam Á … Hotline : 0945579888

Liên hệ

127 Tran Dang Ninh


Vé máy bay quốc tế đi Châu Á, Đông Á , Nam Á … hotline : 0945579888

 

PHÒNG VÉ MÁY BAY NON NƯỚC 

PHÒNG BÁN VÉ MÁY BAY TRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ

http://www.the gioivemaybay.com.vn

 127 TRẦN ĐĂNG NINH 

 Hotline 0437932988 – 0945579888

PHÒNG VÉ MÁY BAY NON NƯỚC  hiện đang là đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa cho Vietnam Airlines, Pacific Airlines, Lion air, Thai Airways, KoreaAir, Singapore Airlines, Malaysia Airlines, Cathay Pacific, Japan Airlines..., đặt chỗ và xác nhận chỗ, giao vé tại địa chỉ yêu cầu và cung cấp dịch vụ ưu tiên, đón VIP tại sân bay........

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI VÉ MÁY BAY   

JETSTAR PACIFIC & AIR MEKONG
VIETNAM AIRLINES
 

HA NOI (VIETNAM ) - BAC KINH (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific Airlines

11:05 các ngày trong tuần

20:00 cùng ngày

@CX 790/ CX 312

Airbus A321/ Airbus A330

 

570

2

China Southern Airlines

10:45 thứ 2, 5, 7

18:00 cùng ngày

@CZ 774/ CZ 3109

Airbus A320/ Boeing 777

238

476

3

China Southern Airlines

14:50 thứ 3, 4, 6, CN

22:10 cùng ngày

CZ 372/ CZ 3195

Boeing 777-500/ Boeing 777-500

238

476

4

Thai Airways

20:45 thứ 3, 6, CN

06:15 ngày hôm sau

TG 685/ TG 674

Airbus A300 - 600/ Airbus A300 - 600

440

725

5

Vietnam Airlines

10:05 thứ 3, 6, CN trong tuần

14:30 cùng ngày

VN900

Airbus 320/

270

495




HA NOI (VIETNAM ) - BANGKOK (THAILAND )

 

 


TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

11:15 các ngày trong tuần

13:05 cùng ngày

TG 683

Airbus A300-600

180

295

2

Thai Airways

20:45 các ngày trong tuần

22:35 cùng ngày

TG 685

Airbus A300-600

180

295

3

Vietnam Airlines

09:30 các ngày trong tuần

11:20 cùng ngày

VN 831

Airbus 320

125

240

4

Vietnam Airlines

14:30 thứ 3, 5, 7, CN

16:20 cùng ngày

VN 833

Airbus 320

125

240

 

HA NOI (VIETNAM ) - QUANG CHAU (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

China Southern Airlines

14:00 thứ 3, 5 các ngày trong tuần

16:30 cùng ngày

CZ372

Boeing 737-500

140

280

2

China Southern Airlines

13:45 thứ 7 trong tuần

16:15 cùng ngày

CZ 372

Boeing 737 - 500

140

280

3

China Southern Airlines

10:45 thứ 2, 5

13:15 cùng ngày

CZ774

Airbus A320

140

280

4

Thai Airways

11:15 thứ 2, 4, 7

19:15 cùng ngày

TG 683/ TG 678

Airbus A300 - 600/ Airbus A300 - 600

350

580

5

Vietnam Airlines

15:20 thứ 3, 4, 6, CN trong tuần

17:50 cùng ngày

VN914

Airbus 320/ 150 chỗ

140

280

6

Vietnam Airlines

10:45 thứ 2, 5, 7 trong tuần

13:15 cùng ngày

VN918

Airbus 320/ 150 chỗ

140

280




HA NOI (VIETNAM ) - HONGKONG (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific Airlines

11:05 các ngày trong tuần

13:55 cùng ngày

@CX790

Airbus A321

272

544

2

Cathay Pacific Airlines

19:10 các ngày trong tuần

22:00 cùng ngày

@CX792

Airbus A321

272

544

3

Thai Airways

11:15 các ngày trong tuần

19:25 cùng ngày

TG 683/ TG 630

Airbus A300 - 600/ Boeing 777

315

525

4

Vietnam Airlines

11:05 các ngày trong tuần

13:55 cùng ngày

VN 790

Airbus 320/ 150 chỗ

270

540

5

Vietnam Airlines

19:10 các ngày trong tuần

22:00 cùng ngày

VN792

Airbus 320/ 150 chỗ

270

540






















HA NOI (VIETNAM ) - JAKARTA (INDONESIA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific

11:05 các ngày trong tuần

21:15 cùng ngày

@CX 790/ CX 711

Airbus A320/ Boeing 777

413

750

2

Malaysia Airlines

10:00 thứ 2, 4, 5, 7

17:30 cùng ngày

@MH 9759/ MH 723

Airbus A320 - 100/ Airbus A330

445

580

3

Thai Airways

20:35 các ngày trong tuần

12:00 ngày hôm sau

TG685/ TG433

Airbus Jet/ Airbus A330

395

655

4

Vietnam Airlines

07:00 các ngày trong tuần

18:20 cùng ngày

VN 741/ SQ 162

Airbus A321/ Boeing 773-300

280

520


















HA NOI (VIETNAM ) - CON MING (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

20:45 thứ 2, 3, 5, 6, CN

14:05 ngày hôm sau

TG 685/ TG 612

Airbus A300 - 600/ Airbus A300 - 600

315

525

2

Vietnam Airlines

11:10 thứ 3, 6, CN trong tuần

13:55 cùng ngày

VN908

Airbus 320

160

300












HA NOI (VIETNAM ) - KUALA LUMPUR (MALAYSIA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Malaysia Airlines

13:30 các ngày trong tuần

17:55 cùng ngày

MH753

Boeing 734 - 400

235

425

2

Thai Airways

10:40 thứ 2, 4, 5, 7

18:20 cùng ngày

TG683/ LH 4751

Airbus Jet/ Airbus Jet

310

515

3

Vietnam Airlines

10:00 thứ 2, 4, 5, 7 trong tuần

14:15 cùng ngày

VN759

Airbus 320/ 150 chỗ

155

300

4

Vietnam Airlines

13:30 thứ 2, 3, 7, CN trong tuần

17:50 cùng ngày

@VN753

Boeing 737

155

300

5

Vietnam Airlines

14:40 thứ 4, 5, 6 trong tuần

19:00 cùng ngày

@VN753

Boeing 737

155

300






















HA NOI (VIETNAM ) - MANILA (PHILIPPINES )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific Airlines

11:05 các ngày trong tuần

18:30 cùng ngày

@CX 790/ CX 903

Airbus A321/ Boeing 777

346

630

2

Malaysia Airlines

15:20 thứ 6 trong tuần

08:10 ngày hôm sau

MH 753/ @MH 9058

Boeng 737 - 400/ Boeing 737

445

580

3

Philippine Airlines

06:30 thứ 3, 5, 7

13:40 cùng ngày

VN 211/ PR 592

Airbus A320/ Airbus A340 - 300

300

680

4

Thai Airways

11:15 thứ 3, 5, 6, CN

19:30 cùng ngày

TG 683/ TG 624

Airbus A300- 600/ Airbus A300- 600

370

610

5

Vietnam Airlines

11:30 thứ 2, 4, 6, CN trong tuần

19:10 cùng ngày

VN 217/ @VN 598

Boeing 777/ Boeing 737

280

560








HA NOI (VIETNAM ) - OSAKA (JAPAN )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Japan Airlines

23:35 thứ 2, 6

05:45 ngày hôm sau

JL 756

Boeing 767

500

1050

2

Vietnam Airlines

23:35 thứ 2, 6

05:45 ngày hôm sau

@VN 948

Boeing 767

500

980






HA NOI (VIETNAM ) - BUSAN (KOREA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Korean Air

23:20 các ngày trong tuần

10:00 cùng ngày

KE 684/ KE 1401

Airbus A330 - 300/ Boeing 737 - 900

370

740

2

Vietnam Airlines

17:00 thứ 2, 4, 6, 7 trong tuần

07:50 ngày hôm sau

VN781

Boeing 777/ 307 chỗ

350

690






HA NOI (VIETNAM ) - SEOUL (KOREAN )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Korean Air

23:20 các ngày trong tuần

05:35 ngày hôm sau

KE 684

Boeing 737 - 800

370

740

2

Vietnam Airlines

00:35 các ngày trong tuần

06:40 cùng ngày

@VN684

Airbus 320

350

690




HA NOI (VIETNAM ) - THUONG HAI (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

China Southern Airlines

10:45 thứ 2, 5, 7

18:00 cùng ngày

@CZ 774/ CZ 3503

Airbus A320/ Boeing 777

340

500

2

China Southern Airlines

14:50 thứ 3, 4, 6, CN

21:25 cùng ngày

CZ 372/ CZ 3595

Airbus A320/ Airbus A320

340

500

3

Thai Airways

20:45 các ngày trong tuần

06:00 ngày hôm sau

TG 685/ TG 662

Airbus A300- 600/ Airbus A330 - 300

420

695

4

Vietnam Airlines

10:45 thứ 2, 5, 7 trong tuần

18:00 cùng ngày

VN 918/ CZ 3503

Airbus A320 - 100/ Boeing 777

255

510

5

Vietnam Airlines

14:50 thứ 3, 4, 6, CN trong tuần

21:25 cùng ngày

@VN 914/ CZ 3595

Airbus A320 - 100/ Airbus A320 - 100

255

510






HA NOI (VIETNAM ) - SINGAPORE (SINGAPORE )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific Airlines

11:05 các ngày trong tuần

19:40 cùng ngày

CX 790/ CX 711

Airbus A321/ Boeing 777

378

630

2

Malaysia Airlines

13:30 các ngày trong tuần

20:25 cùng ngày

MH 753/ MH 607

Airbus A320/ Boeing 737 - 400

300

530

3

Singapore Airline

13:30 các ngày trong tuần

18:00 cùng ngày

SQ 175

Boeing 777 - 200

393

600

4

Thai Airways

10:40 các ngày trong tuần

18:35 cùng ngày

TG683/ TG409

Airbus Jet / Airbus Jet

310

515

5

Vietnam Airlines

07:00 các ngày trong tuần

13:25 cùng ngày

VN741

Airbus 321

150

290

6

Vietnam Airlines

16: 35 thứ 3, 5, 7, CN

21:00 cùng ngày

VN745

Airbus 320

150

290




HA NOI (VIETNAM ) - TAIPEI (TAIWAN )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Cathay Pacific Airlines

11:05 các ngày trong tuần

18:05 cùng ngày

@CX 790/ CX 400

Airbus A321/ Boeing 747 - 400

347

580

2

Cathay Pacific Airlines

19:10 các ngày trong tuần

00:35 ngày hôm sau

@CX 792/ CX 462

Airbus A321/ Airbus A340 - 300

347

580

3

Thai Airways

20:35 các này trong tuần

11:45 ngày hôm sau

TG 685/ TG 634

Airbus Jet/ Boeing 777

370

610

4

Vietnam Airlines

13:00 thứ 3, 4, 6, 7

17:20 cùng ngày

@VN 922

Boeing 737

360

600

5

Vietnam Airlines

16:45 các ngày trong tuần

21:05 cùng ngày

VN 924

Airbus A321

360

600

 

HA NOI (VIETNAM ) - TOKYO (JAPAN )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Japan Airlines

23:35 thứ 5, CN

06:20 ngày hôm sau

JL 752

Boeing 767

500

1050

2

Japan Airlines

23:55 thứ 2, 4, 6, 7

06:40 ngày hôm sau

@JL 5136

Boeing 767

500

1050

3

Vietnam Airlines

23:35 thứ 5, CN

06:20 ngày hôm sau

@VN958

Boeing 767 - 300

500

980

4

Vietnam Airlines

23:55 thứ 2, 4, 6, 7

06:40 ngày hôm sau

VN954

Boeing 767 - 300

500

980




HO CHI MINH (VIETNAM ) - BANGKOK (THAILAND )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

12:35 các ngày trong tuần

14:00 cùng ngày

TG681

Airbus

190

315








HO CHI MINH (VIETNAM ) - QUANG CHAU (CHINA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

12:35 các ngày trong tuần

19:15 cùng ngày

TG681/TG672

Airbus AB6

315

525

2

Vietnam Airlines

08:30 Thứ 2, 5, CN

11:30 cùng ngày

VN368

Airbus 320

230

380










HO CHI MINH (VIETNAM ) - JAKARTA (INDONESIA )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

20:45 các ngày trong tuần

11:25 ngày hôm sau

TG685/TG433

Airbus

280

465

2

Vietnam Airlines

10:30 các ngày trong tuần

17:30 cùng ngày

VN 757/MH 723

Airbus 320

230

410












HO CHI MINH (VIETNAM ) - SINGAPORE (SINGAPORE )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

12:35 các ngảy trong tuần

19:35 cùng ngày

TG681/TG409

Airbus

280

465

2

Vietnam Airlines

10:30 các ngày trong tuần

13:25 cùng ngày

VN 741

Airbus A321/ 120 - 180 chỗ

185

340

3

Vietnam Airlines

13:50 các ngày trong tuần

16:40 cùng ngày

VN 1725

Boeing 737

185

340




HO CHI MINH (VIETNAM ) - TAIPEI (TAIWAN )

 



TT

Hãng hàng không

Giờ bay

Giờ đến

Số hiệu chuyến bay

Loại máy bay

TICKETPRICE
(USD)

1 chiều

Khứ hồi

1

Thai Airways

21:10 các ngày trong tuần

11:45 ngày hôm sau

TG 687/ TG 634

Airbus Jet/ Boeing 777

305

505

2

Thai Airways

12:10 các ngày trong tuần

22:45 cùng ngày

TG 681/ TG 636

Airbus Jet/ Airbus A330

305

505

3

Vietnam Airlines

16:55 các ngày trong tuần

21:12 cùng ngày

VN 928

Boeing 767 - 300

290

520

 


Bình luận

HẾT HẠN

0437 932 988
Mã số : 3344201
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 02/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn