3,5 triệu
56 Bà Hạt, Phường 9, Hồ Chí Minh, Quận 10, Việt Nam
Trung Tâm Phân Phối Máy Chiếu SK Projector
Số 56 Bà Hạt, Phường 9, Quận 10, TP.HCM
Tel: 028.38.348.384, Hotline: 0933110685
Website: Linhkienmaychieu.net
|
Cty Sk chuyên cung cấp Máy Chiếu, Màn Chiếu Mới và đã qua sử dụng: có nhiều mẫu mã, nhãn hiệu đa dạng, giá cả từ thấp tới cao tùy theo công suất của máy.
- Mua máy chiếu cũ sẽ giúp quý khách tiết kiệm chi phí, không cần đâu tư nhiều tiền mà vẫn đáp ứng được nhu cầu công việc, các tính năng của máy chiếu cũ tương đương với máy chiếu mới.
- Tất cả các máy điều hoạt động tốt. phù hợp chiếu phim, xem bóng đá, hội hợp, chiếu hình ảnh, video, hình cưới .
- Đặt biệt: Tất cả các máy chiếu cty Sk bán đều kết nối được với tất cả các loại thuyết bị thu sống truyền hình theo chuẩn thường và HD, như truyền hình K+, SCTV, Truyền hình An Viên, FPT HD, Viettel, VTV, HTV, Truyền hình Cáp, Thiết bị phát HD, Đầu Đĩa, Karaoke, Máy Vi Tính, Laptop …..
- Giao hàng và lắp đặt nhanh theo yêu cầu tận nơi.
- Máy chiếu mua tại cty SK được Bảo hành tới 03 tháng và giảm 50 % phí bảo trì (180.000Đ/ 1 máy/ lần) khi hết bảo hành. (trong nội thành TP.HCM).
- Khuyến mãi:
Kính gửi đến quý khách hàng biểu giá máy chiếu chi tiết như sau. (Giá và hàng hóa có thể thay đổi vui lòng liên hệ trực tiếp) Hotline tư vấn 24/24: 0933 110685 – 028 3834 8384
Máy Chiếu Cũ (Đã Qua Sử Dụng) | ||||||
Model | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | SL | GIÁ(VNĐ) | ||
|
|
|
|
| ||
PANASONIC PT LB360
| - Máy còn mới 98%. Bóng đèn còn hơn 3000h sử dụng. Máy thích hợp cho văn phòng, hội hợp.
| Cái | Có hàng | 7.550.000 | ||
PANASONIC PT LW330
| - Máy còn mới 98%. Bóng đèn còn hơn 3000h sử dụng. Máy thích hợp cho văn phòng, hội hợp.
| Cái | Có hàng | 8.750.000 | ||
Sony VPL-EX340 | Máy cực sáng, còn mới 97%. Bóng đèn còn trên 2500h sử dụng. hình ảnh trung thực. phu hợp cho phòng hợp, chiếu phim Công nghệ 3 LCD. - Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng. - Cường độ chiếu sáng: 4.200 Ansi Lumens. - Độ tương phản : 3.300:1 - Độ phân giải:1024 x 768 (XGA) . - Cổng kết nối: HDMI x1, 3-VGA (2-In, 1-Out ) VIDEO, USB -Type A, USB -Type B, RS232. - Kích thước: W 365 x H 96.2 x D 252 mm - Trọng lượng: 3,9kg | Cái | Có hàng | 9.200.000 | ||
PANASONIC PT-LB50 | - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768 (XGA) - Hệ số tương phản: 800:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.350.000
| ||
TAXAN KG-PS1002
| - Độ sáng : 2000 ANSI Lumen - Độ tương phản : 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - kết nối : VGA in/out ; Audio in; SVideo / Video out; USB / RS32 - Trọng lượng : 1.8 kg. | Cái | Có hàng | 4.300.000 | ||
TAXAN KG-PS120X
| - Độ sáng : 2500 ANSI Lumen - Độ tương phản : 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - kết nối : VGA in/out ; Audio in; SVideo / Video out; USB / RS32 - Trọng lượng : 1.8 kg. | Cái | Có hàng | 4.300.000 | ||
Optoma S316
| Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens - Độ tương phản: 15.000:1 - Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600). - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz - Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối : HDMI x1; VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 - Bóng đèn: 190W. | Cái | Có hàng | 5.950.000 | ||
INFOCUS IN 112X
| - Độ sáng: 3000 Ansi Lumens – DLP/SVGA - HDMI, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, USB Mini-B (for control & firmware), Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor Output - Trọng lượng: 2.37 kg | Cái | Có hàng | 5.700.000 | ||
INFOCUS IN 112A
| - Độ sáng: 3000 Ansi Lumens – DLP/SVGA - HDMI, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, USB Mini-B (for control & firmware), Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor Output - Trọng lượng: 2.37 kg
| Cái | Có hàng | 5.500.000 | ||
SANYO PLC-XU106
|
- Độ sáng: 4500 ANSI lumen - Độ phân giải: XGA (1024 x 768) - Đèn phóng ảnh: 275 W - Tuổi thọ đèn: 3000 giờ - Độ phủ sáng màn hình: 85% (góc đến tâm) - Độ tương phản: 1000:1 - Điện thế hoạt động: AC 100 V-240 V - Khoảng cách chiếu: 100 inch at 2.39 – 3.8 m - Kích thước màn chiếu: 40 – 300 inch - Kích thước: 334.2 x 78.4 x 257.5 mm - Trọng lượng: 3.4 kg | Cái | Có hàng | 10.500.000 | ||
Dell 1210S
| Máy chiếu DELL 1210S - Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác. - Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 2500 Ansi Lumens - Độ phân giải: 800x600 (SVGA) - Độ tương phản: 2200 :1 - Bóng đèn 185W - Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ - Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Chức năng tắt máy nhanh. - Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±300 - Kích thước phóng to màn hình 23-303” - Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x1, USB mini x 1, Video in x1,SVideo in x 1, RS232 x1, Audio input/output x 1. - Tích hợp điều khiển máy tính từ xa thông qua cổng USB. - Có 5 chế độ trình chiếu khác nhau : present –movie-wide-custom-sRGB - Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz - Kích thước 286mm x 90mm x 192mm - Trọng lượng: 2.4kg | Cái | Có hàng | 5.050.000 | ||
ACER X1130P
| - Độ sáng tối đa:2.500 lumens - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Cổng kết nối Video:Component,S-video,Audio - Kích thước (mm): 264 x 225 x 95 | Cái | Có hàng | 4.800.000 | ||
PANASONIC PT-LB75 | Máy Sáng, hình ảnh trung thực phù hợp với phòng học, thuyết trình. - Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, RGB, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB - Kích thước: 368x233x88(mm) - Trọng lượng: 2.84kg | Cái | Có hàng | 6.390.000 | ||
SONY VPL – CX86
| Phu hợp với phòng hợp rộng, chiếu màn hình 150 in. máy còn sang, bóng đèn còn 2000h. -Độ sáng: 3000 ANSI Lumens. -Trọng lượng: 3,8 kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.900.000D | ||
PANASONIC PT F300NT
| - Độ sáng: 4000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 1600:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RGB, RS-232C, Audio, DVI, Lan PJ-45 - Ống kính Tự Chỉnh. Zoom 2.0X - Kích thước: 432x128.5x323(mm) -Trọng lượng 6.2 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời | Cái | Có hàng | 13.800.000 | ||
Panasonic PT LB1
|
- Độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 400:1 - Cổng kết nối Video: : In Component , Output Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Lan, RS-232C, Audio Output, Audio In. - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 2.1kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
- Tình trạng máy chiếu còn sáng, hình ảnh rõ nét.
| Cái | 01 | 5.390.0000 | ||
|
|
|
|
| ||
Panasonic PT LB2
| - Độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 400:1 - Cổng kết nối Video: : In Component , Output Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Lan, RS-232C, Audio Output, Audio In. - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 2.1kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Tình trạng máy : | Cái | 01 | 6.699.000 | ||
SONY VPL-EX100
| - Cường độ chiếu sang: 2300 Ansi Lumens - Độ phân giải 1024 x 768 (XGA) - Độ tương phản: 2200:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ - Cổng kết nối: PC/Video 2x15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In - Công suất 290W - Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz - Kích thước W 313.4 x H 114.1 x D 269 mm - Trọng lượng: 3.2kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 6.300.000 | ||
SONY VPL – ES7
| - Cường độ sáng: 2000 Ansl Lumens. - Độ phân giải: SVGA 800x600 Pixels. - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 2.9kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.200.000 | ||
SONY VPL – EX50
| - Cường độ sáng: 2500 Ansl Lumens. - Độ phân giải: SVGA 1024x768 Pixels. - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 2.9kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.600.000 | ||
SONY VPL – ES5
| Hãng sản xuất: SONY VPL ES5 Tỉ lệ hình ảnh: 4:3, Cường độ sáng: 2000 cd/m2 Hệ số tương phản: 300:1 Độ phân giải màn hình: 800x600(SVGA) Độ phân giải: SVGA~, VGA~, SVGA~SXGA Nguồn điện: AC 100V-240V 50-60Hz, Công suất tiêu thụ(W): 260 Cổng kết nối Video: Component, S-video, Composite, Audio, RCA, Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, / Độ ồn: 33dB Trọng lượng: 3kg | Cái | Có hang | 4.650.000 | ||
SONY VPL – EX70
| - Cường độ sáng: 2600 Ansl Lumens - Độ phân giải: XGA 1024x768 Pixels - Input: VGA; S-Video; Composite, Audio - Độ tương phản: 900:1 - Kích cỡ màn: 40~300" với khoảng cách 1.1 ~ 10 m - Kích thước thân máy mm: ( W)314x269(D)x109(H) -Trọng lượng: 3,0 Kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.900.000 | ||
SONY VPL - EX7
| - Cường độ sáng: 2000 Ansl Lumens. - Độ phân giải: XGA 1024x768 Pixels - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 3.0kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.750.000 | ||
|
|
|
|
| ||
INFOCUS IN112
|
- Độ sáng: 2700 Ansi Lumens – DLP/SVGA - Trọng lượng: 2.17 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.800.000 | ||
NEC NP 510 |
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 900:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 3077x95x261(mm) - Trọng lượng: 1.8kg | Cái | Có hàng | 4.970.000 | ||
NEC NP 305 | - Độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 900:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 3077x95x261(mm) - Trọng lượng: 1.8kg | Cái | Có hàng | 4.350.000 | ||
HITACHI CP-X417
| Máy chuyên dùng cho chiếu phim và trình chiếu chuyên nghiệp. - Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Tuổi tho bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước: 340 x 270 x 117mm - Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out; 01 S-Video; 01 C-Video; 01 Component Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 USB (Mouse Control); 01 RS-232; 01 SD card slot; 01 USB storage; 01 RJ45 (LAN); - 01 Cổng HDMI - Trọng lượng: 4.0kg | Cái | Có hàng | 5.620.000 | ||
SANYO PLC – XW55
| - Độ sáng : 2000 ANSI Lumens. - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ tương phản : 400:1 - Tỉ lệ hình ảnh : 4:3 - Cổng kết nối : VGA , Audio, S-Video. - Trọng lượng: 2,9 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 3.850.000 | ||
SANYO PLC-XU115
| Máy chiếu ( projector ) SANYO PLC–XU115 - Trọng lượng 3.4 kg | Cái | Có hang | 9.200.000 | ||
PROMETHEAN PRM-36
| Máy Chiếu Gần (Tương Tác). - Độ sáng: 3.200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1280 x 800 WXGA - Tương phản: 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối: HDMI, - D-SUB 15 pin trong (VGA), D-SUB 15 pin ra (VGA),composite video, S-Video, RS-232, USB loại B, 3,5 mm jack Mini RJ45 - Trọng lượng: 2,8 (kg)
| Cái | Có hàng | 14.550.000 | ||
TOSHIBA TLP-X4500
| -Độ sáng 4,500 ANSI Lumens - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ -Công nghệ 3LCD + NCE3 - Sang trọng & Chuyên nghiệp - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
| Cái | Có hàng | 13.600.000 | ||
PANASONIC PT-LB51
| - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 800:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước: 297x570x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.450.000 | ||
|
|
|
| |||
PANASONIC PT-LB50S | - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 800×600 (SVGA) - Hệ số tương phản: 800:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.100.000 | ||
PANASONIC PT-LB60NTA |
Máy chiếu Panasonic PT-LB60EA (Máy chiếu đã qua sử dụng)Cường độ sáng (lumen): 3.200 Lumens | Cái | Có hàng | 7.350.000 | ||
PANASONIC PT-LB78V
| - Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, RGB, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB - Kích thước: 368x233x88(mm) - Trọng lượng: 2.96kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 7.500.000 | ||
PANASONIC PT-LB90 | - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, RGB, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB - Kích thước: 368x233x88(mm) - Trọng lượng: 2.84kg | Cái
| Có hàng | 8.500.000 | ||
PANASONIC PT LB360
| - Công nghệ: LCD panel (x 3, R/G/B) - Độ sáng: 3.700 Ansi lumes - Độ tương phản: 10.000:1 - Độ phân giải: XGA (1,024 x 768) pixels - Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ - Optical axis shift: 6:1 (fixed) - Chỉnh vuông hình ảnh: ±30° theo chiều dọc, ±15° theo chiều ngang - Kích thước màn hình: 30 – 300 inch (0.76 - 7.62 m), 4:3 aspect ratio - Ống kính: 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.48-1.78:1), manual focus, F=1.6-1.76, f=19.16-23.02 mm - Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, Video in x 1 (Composite VIDEO), Audio in x 2, Audio out x 1, RS-232C x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 - Loa tích hợp trong: 10W - Độ ồn: 28 dB - Nguồn điện: 100-240 V AC, 50/60 Hz - Kích thước máy (W x H x D): 335 mm x 96 mm x 252 mm - Trọng lượng 2.8 kg | Cái | Có hàng | 8.900.000 | ||
PANASONIC PT F100NT | - Độ sáng: 3200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) đến UXGA (1600 x 1200) - Hệ số tương phản: 3000:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RGB, RS-232C, Audio, DVI, Lan PJ-45 - Ống kính Tự Chỉnh. Zoom 2.0X - Kích thước: 432x128.5x323(mm) -Trọng lượng 6.2 kg Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời | Cái | Có hàng | 7.800.000 | ||
PANASONIC PT F200NT
| - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) đến UXGA (1600 x 1200) - Hệ số tương phản: 3000:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RGB, RS-232C, Audio, DVI, Lan PJ-45 - Ống kính Tự Chỉnh. Zoom 2.0X - Kích thước: 432x128.5x323(mm) -Trọng lượng 6.2 kg Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời | Cái | Có hàng | 9.800.000 | ||
Panasonic TH- D3500 | Công Nghệ DLP - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 3000:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RS-232C, Audio, DVI, - Ống kính Tự Chỉnh. - Kích thước: 422x128.5x363(mm) -Trọng lượng 7.2 kg Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời | Cái | Có hàng | 9.900.000 | ||
Panasonic PT AE4000 Home Theater Projector | - Công Nghệ LCD Full HD 1920 x 1080 - Độ phân giải : 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn hình 3000h - Hệ Số tưởng phản 100.000:1 - Tỉ lệ hình ảnh: 16:9 - Kết nối 03 cổng HDMI, Video, S-video, VGA - Ống kính chỉnh bằng tay lên, xuống. - Kích thước cm: 13 x46 x 30 - Trọng lượng: 7.3 Kg - Chiếu phim chuyên nghiệp: | Cái | Có hàng | 13.550.000 | ||
Optoma HD200X
| - Cường độ sáng: 1600 ANSI Lumens - Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ - Độ tương phản: 4000:1 - Độ phân giải: Full HD 1080p (1920 x 1080) - Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit màu) - Kích thước: 324 x 234 x 97mm/ Trọng lượng: 2.9kg - Cổng kết nối: 02 HDMI; 01 VGA in; 01 Component Video; 01 Video; 01 Composite Video; 01 USB; 01 +12V relay. - Phù hợp cho chiếu phim, Full HD. | Cái | Có hang | 10.300.000 | ||
OPTOMA EX765W
| -Độ sáng tối đa: 4000 ANSI LUMENS -Hệ số tương phản: 2500:1 -Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ -Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video,DVI-I (HDCP) -Cổng kết nối PC: USB, HDMI, SCART -Tính năng: Wireless -Kích thước (mm): 364 x 283 x 127 -Trọng lượng: 5.3kg | Cái | Hết hàng | 8.500.000 | ||
TAXAN – PD 121X
| - Độ sáng : 3000 ANSI Lumen - Độ tương phản : 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối : VGA; Audio in ; Video / RS32 - Trọng lượng : 2.4 kg. - Kích Thước: 368 x 88 x 233 - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 100 in. | Cái | Có hàng | 4.660.000 | ||
Sharp XR55 | - Độ sáng: 2.700 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2500:1 - Độ phân giải: đến UXGA (1600 x 1200) - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, D-sub 15-pin. - Kích thước: 269.2x88.9x264.2(mm) - Trọng lượng: 2,5 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
| Cái | Có hàng | 5.320.000 | ||
SHARP XR-32S-L
| - Độ sáng: 2.600 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024x768pixels), chuẩn SVGA (800x600pixels). - Độ tương phản: 2000:1 - Kết nối: 1 x RGB/Component D-Sub 15pin In, 1 xComposite, 1 x S-Video, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x RCA Audio, 1 x RGB D-Sub 15pin Out, 1 x 2W Monaural Speaker, 1 x RS-232C, 1 x USB Type B - Kích thước: 270 x 89 x 265(mm) - Trọng lượng: 2,9 kg | Cái | Có hàng | 5.300.000 | ||
SHARP XR-32S
| - Độ sáng: 2.500 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2000:1 - Độ phân giải: đến UXGA (1600 x 1200) - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, D-sub 15-pin. - Kích thước: 269.2x88.9x264.2(mm) - Trọng lượng: 2,9 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.400.000 | ||
EIKI LC-XB200
| - Độ tương phản : 1500:1 - Độ phân giải: chuẩn XGA (1024 x 768) - UXGA (1600 x 1200) - Độ sáng: 3.500 Lumens - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước máy: 326 x 83.1 x 231.6 mm - Kết nối: Component (RCA), S-Video, Composite (RCA), RS-232, LAN(RJ-45). - Trọng lượng: 2.8 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Hết hàng | 5.550.000 | ||
EIKI LC-XA20
|
- Độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ tương phản: 400:1 - Kết nối: 2 input, 1 output, Hỗ trợ kêt nối cổng HDTV, camera, audio - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước: 71 x 298 x 218 mm - Trọng lượng: 2.9 Kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD |
Cái |
Có hàng |
3.600.000 | ||
EIKI LC-XB21A
| - Độ sáng: 2300 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024X768 - Độ tương phản: 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 202x413x424 - Trọng lượng: 2.4kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 3.650.000 | ||
EIKI LC-XBM31 | Máy chiếu Eiki LC-XBM31 - Cường độ sáng: 3000 ANSI luments - Độ phân giải: XGA 1024x768, tương thích UXGA, WSXGA+ - Độ tương phản: 2000:1 - Kích cỡ màn hình: 40" đến 300" - Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 6000 giờ, 8bit/16,7 triệu màu - Độ ồn: 29 dBA, Bóng đèn 220W UHP - Zoom kỹ thuật số 50%-400%, Tự động setup: tự động chỉnh méo hình, tự động nhận tín hiệu đầu vào, tự động điều chỉnh PC, Tương thích các hệ máy tính: SXGA, XGA, SVGA - Cổng kết nối máy tính: đầu vào: Dsub15 - Trọng lượng: 2.5 kg, Kết nối với máy tính xách tay, máy để bàn, đầu Video, - Xuất xứ: Công nghệ Nhật Bản | Cái | Hết hang | 4.600.000 | ||
Hitachi CP RX82 | Máy chiếu Hitachi CP RX82 Công nghệ: 3 LCD 0.63” Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA) Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Độ tương phản: 500:1 Kích thước hiển thị: 30-300’’ Loa tích hợp trong máy: 1W Kết nối: RGB, Video, S-Video, Composite, Audio mini. Máy sáng đẹp 97%. | Cái | Có hang | 5.600.000 | ||
Hitachi CP-X268A
| Công nghê: LCD 0.63 inch TFT p-Six3 | Cái | Có hàng | 4.600.000 | ||
HITACHI CP-X443
| - Độ sáng tối đa: 2700 lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải màn hình: 1600x1200 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Cổng kết nối video: Component, Composite, S-video, RCA. - Kích thước (mm): 335.3 x 94 x 264.2 - Trọng lượng: 3.7kg | Cái | Có hàng | 4.100.000 | ||
HITACHI CP-X328
| - Độ sáng: 2400 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768) - Độ Tượng phản: 2000:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 295x231x76 - Trọng lượng: 2.7kg | Cái | Có hàng | 3.900.000 | ||
Hitachi CP X3010
| - Độ sáng: 3.000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1280 x 800 WXGA - Tương phản: 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối: VGA, Video, - S-Video, RS-232, Audio In, Out - Kích thước (mm): 380x254x 88 - Trọng lượng: 2.6kg | Cái | Hết hàng | 5.500.000 |
Chú thích:
- Giá rrên chưa bao gồm thuế VAT. (10%).
- Tình trạng: Đã qua sử dụng, còn 85%-98% Tùy từng sản phẩm, tất cả các tính năng đều hoạt động tốt.
- Bảo hành 03 tháng cho thân máy, 500 giờ hay 01 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
- Giao hàng tận nơi và miễn phí trong phạm vi TP. HCM.
- Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Thời gian thanh toán: Trước hoặc ngay sau khi nhận hàng.
- Bảng báo giá có giá trị trong 30 ngày làm việc.
Thông tin thanh toán:
- Số Tài khoản: 6220205052124
- Tên người hưởng lợi: Lê Hoàng Sơn.
- Tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Chợ Lớn - Tp.HCM.
HẾT HẠN
Mã số : | 13217393 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận