Liên hệ
13 Đường 11, Phường 4, Quận 4, Tp. Hcm
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỖ GIA PHÁT
Đ/c: 13, đường số 11, Phường 4, Quận 4, TP.HCM ĐT: (08) 3941 22 61 - 0937 000 587 (Ms. Diễm) Fax: (08) 3941 0850 Email: dgp@dogiaphat.com - dogiaphatco@yahoo.com Website: www.dogiaphat.com - www.vanphongphamgiatot.com MST: 0311355742 STT
MaHang TenHang ĐVT Giá bán chưa VAT
1 ACCOAGELNHUA Acco nhựa Ageless Hộp 12.737
2 ACCOAGELSAT Acco sắt Ageless Hộp 19.238
3 ACCONHUAKINGSTAR Bìa acco nhựa kingstar A4 Cái 10.500
4 ACCONHUAUNC Acco nhựa UNC Hộp 12.737
5 ACCOPENTEXNHUA Acco nhựa Pentex(Fastener) Hộp 12.737
6 ACCOSDISAT Acco sắt SDI Hộp 22.990
7 AOMUABO2 Áo mưa bộ em bé số 2 Bộ 30.100
8 BAMKIM10AG Bấm kim 10 AG(HD-10) Cái 13.268
9 BAMKIMEAGLE206 Bấm kim 3 Eagle 206 Cái 29.853
10 BAMKIMEAGLE206A Bấm kim 3 Eagle 206A Cái 36.438
11 BAMKIMEAGLE207 Bấm kim 3 Eagle 207 Cái 25.872
12 BAMKIMHANDS903 Bấm kim Hand s903 Cái 18.200
13 BAMKIMHD10 Bấm kim HD-10 (cũ) Cái 12.320
14 BAMKIMKW50LA Bấm kim đại KW 50 LA Cái 271.990
15 BAMKIMKW50SA Bấm kim đại KW 50 SA Cái 192.383
16 BAMKIMNO3SDI Bấm kim NO3 SDI Cái 61.740
17 BAMKIMPLUS10 Bấm kim 10 Plus (Nhật) Cái 26.536
18 BAMKIMPS10E Bấm kim PS-10E Cái 26.600
19 BAMKIMSDI1104 Bấm kim 10 SDI 1104 Cái 32.340
20 BAMKIMTOPPION10 Bấm kim Toppion 10 Cái 21.000
21 BAMKIMTROLUC963 Bấm kim 10 Trợ lực Gstar 963 Cái 37.464
22 BAMLO20T Máy đục 2 lỗ thân kim loại (Đục lần 20 tờ) Cái 50.400
23 BAMLO30T Máy đục 2 lổ thân kim loại (Đục lần 30 tờ) Cái 72.800
24 BAMLO837 Bấm lỗ Eagle 837 Cái 37.100
25 BAMLO9670 Bấm lỗ 9670 Cái 336.000
26 BAMLOAG837 Bấm lổ Ageless 837 Cái 35.823
28 BANCATA4 Bàn cắt giấy A4 Cái 203.000
29 BANCHAIRANG Bàn chải đánh răng Cây 7.000
30 BANCHAITOILET Bàn chải chà toilet Cây 54.727
31 BANGCANHAN Băng cá nhân Hộp 28.000
32 BANGTEN Bảng tên để bàn mica Cái 25.200
33 BANGTENCUNGVIEND Bảng tên cứng viền xanh đứng Cái 2.063
34 BANGTENCUNGVIENX Bảng tên cứng viền xanh MT Cái 2.063
35 BANGTENDADUNG Bảng tên da đứng Cái 2.700
36 BANGTENDANGANG Bảng tên da ngang Cái 2.700
37 BANGTENDEO Bảng tên dẻo ngang Cái 697
38 BANGTENDEODUNG Bảng tên dẻo đứng Cái 448
41 BAODIAXOP Bao đĩa xốp Cái 500
42 BAOHOSOTVF4 Bao hồ sơ vàng A/F4 Cái 770
43 BAONILON Bao nilon đại Kg 56.000
44 BAORACDAI Bao rác đại Kg 39.988
45 BAORACTIEU Bao rác tiểu Kg 39.988
46 BAORACTRUNG Bao rác trung Kg 39.988
47 BAOTHUSOC Bao thư sọc Cái 255
48 BAOTHUT1218 Bao thư trắng 12x18 Cái 199
49 BAOTHUT1222 Bao thư trắng 12x22 Cái 226
50 BAOTHUT1222COCUASOBao thư trắng12x22 có màng cửa Cái 368
51 BAOTHUT1826 Bao thư trắng 18x26 A5 Cái 494
52 BAOTHUTA4 Bao thư trắng A4 Cái 790
53 BAOTHUTF4 Bao thư trắng/vàng F4 Cái 790
54 BAOTHUTVA4 Bao thư trắng A4 (bỏ) Cái 837
55 BAOZIPPER Bao zipper Kg 98.000
56 BDQ2DAUSLW8 Bút dạ quang 2 đầu slw8 Cấy 16.100
57 BDQSTACOMH101 Bút DQ Stacom H101 V-C-X Cấy 7.000
58 BIA20LAPLUS Bìa 20 lá plus Cái 33.880
59 BIA2KEPKINGSTAR Bìa 2 kẹp ngang kingstar Cái 25.872
60 BIA4CONGKIENGA4 Bìa 4 còng kiếng A4 Kingstar Cái 61.600
61 BIA80LAPLUS Bìa 80 lá plus Cái 68.800
62 BIAACCOCOLO Bia acco TL có lỗ Cái 4.633
63 BIAACCOGIAY Bìa Acco giấy nhiều màu Cái 3.582
64 BIAACCONHUAMAU Bìa acco nhựa nhiều màu Cái 6.000
65 BIAACCONHUATL Bìa acco nhựa Tl Cái 6.000
66 BIAACCONHUATM Bìa acco nhựa TM Cái 5.070
67 BIACAYA4LON Bìa cây A4 gáy lớn Cây 4.290
68 BIACAYA4NHO Bìa cây A4 gáy nhỏ Cây 3.575
69 BIACONG2F Bìa còng 2f Cái 28.000
70 BIACONG2M5FELEPHANTBìa còng 2 mặt 5f elephant Cái 46.200
71 BIACONG3F5 Bìa còng 2 mặt si 3F5 Ageless Cái 18.900
72 BIACONG70A4 Bìa còng 70mm a4 2 mặt xi Cái 47.600
73 BIACONGABBA1M7F Bìa còng Abba 1 mặt 7f Cái 19.600
74 BIACONGABBA2M5F Bìa còng 2 mặt si ABBA 5F Cái 25.500
75 BIACONGABBA2M7F Bìa còng 2 mặt si ABBA 7F Cái 25.500
76 BIACONGAGEL1M5F Bìa còng Ageless 1 mặt si 5F Cái 24.000
77 BIACONGAGEL1M7F Bìa còng Ageless 1 mặt si 7F Cái 24.000
78 BIACONGAGEL2M5F Bìa còng Ageless 2 mặt si 5F Cái 25.000
79 BIACONGAGEL2M7F Bìa còng Ageless 2 mặt si 7F Cái 25.000
80 BIACONGAGEL2MA55FBìa còng Ageless 2 mặt si A5 5F Cái 24.500
81 BIACONGAGELESA57F Bìa còng Ageless 2 mặt si A5 7F Cái 23.800
82 BIACONGCUAKINGJIM Bìa còng cua kingjim 2.4f Cái 18.900
83 BIACONGELE75XANH Bìa còng Elephant 7.5cm x.chuối Cái 46.200
85 BIACONGELEPHAN75XANHBia cong elephan 7.5cm xd Cái 46.200
86 BIACONGELEPHANT3.4FBìa còng Elephant 3.4f Cái 25.200
87 BIACONGELEPHANT75XLBìa còng Elephant 7.5xl Cái 46.200
88 BIACONGELEPHANT7FCAMBìa còng Elephant 7F cam Cái 46.200
89 BIACONGELEPHANTF45FXBìa còng Elephant F4 5F xanh Cái 46.200
90 BIACONGELEPHANTF47FDBìa còng Elephant 7F đỏ Cái 46.200
91 BIACONGELEPHANTF47FXBìa còng Elephant F4 7F xanh Cái 46.200
92 BIACONGKIENG10F Bìa còng kiếng 10F Cái 61.600
93 BIACONGKIENG2.4F Bìa còng kiếng 2 còng 2.4f Cái 14.000
94 BIACONGKIENGT35F Bìa còng kiếng trắng 3.5F Cái 46.000
95 BIACONGKIENGT5F Bìa còng kiếng trắng 5F Cái 33.170
96 BIACONGKIENGT75F Bìa còng kiếng trắng 7.5F Cái 47.000
97 BIACONGKINGJIN5F Bìa còng King Jin 5F Cái 35.637
98 BIACONGKINGJIN7F Bìa còng King Jin 7F Cái 35.637
99 BIACONGKINGSTAR Bìa còng Kingstar 5F Cái 51.000
100 BIACONGKINGSTAR7F Bìa còng Kingstar 7f Cái 51.000
101 BIACONGNHUA35 Bìa còng nhựa kingstar 3.5cm Cái 28.000
102 BIACONGNHUAA425F Bìa còng nhựa A4 2.5F Cái 15.000
103 BIACONGNHUAA435F Bìa còng nhựa A4 3.5F Cái 22.000
104 BIACONGNHUAKJ35 Bìa còng nhựa King Jim 3.5F Cái 35.636
105 BIACONGONG Bìa còng ống kingjim 10f Cái 84.000
106 BIACONGTL5F Bìa còng TL 5F Cái 41.300
107 BIACONGTL7F Bìa còng TL 7F Cái 41.300
108 BIACOT3D10 Bìa cột 03 dây 10 cm Cái 7.563
109 BIACOT3D15 Bìa cột 03 dây 15 cm Cái 7.975
110 BIACOT3D20 Bìa cột 03 dây 20 cm Cái 8.938
111 BIACOT3D5F Bìa cột 3 dây 5F Cái 6.300
112 BIACUAA425 Bìa còng cua A4 2.5f Cái 14.700
113 BIACUAAGEL2M10F Bìa còng cua Ageless 2 mặt si 10F Cái 47.600
114 BIACUAAGEL2M35F Bìa còng cua Ageless 2 mặt si 3,5F Cái 17.000
115 BIACUAKIENG35F Bìa còng cua kiếng 3.5F Cái 46.200
116 BIADAA4 Bìa da A4 Cái 81.200
117 BIAGIAY3D10F Bìa cột 03 dây 15 cm Cái 8.120
118 BIAGIAY3D7F Bìa cột 03 dây 7cm Cái 6.300
119 BIAGIAYCOTDAYA4 Bìa giấy cột dây A4 Cái 4.900
121 BIAHOP10F Bìa hộp si 10F Cái 23.219
122 BIAHOP15F Bìa hộp si 15F Cái 28.526
123 BIAHOP5F Bìa hộp si 5F Cái 20.565
124 BIAHOP7F Bìa hộp si 7F Cái 21.892
125 BIAHOSOMAUA4 Bìa hồ sơ A4 nhiều màu Cái 790
126 BIAHOSOVANGCHUF4 Bìa hồ sơ vàng có chữ Cái 820
127 BIAHOSOVANGF4 Bìa hồ sơ vàng không có chữ F4 Cái 790
128 BIAKEP1NUT Bìa kẹp 1 nút A4 Cái 23.800
129 BIAKEPHOSO Bìa kẹp hồ sơ 2.4f Cái 12.600
130 BIAKIENGA3 Bìa kiếng A3 Cái 161.000
131 BIAKIENGDAYA4 Bìa kiếng dày A4 Cái 62.359
132 BIAKIENGMONGA4 Bìa kiếng mỏng A4 Cái 56.000
133 BIAKINGSTAR100LAA Bìa 100 lá kingstar A4 Cái 68.600
134 BIAKINGSTAR20LAA Bìa 20 lá kingstar A4 Cái 29.400
135 BIAKINGSTAR40LAA Bìa 40 lá kingstar A4 Cái 37.800
136 BIALA40PLUSDAY Bìa 40 lá plus dày Cái 41.363
137 BIALAA4D Bìa lá A4 dày Cái 1.791
138 BIALAA4DO Bìa lá A4 màu đỏ - loại tốt Cái 1.427
139 BIALAA4M Bìa lá A4 mỏng Cái 1.718
140 BIALAA4VANG Bìa lá A4 màu vàng - loại tốt Cái 1.427
141 BIALAA4XANH Bìa lá A4 màu xanh - loại tốt Cái 1.427
142 BIALAF4D Bìa lá F4 dày Cái 2.269
143 BIALANAPA4 Bìa lá có năp A4 Cái 4.900
144 BIALANHUAA44M Bìa lá nhựa a4 plus 4 màu Cái 1.427
145 BIALANHUAA4TRANG Bìa lá nhựa a4 plus trắng Cái 1.427
146 BIALAPLUS60L Bìa Lá Plus 60 lá Cái 70.700
147 BIALAPLUSDAYA4 Bìa lá A4 Plus dày Cái 2.455
148 BIALAPLUSDAYF4 Bìa lá F4 Plus dày Cái 3.010
149 BIALAPLUSF4 Bìa lá F4 Plus Cái 3.010
150 BIALAPLUSMONGA4 Bìa lá A4 Plus mỏng Cái 2.100
153 BIALOBPSMARTMONG Bìa lổ BP-Smart mỏng Xấp 36.000
154 BIALODAY Bìa lổ dày Xấp 41.130
155 BIALOFLEXOFFICE Bìa lổ Flexoffice Xấp 65.000
156 BIALOJINSHUNDAY Bìa lổ Jinshun dày Xấp 41.130
157 BIALOPLUSDAY Bìa lỗ plus dày (10/xấp) Xấp 14.420
158 BIALOSUAMARK Bìa lỗ suremark Xấp 98.000
159 BIANHUA100L Bìa nhựa 100 lá Cái 36.400
160 BIANHUA2KF4 Bìa nhựa 2 kẹp ngang dọc F4 Cái 29.400
164 BIANHUACLEAR40L Bìa nhựa Clear Book 40 lá Cái 42.000
166 BIANHUACOTDAYF4 Bìa nhựa Cột dây F4 Cái 6.000
169 BIANHUADISPLAY40L Bìa nhựa Display Book 40 lá Cái 22.555
170 BIANHUADISPLAY60L Bìa nhựa Display Book 60 lá Cái 30.516
171 BIANHUADISPLAY80L Bìa nhựa Display Book 80 lá Cái 47.101
172 BIANUTA4 Bìa nút A4 Cái 2.985
173 BIANUTA5 Bìa nút A5 Cái 2.123
174 BIANUTDAYF4 Bìa nút cột dây F4 Cái 4.480
175 BIANUTF4 Bìa nút F4 Cái 2.985
176 BIAPHANTRANG24 Bìa phân trang nhựa 24 chữ cái Xấp 23.100
177 BIAPHANTRANGGIAY10Bìa phân trang giấy 10 Xấp 10.500
178 BIAPHANTRANGGIAY12Bìa phân trang giấy 12 Xấp 11.900
179 BIAPHANTRANGNHUA10Bìa phân trang nhựa 10 Xấp 7.430
180 BIAPHANTRANGNHUA12Bìa phân trang nhựa 12 Xấp 8.757
182 BIASIKIENG2C3F Bìa si kiếng 2 còng 3,5F A4 Cái 23.100
183 BIASIKIENGX2C3F Bìa si kiếng xanh 2 còng 3,5F A4 Cái 23.100
185 BIATHAIMAUA4TRANG Bia Thái màu A4 180trang Xấp 88.200
186 BIATREO Bìa treo xanh dương Cái 7.560
187 BIATRINHAGELDOIA4 Bìa trình ký đôi A4 Ageless Cái 12.018
188 BIATRINHAGELDOIF4 Bìa trình ký đôi F4 Ageless Cái 12.206
189 BIATRINHAGELDONA4 Bìa trình ký đơn A4 Ageless Cái 9.022
190 BIATRINHAGELDONA5 Bìa trình ký đơn A5 Ageless Cái 13.268
191 BIATRINHAGELDONF4 Bìa trình ký đơn F4 Ageless Cái 9.553
192 BIATRINHDOIKINGJIM Bìa trình ký đôi King Jim Cái 29.273
194 BIATRINHDONMICAA4 Bìa trình ký đơn mica A4 Cái 25.209
195 BIATRINHDONXKMICATA4Bìa trình ký đơn Xukiva mica trong A4 Cái 23.800
196 BIATRINHKIDOIA4 Bìa trình ký kingstar đôi A4 Cái 28.000
197 BIATRINHKIDONA4 Bìa trình ký kingstar đơn A4 Cái 23.100
198 BIATRINHKYA5 Bìa trình ký A5 Cái 16.800
200 BIATRINHKYDOIF4 Bìa trình ký đôi F4 kingstar Cái 32.500
202 BKEO2M05P9 Băng keo 2 mặt 0.5P 9Y Cuộn 1.194
203 BKEO2M12P8 Băng Keo 2 Mặt 1.2P 8Y Cuộn 2.240
204 BKEO2M12P9 Băng keo 2 mặt 1.2P 9Y Cuộn 2.123
205 BKEO2M15P9 Băng keo 2 mặt 1.5P 9Y Cuộn 2.587
206 BKEO2M24P9 Băng keo 2 mặt 2.4P 9Y Cuộn 3.848
207 BKEO2M48P9 Băng keo 2 mặt 4.8P 9Y Cuộn 7.165
208 BKEO3MDANTIEN Băng keo 3M dán tiền Cuộn 10.000
209 BKEOCARTON48P80 Băng keo carton 4.8P 80Y Cuộn 11.145
210 BKEOCARTON6P100 Băng keo carton 6P 100Y Cuộn 15.813
HẾT HẠN
Mã số : | 12452524 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/11/2015 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận