Thiết Bị Đo Cường Độ Ánh Sáng 5202 - K 5201

Liên hệ

71A1 _ Khu Đtm Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội



Schneider NS160N4M2 - 4P - 50kA - 1600A

CÔNG TY CỔ PHẦN

THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN

Trụ sở: Số 71 A1, Nguyễn Cảnh Dị, khu ĐTM Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

Phòng kinh doanh: Mr Huy 0984.824.281

- Fax:(04)35409146

Email: longnguyen.kd9evn@gmail.com

Web: http:www.evnonline.vn

 

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA

SCHNEIDER - KYORITSU

Nhập khẩu chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ), bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Hãng

CHUYÊN PHÂN PHỐI:

+ THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER: APTOMAT, BIẾN TẦN, CẢM BIẾN, RƠLE, KHỞI ĐỘNG MỀM...V.V...

+ THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPEKIM, MEGOMET, ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, ...v.v...







KYORITSU 5002 - K5202

3,788,000 VND
(~181.59 USD)










KYORITSU 5201 - K5201

12,859,000 VND
(~616.44 USD)












KYORITSU 5020 - K5020

8,588,000 VND
(~411.7 USD)










KYORITSU 5010 - K5010

6,882,000 VND
(~329.91 USD)










KYORITSU 5001 - K5001

6,882,000 VND
(~329.91 USD)







MÃ HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬTGiá chưa VAT
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
Đồng Hồ 1009
Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A  - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A

                 763,600  
Đồng Hồ 1018Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 4/40/400/600V
 - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz  - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ

                 523,600  
Đồng Hồ 1011Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V -  ACV: 600mV/6/60/600V -  HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,016,400  
Đồng Hồ 1012True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,486,400  
Đồng Hồ 1030Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V

                 877,300  
Đồng Hồ 1051Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

              5,059,100  
Đồng Hồ 1052Hiển Thị Số  
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V     -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A              

              6,181,800  
Đồng Hồ 1061Hiển Thị Số.   Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              7,935,500  
Đồng Hồ 1062Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              9,272,700  
Đồng Hồ 1109
Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ

                 672,700  
Đồng Hồ 1110Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)       ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA         Ω: 3/30/300kΩ       

                 994,500  
Đồng Hồ 2000
http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif
Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V  -ACV: 3.4/34/340/600V  -DCA: 60A
ACA: 60A  -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω

              1,294,500  
Đồng Hồ 2001Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A

              1,690,000  
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN
Đồng Hồ 1700Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC
-Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±)

              1,240,900  
Đồng Hồ 1710
http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif
Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp: 12~690V AC/DC
Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±)

              1,550,900  

 ĐỒNG HỒ AMPE KÌM
Đồng Hồ 2002PAHiện thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm     -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 40/400/750V  -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V

              1,978,200  
Đồng Hồ 2003AHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 400/750V   -Giải đo dòng DC: 400/2000A
Giải đo điện áp DC: 400/1000V

              3,443,600  
Đồng Hồ 2004Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 19mm    -Giải đo dòng AC:  20/200A
Đ
o điện áp AC: 500V              -Giải đo dòng DC:  20/200A
Đ
o điện áp DC: 200V              -Đo điện trở Ω: 200Ω

              3,807,300  
Đồng Hồ 2007AHiển Thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng  AC: 400/600A   -Giải đo điện áp AC: 400/750V

                 898,200  
Đồng Hồ 2009RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  - Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo dòng DC:  400A/2000A  -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V

              4,128,200  
Đồng Hồ 2010Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A
Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A   ;   DC200mV với DC2/20A

              8,213,600  
Đồng Hồ 2012RHiển Thị Số
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V   -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA:
60.00/120.0A   -ACA: 60.00/120.0A  -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

              2,053,600  
Đồng Hồ 2017Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC:  200/600A   Giải đo điện áp AC: 200/600V   -Đo điện trở Ω: 200Ω

                 898,200  
Đồng Hồ 2200Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V

                 887,300  
Đồng Hồ 2031Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.   -Giải đo dòng AC: 20A/200A

              1,219,100  
Đồng Hồ 2033Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm   -Giải đo dòng AC:  40/300A  -Giải đo dòng DC: 40/300A

              2,289,100  
Đồng Hồ 2040Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm   -Giải đo dòng AC:0 - 600A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V 

              1,721,800  
Đồng Hồ 2046RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm   -Giải đo dòng AC: 0~600.0A
Giải đo dòng DC: 0~600.0A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V

              2,749,100  
Đồng Hồ 2055Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.    -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A   -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V

              2,513,600  
Đồng Hồ 2056RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A
Giải đo điện áp AC: 6/60/600V 

              3,080,000  
Đồng Hồ 2300RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 10mm.   -Giải đo dòng AC: 0 to 100.0A 
Giải đo dòng DC: 0 to ±100.0A   -Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài

              1,486,400  
Đồng Hồ 2608AHiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.    -Giải đo dòng AC: 6/15/60/150/300A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V         - Đo điện áp DC: 60V   -Đo điện trở Ω: 1/10kΩ

                 684,500  
Đồng Hồ 2500Sản phẩm mới
              5,753,600  
Đồng Hồ 2805Hiển Thị Kim
Đường kính kìm kẹp ф: 35mm     -Giải đo dòng AC: 6/20/60/200/600A
Giải đo điện áp AC: 150/300/600V  -Đo điện trở Ω: 2kΩ
Tần số hưởng ứng: 50~400Hz         -Nguồn: R6P(AA)(1.5V)×1
Kích thước: 220(L) × 83(W) × 40(D)mm  -Khối lượng: 390g approx.
Phụ kiện: Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD

                 909,100  
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ
Đồng Hồ 2412Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.   -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)

              7,390,000  
Đồng Hồ 2413FHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) 

              7,304,500  
Đồng Hồ 2413RHiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 68mm max.   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) 

              7,807,300  
Đồng Hồ 2431Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.   -Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A

              4,042,700  
Đồng Hồ 2432Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm max.   -Giải đo dòng AC: 4/40mA/100A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 4/40mA/100A 

              5,315,500  
Đồng Hồ 2433Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm.   -Giải đo dòng AC: 40/400mA/400A (50/60Hz)
Giải đo dòng AC: (WIDE) 40/400mA/400A

              4,470,900  
Đồng Hồ 2434Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.   -Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A

              3,743,600  
THIẾT BỊ ĐO MEGOMET
Đồng Hồ 3001BHiển Thị Số
Điện áp thử: 500V/1000V   -Giải đo điện trở Ω: 200MΩ (2/20/200MΩ)
Độ chính xác: |±2%rdg±1dgt

              3,411,800  
Đồng Hồ 3005AHiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V       -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ

              3,540,000  
Đồng Hồ 3007AHiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V      -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ

              4,363,600  
Đồng Hồ 3021Hiển Thị Số
Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V   -Giải đo: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ

              4,898,200  
Đồng Hồ 3022Hiển Thị Số
Điện áp kiểm thử: 50V/100V/250V/500V    -Giải đo điện trở: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ

              4,898,200  
Đồng Hồ 3023Hiển Thị Số
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
-Giải đo điện trở Ω: 4.000/40.00/400.0/2000MΩ

              4,898,200  
Đồng Hồ 3121AHiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 2500V   -Giải điện trở Ω: 2GΩ/100GΩ

              5,614,500  
Đồng Hồ 3122A

Bình luận

HẾT HẠN

0984 824 281
Mã số : 9940060
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 30/05/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn