5,8 triệu
150/28 Nguyễn Trãi, P.bến Thành, Q.1
Hướng dẫn cấu hình Wireless EnGenius WDS, WDS Bridge, WDS AP, Point to Point, Point to Multipoint...
0903.772.433
Hot sale Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm ECB300 | ECB350 | EAP300 | EAP350 | ENH200 EXT | ENH202 | ENH500 | ENH210 EXT |ENH210 |ESR1221N |ENH700EXT | EAP600 |
Engenius Wifi - Giải pháp Mạng không dây Khu vực rộng
Engenius Indoor & Outdoor EnterPrise
Tặng phần mềm quản lý Wifi
Có sản phẩm Demo cho khách hàng dự án
ENS 202 EXT | RF: 2.4 GHz Frequency Band Standard: IEEE 802.11b/g/n, Data Rate: Up to 300 Mbps Two external 5 dBi Omni-directional Antennas 2 x RJ-45 Fast Ethernet (10/100 Mbps), 1 x Reset Button Active Ethernet (Power-over-Ethernet) Power Adapter (United States) 24V/0.6A | 3,367,000 |
ENS 202 | High-Powered, Long-Range 2.4 GHz Wireless N300 Outdoor Client Bridge RF: 2.4 GHz Frequency Band Standard: IEEE 802.11b/g/n, Data Rate: Up to 300 Mbps Internal 8 dBi Directional Antenna with Dual Polarization 2 x RJ-45 Fast Ethernet (10/100 Mbps), 1 x Reset Button Active Ethernet (Power-over-Ethernet) | 3,270,000 |
ENGENIUS ECB600 | Dual Band 300 + 300 Mbps High Power, Long-Range Coverage SSID-to-VLAN Tagging 802.3at/af PoE Compatible High-Gain External / Detachable Antennas Simplified AP Monitoring and Management | 6,200,000 |
ENGENIUS EAP600 | Engenius EAP600 ,Wifi 2 bang tan: Up to 300 Mbps + 300 Mbps Wireless 2.4GHz+5GHz 11a/b/g/n | 5.800.000 |
ENGENIUS ENH700EXT
| Engenius ENH700EXT ,Wifi 2 bang tan: 2Tx+2Rx: 300+300Mbps, Wireless 2.4GHz+5GHz 11a/b/g/n DualConcurrent AP | 15,000,000 |
ENGENIUS ESR1221N | 150Mbps Wireless Router 4-Port Switch Retail. Memory: 16MB SDRAM; Flash: 2MB; PCB dimension: 100mm x 90mm | 485.000 |
ENGENIUS ESR300H | Tích hợp 4 cổng LAN (10/100) Tích hợp 1 cổng WAN (10/100) Firewall (block ICMP, SPI, DoS Attack Blocking...) VPN tunneling và VPN Pass-through Hỗ trợ MSSID Hỗ trợ WDS Hỗ trợ WMM (QoS) Antenna có thể nâng cấp hoặc tháo rời Thiết lập bảo mật Wi-Fi nhanh với WPS Hỗ trợ chức năng kiểm soát truy cập web | 1,099,000 |
ESR 750H | Hỗ trợ đồng thời 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) Tốc độ kết nối tối đa lên đến 1Gbps Tích hợp 4 cổng LAN (10/100/1000) Tích hợp 1 cổng WAN (10/100/1000) Tích hợp cổng USB cho máy in/Ổ cứng ngoài/Loa... MSSID cho cả 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) VPN tunneling và VPN Pass-through Khả năng phủ sóng rộng Hỗ trợ đồng thời 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) Tốc độ kết nối tối đa lên đến 1Gbps Tích hợp 4 cổng LAN (10/100/1000) Tích hợp 1 cổng WAN (10/100/1000) Tích hợp cổng USB cho máy in/Ổ cứng ngoài/Loa... MSSID cho cả 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) VPN tunneling và VPN Pass-through Khả năng phủ sóng rộng Hỗ trợ đồng thời 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) Tốc độ kết nối tối đa lên đến 1Gbps Tích hợp 4 cổng LAN (10/100/1000) Tích hợp 1 cổng WAN (10/100/1000) Tích hợp cổng USB cho máy in/Ổ cứng ngoài/Loa... MSSID cho cả 2 dải tần (2.4GHz và 5GHz) VPN tunneling và VPN Pass-through Khả năng phủ sóng rộng | 2999000 |
ESR 600 | Dual Band 2.4/5 GHz Wireless N600 Cloud Gigabit Router with USB Port and EnShare™ Frequency Bands 2.400~2.484 GHz (11b/11g/11n), 5.18~5.82 GHz (11a/11n) WAN: 1 x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet LAN : 4 x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet | 2,400,000 |
ENGENIUS ECB300 NEW
| Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps, 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chíp: Realtek RT8196c + 8192 Tính năng: AP/ CB/ WDS/ WDS Bridge/ Repeater/AP Router. Kết nối: 1 cổng 10/100 Switch Công suất: High Power 29dBm, ăngten 2 x 5dBi gắn trong Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af
|
2,710,000 |
ENGENIUS ECB350 | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps, 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Phát sóng Siêu Xa Chíp: Atheros AR7240 + 9283 Tính năng: AP(AP/ CB/ WDS/ CR) Kết nối: 1 cổng GBE Switch Công suất: High Power 29dBm, ăngten 5dBi gắn trong Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af
|
3,200,000 |
ENGENIUS EAP300 | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz. SIÊU XA. Repeater cho tất cả Access Point Chíp: Realtek RT8196c + 8192 Tính năng: Multi SSID, AP/ WDS/ WDS Bridge/ Repeater. Kết nối: 1 cổng 10/100 Switch Công suất: 800 mW. High power 29 dBm, ăngten 5dBi Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af
|
3,000,000 |
ENGENIUS EAP350 | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz. SIÊU XA. Repeater cho tất cả Access Point Chíp: Realtek RT8196c + 8192 Tính năng: Multi SSID, AP/WDS/Repeater, Kết nối: 1 cổng GBE Switch Công suất: 600 mW. High power 29 dBm, ăngten 5dBi Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af
|
3,800,000 |
ENGENIUS ENH202 | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 65 Tính năng Multi SSID. AP/ CB/ CR/ WDS/ ST. Kết nối: 2 cổng 10/100 Switch Công suất: High Power 29dBm. Ăngten high gain 10dBi polarization Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af
|
3,000,000 |
ENGENIUS ENH210 EXT | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 67 Tính năng Multi SSID, AP/ CB/ CR/ WDS. Kết nối: 2 cổng GBE Switch Công suất: High Power 29dBm. Ăngten 14 dBi gắn trong Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3at
|
13,689,000 |
ENGENIUS ENH210 | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 67 Tính năng: Multi SSID. AP/ CB/ CR/ WDS. Kết nối: 2 cổng GBE Switch Công suất: High Power 29dBm. 4 Ăngten: 2 Direction & 2 x 5dBi Omni Direction gắn trong Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3at | 11,800,000 |
Engenius EUB 9603H USB ADAPTER | Fine-tuned RF design capable of delivering up to 33 dBm (2000mW) EIRP allows the EUB9603H to find many more wireless access points than other wireless USB or computer-embedded wireless adapters. Up to 150 Mbps wireless speed. 3x faster than legacy 802.11g adapters. | 510,000 |
Switch Gigabyte EGS 1005 | Device Interface: 5x Gigabit Ethernet LAN Ports IEEE Standards: IEEE802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet IEEE802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet IEEE802.3x Flow Control IEEE802.1p QoS LED Indicators: Port 1, Port 2, Port 3, Port 4, Port 5 Power Specification External Power Adapter, DC IN, 5V 1A | 960,000 |
Engenius ERB9250 Repeater | Wi-Fi Data Rate: 150Mbps (1T1R) Ethernet: 4 x LAN 1x WAN port (10/100-based) Antenna: 1 x external (Fixed / 2dBi) One-touch Wi-Fi setup button (WPS) Wi-Fi Data Rate: 150Mbps (1T1R) Ethernet: 4 x LAN 1x WAN port (10/100-based) Antenna: 1 x external (Fixed / 2dBi) One-touch Wi-Fi setup button (WPS) Operation Modes CB (2.5 NAT) Client Bridge; Repeater Wireless Mode 11b/ 11g /11n Channel Bandwidth (Auto, 20Mhz, 40Mhz) | 1,289,000 |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 7445396 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/08/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận