CÔNG TY LIOA NHẬT LINH
CS1: 167 TAM TRINH ,HOÀNG MAI, HÀ NỘI
CS2: 84 PHAN TRỌNG TUỆ, CẦU BƯƠU , THANH TRÌ , HÀ NỘI
WEB: WWW.LIOANHATLINH.NET.VN
MAIL: LIOANHATLINH167@GMAIL.COM
NGƯỜI LIÊN HỆ : A.TRỰC
ĐT: 0984.00.44.25-04.36320118
CÔNG TY CHÚNG TÔI CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI ỔN ÁP LIOA 1 PHA ,3 PHA , BIẾN ÁP ĐỔI NGUỒN, NẠP ẮC QUY, KÍCH ĐIỆN,.....HÀNG CHÍNH HÃNG DO CÔNG TY LIOA NHẬT LINH SẢN SUẤT BẢO HÀNH 04 NĂM
BẢNG GIÁ LIOA, GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA, 3 PHA MỚI NHẤT NĂM 2013-2014
BẢNG GIÁ LIOA, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA MỚI NHẤT NĂM 2013
BẢNG GIÁ LIOA, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA, BẢNG GIÁ LIOA 1 PHA, BẢNG GIÁ LIOA 3 PHA MỚI NHẤT THÁNG 08-2013
1, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào |
(150V,130V,90V,50V) ~ 250V |
Điện áp ra |
100V - 120V - 220V ± 1,5 - 2% |
Tần số |
49 ~ 62Hz |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi |
0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường |
-5°C ~ +40°C |
Nguyên lý điều khiển |
Động cơ Servo 1 chiều |
Kiểu dáng |
Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước |
Độ cách điện |
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V |
Độ bền điện |
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
A, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL SH ( 150V,130V-250V)
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
Công suất (kVA) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
Gía(VNĐ) |
SH-1000 |
1 |
225 x 172 x 177 |
1.310.000 |
|
SH-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
2.070.000 |
|
SH-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
2.720.000 |
|
SH-5000 |
5 |
305 x 225 x 305 |
3.180.000 |
|
SH-7500 |
7,5 |
405 x 218 x 310 |
4.510.000 |
|
SH-10000 |
10 |
410 x 218 x 310 |
5.150.000 |
|
SH-15000 |
15 |
562 x 312 x 510 |
9.290.000 |
|
SH-20000 |
20 |
562 x 312 x 510 |
12.370.000 |
|
SH-25000 |
25 |
690 x 488 x 450 |
14.700.000 |
|
SH-30000 |
30 |
690 x 518 x 480 |
19.080.000 |
|
SH-50000 |
50 |
850x610x450 |
31.400.000 |
|
B, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRI ( 90V-250V)
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
Công suất (kVA) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
Giá(VNĐ) |
DRI-1000 |
1 |
237 x 183 x 200 |
1.410.000 |
|
DRI-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
2.150.000 |
|
DRI-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
2.810.000 |
|
DRI-5000 |
5 |
305 x 225 x 305 |
3.630.000 |
|
DRI-7500 |
7,5 |
410 x 240 x 355 |
5.760.000 |
|
DRI-10000 |
10 |
410 x 240 x 355 |
7.460.000 |
|
DRI-15000 |
15 |
562 x 312 x 510 |
13.740.000 |
|
DRI-20000 |
20 |
690 x 488 x 450 |
18.090.000 |
|
DRI-30000 |
30 |
685 x 465 x 655 |
27.460.000 |
|
C, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRII ( 50V-250V)
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
Công suất (kVA) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
DRII-1000 |
1 |
237 x 183 x 200 |
1.620.000 |
|
DRII-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
2.420.000 |
|
DRII-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
3.380.000 |
|
DRII-5000 |
5 |
400 x 218 x 310 |
4.810.000 |
|
DRII-7500 |
7,5 |
445 x 315 x 440 |
7.130.000 |
|
DRII-10000 |
10 |
490 x 408 x 440 |
8.810.000 |
|
DRII-15000 |
15 |
685 x 465 x 655 |
16.840.000 |
|
DRII-20000 |
20 |
685 x 465 x 655 |
21.910.000 |
|
2, BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 3 PHA MỚI NHẤT
ỔN ÁP 3 PHA KHÔ
Mã SP: NM,SH3, DR3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC LOẠI MÁY ỔN ÁP 3 PHA KHÔ NHƯ SAU:
Công suất |
KVA |
KVA |
Điện áp vào |
260V - 430V (150V - 248V) |
304V - 420V (175V - 242V) |
|
Điện áp ra |
380V ± 2đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
380V ± 2 đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
Tần số |
49 - 62Hz |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi |
0,4s đến 1s |
0,8s đến 3s |
Nhiệt độ môi trường |
-5°C đến +40°C |
Nguyên lý điều khiển |
Động cơ Servo 1 chiều |
Kiểu dáng |
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước |
Độ cách điện |
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V |
Độ bền điện |
Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút |
A. BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 260V-430V
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
Công suất (kVA) |
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
SH3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
26 |
5.540.000 |
SH3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
30,5 |
6.500.000 |
SH3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
42,6 |
8.530.000 |
SH3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
48,2 |
12.760.000 |
SH3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
75 |
17.390.000 |
SH3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
92 |
24.380.000 |
SH3-45K |
45 kva |
610 x 470 x 1270 |
192 |
36.900.000 |
SH3-60K |
60 kva |
600 x 470 x 1270 |
195 |
46.910.000 |
SH3-75K |
75 kva |
670 x 575 x 1280 |
211 |
53.090.000 |
SH3-100K |
100 kva |
670 x 575 x 1280 |
362 |
72.050.000 |
SH3-150K |
150 kva |
675 x 500 x 1240 |
487 |
113.820.000 |
SH3-200K |
200 kva |
675 x 500 x 1240 |
580 |
210.030.000 |
SH3-250K |
250 kva |
650 x 570 x 1340 |
687 |
241.610.000 |
SH3-300K |
300 kva |
670 x 575 x1280 |
720 |
295.760.000 |
SH3-400K/3 |
400 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1320 |
333.180.000 |
SH3-500K/3 |
500 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1750 |
438.080.000 |
SH3-600K/3 |
600 kva |
1350 X 860 X 1200 |
1910 |
500.590.000 |
SH3-800K/3 |
800 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3240 |
646.410.000 |
SH3-1000K/3 |
1000 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3650 |
792.240.000 |
SH3-1200K/3 |
1200 kva |
1350 X 860 X 2100 |
3820 |
938.070.000 |
B. BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 160V-430V
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá (VNĐ) |
Công suất (kVA) |
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
DR3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
28 |
5.680.000 |
DR3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
32 |
8.120.000 |
DR3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
45 |
9.610.000 |
DR3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
53 |
15.970.000 |
DR3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
80 |
21.740.000 |
DR3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
98 |
30.480.000 |
DR3-45K |
45 kva |
670 x 575 x 1270 |
200 |
46.120.000 |
DR3-60K |
60 kva |
670 x 577 x 1270 |
220 |
58.640.000 |
|
Bình luận