Liên hệ
386 Ngọc Đại, Hà Đông
Hà Nội, ngày 15 tháng 06 năm 2014
BẢNG GIÁ
(Áp dụng cho đại lý)
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công ty CP LIVA VIỆT NAM xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng giá các sản phẩm do Cty chúng tôi sản xuất và phân phối như sau:
TT | TÊN SẢN PHẨM | THÔNG TIN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN |
1 |
Đầu EVD,MP5
| Đầu đĩa EVD MP5 thương hiệu LIVA AUDIO / KENSUKO Chạy các loại đĩa DVD/(S)VCD/CD/MP3/MP4/PHOTO/… Đọc các định dạng đĩa quang DVD9/DVD5/DVD-ROM/DVD-RW/DVD+R/DVD-RW/CD-RW/CD-R/ CD-ROM/CD-AD/… - Đọc các loại file phim, hình, nhạc (multi-media) phổ biến JPG/MP3/WMA/AVI/VOB/MPEG-4… - Công nghệ mắt đọc không kén đĩa. Có các Models: DVD- 1101, DVD- 1102, DVD-1103, DVD-1104, DVD- 1105, DVD- 1106, DVD-1107, DVD-1108, DVD-1109... Thông số kỹ thuật: - Diện áp sử dụng: 110-220V AC/ 50-60Hz (auto volt) - Ngõ ra: Compoment (YPbPr)/S-Video/ Video - Digital Audio - Stereo Audio L/R-Analog Audio 2.1 - Chipset âm thanh chất lượng cao - Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy: + Dây AV + Điều khiển từ xa (remote) + Hưỡng dẫn sử dụng nhanh kiêm phiếu bảo hành | 620.000đ (Số lượng 30 đầu/01 tháng giá 610.000đ) |
2 |
Đầu MP5 HDMI
| Đầu đĩa DVD HDMI thương hiệu LIVA AUDIO Chạy các loại đĩa DVD HD DVD/(S)VCD/CD/MP3/MP4/PHOTO/… Đọc các định dạng đĩa quang DVDHD DVD9/DVD5/DVD-ROM/DVD-RW/DVD+R/DVD-RW/CD-RW/CD-R/ CD-ROM/CD-AD/… - Đọc các loại file phim, hình, nhạc (multi-media) phổ biến JPG/MP3/WMA/AVI/VOB/MPEG-4… | 750.000đ (Số lượng 30 đầu/01 tháng giá 720.000đ) |
3 |
Đầu MIDI KARAOKE VI TINH 6 SỐ
| Đầu MIDI Karaoke vi tính 6 số LIVA AUDIO,KENSUKO model KTV 500 - Sử dụng Phần mềm bản quyền (P2) cập nhật nhiều bài hát mới (Vol 47b số lượng gần 5000 bài hát tiếng Việt và 300 bài hát cùng ca sỹ) - Đọc các loại đĩa thông dụng: MIDI-karaoke/DVD/(S)VCD/CD/MP3/MP4/PHOTO/… Đọc các định dạng đĩa quang DVD9/DVD5/DVD-ROM/DVD-RW/DVD+R/DVD-RW/CD-RW/CD-R/ CD-ROM/CD-AD/… - Đọc các loại file phim, hình, nhạc (multi-media) phổ biến JPG/MP3/WMA/AVI/MPEG-4…Công nghệ mắt đọc không kén đĩa. - Chipset tổng hợp âm chuyên dụng cho Karaoke - Tìm và chọn bài nhanh chóng bằng remote với menu nhạc hiển thị “tùy biến” trên màn hình tivi, nhiều tiện ích chọn bài, theo tên ca sỹ, tên bài hát, mã số bài hát… Thông số kỹ thuật: - Màu sắc: có 02 mầu đen và vàng - Diện áp sử dụng: 110-220V AC/ 50-60Hz (auto volt) - Ngõ ra: Compoment (YPbPr)/S-Video/ Video - Digital Audio - Stereo Audio L/R-Analog Audio 2.1 - Chipset âm thanh Karaoke+sound bank Karaoke chất lượng cao - Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy: + Dĩa DVD Karaoke vi tính Super MIDI + Sách chọn bài hát (list nhạc) + Dây AV + Điều khiển từ xa (remote) + Hưỡng dẫn sử dụng nhanh kiêm phiếu bảo hành | 920.000đ (Số lượng 30 đầu/01 tháng giá 910.000đ) |
4 | MICRO LIVA X5,X6,X7
| Sản phẩm micro X5,X6,X7 (03 màu:vàng,đen,bạc) - Dải Tần: 40Hz-20,000Hz - Độ Nhạy : 2.5mV/Pa - Trở Kháng : 2,000ohms - Đã bao gồm dây Micro(Không dây trừ 50.000đ) | 620.000đ |
5 | MICRO VK 72
| Sản phẩm micro VK72 có 03 màu:đồng,bạc,đen - Dải Tần: 40Hz-20,000Hz - Độ Nhạy : 2.5mV/Pa - Trở Kháng : 2,000ohms - Đã bao gồm dây Micro(Không dây trừ 50.000đ) | 550.000đ |
6 | DÂY MICRO
| Sản phẩm Dây micro mầu dây đen. - 02 đầu được hàn bằng thép mạ trắng. - Dây micro kích thước 4C. - Độ dài 5 mét. | 100.000đ (Số lượng 30 dây/01 tháng giá 80.000đ) |
7 | XỬ LÝ ÂM THANH DIGITAL X5
| - Bộ phân tần liva X5 có chức năng cài đặt tần số,khống chế âm thanh theo ý, ngăn hư hại máy - Đầu ra 06 cổng canon - Đầu vào 03 cổng micro - Điều chỉnh dễ dàng bằng máy vi tính có kết nối USB,phần mềm giao diện trực quan - Có thể sử dụng bằng tay - Chế độ làm mát bằng quạt gió tốc độ cao |
5.200.000đ
|
8 |
XỬ LÝ ÂM THANH ANALOG VK88
| - Bộ vang LIVA AUDIO VK88 | 3.200.000đ |
9 | Loa Liva K2101
| Thông số kỹ thuật: | 2.900.000đ |
10 | Loa Liva K2102
| Thông số kỹ thuật: Công suất lớn nhất 350W
| 2.900.000đ |
11 | Loa Liva K525
| Thông số kỹ thuật: Trở kháng: 8 ohms; | 8.100.000đ |
12 | LOA LIVA KB10
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh Karaoke - Music chuyên nghiệp | 9.900.000đ |
13 | LOA LIVA KF2010
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh Karaoke - Music chuyên nghiệp | 13.500.000đ |
14 | Loa liva PS12
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh Karaoke - Music chuyên nghiệp -Công suất âm thanh :450W MAX : 1600W -Số loa : 1 BASS ,1 KÈN + Loa Woofer :1 x 15″ WF (Bass 30 cm) -Độ nhạy âm thanh : 103dB - Giải tần: 48Hz - 20kHz -Trở kháng : 8 Ohms -Trọng lượng : 21Kg -Chiều cao : 571mm -Chiều dài : 398mm -Chiều rộng : 365mm | 21.300.000đ |
15 | Loa SUBWOOFER LIVA AUDIO
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm subwoofer -Công suất âm thanh :500W MAX : 2000W -Số loa : 1 BASS + Loa Woofer : 1x18" (490mm) / 4" (100mm) bass driver, -Độ nhạy âm thanh : 103dB - Giải tần: 40Hz-120Hz ± 3dB -Trở kháng : 8 Ohms -Trọng lượng : 45kg -Chiều cao : 516mm -Chiều dài : 690mm -Chiều rộng : 595mm |
13.200.000
|
16 | Loa SUBWOOFER LIVA AUDIO
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm subwoofer -Công suất âm thanh :400W MAX : 1800W -Số loa : 1 BASS + Loa Woofer : 1x15" (400mm) / 4" (100mm) bass driver, -Độ nhạy âm thanh : 103dB - Giải tần: 40Hz-120Hz ± 3dB -Trở kháng : 8 Ohms -Trọng lượng : 40kg -Chiều cao : 495mm -Chiều dài : 650mm -Chiều rộng : 545mm |
11.500.000
|
17 |
Cục Đẩy Liva 6004
| Thông số kỹ thuật: - Công suất: 4x600W - Nguồn: AC- 180V-240V (50Hz-60Hz) - Ngõ ra âm thanh: 0.775v /1.4v/2.5v - Trở kháng: 08ohm - Tần số: 20Hz-20KHz (±0.5dB) - Kích thước: 610mm x 575mm x 170mm - Trọng lượng: 18kg/22kg
| 15.500.000đ |
18
|
Cục Đẩy Liva 4004
| Thông số kỹ thuật: - Công suất: 4x400W - Nguồn: AC- 180V-240V (50Hz-60Hz) - Ngõ ra âm thanh: 0.775v /1.4v/2.5v - Trở kháng: 08ohm - Tần số: 20Hz-20KHz (±0.5dB) - Kích thước: 610mm x 575mm x 170mm - Trọng lượng: 17kg/21kg
| 12.500.000đ |
19 |
Cục Đẩy Liva 2815
| Thông số kỹ thuật: - Công suất: 2x800W,1x1500 - Nguồn: AC- 180V-240V (50Hz-60Hz) - Ngõ ra âm thanh: 0.775v/1.4v/2.5v - Trở kháng: 08ohm - Tần số: 20Hz-20KHz (±0.5dB) - Kích thước: 610mm x 575mm x 170mm - Trọng lượng: 16kg/20kg | 18.000.000đ |
20 |
Cục Đẩy Liva 2612
| Thông số kỹ thuật: - Công suất: 2x600W,1x1200 - Nguồn: AC- 180V-240V (50Hz-60Hz) - Ngõ ra âm thanh: 0.775v /1.4v/2.5v - Trở kháng: 08ohm - Tần số: 20Hz-20KHz (±0.5dB) - Kích thước: 610mm x 575mm x 170mm - Trọng lượng: 15kg/19kg | 15.500.000đ |
21 | ĐẦU VOD VIET KTV
| Thông số kỹ thuật: Đầu máy có dung lượng ổ cứng lên đến 2000Gb, khả năng lưu trữ trên 16.000 bài DVD - Video Clip..... | 7.990.000đ |
22 | MÀN HÌNH CHỌN BÀI CẢM ỨNG
| Thông số kỹ thuật: Màn hình cảm ứng 19’’ công nghệ LED chọn bài Karaoke, Tiết kiếm 60% điện, không gây nóng, bề mặt MIKA siêu bền. Đặc biệt kiểu dáng siêu mỏng, siêu nhẹ.... - Chân đế của màn hình cảm ứng được chế tạo bằng thép, phủ sơn tĩnh điện trên bề mặt. - Độ cao của chân đế : 85 cm - Vỏ màn hình cảm ứng bằng nhựa siêu bền | 4.990.000đ |
23 | ĐẦU VOD VINA KTV
| Thông số kỹ thuật: Đầu máy có dung lượng ổ cứng lên đến 2000Gb, khả năng lưu trữ trên 27.000 bài DVD - Video Clip..... Đầu máy còn có thêm 01 cổng HDMI cho tín hiệu hình ảnh đẹp , rõ nét hơn | 7.890.000đ |
24 | MÀN HÌNH CHỌN BÀI CẢM ỨNG
| Thông số kỹ thuật: Màn hình cảm ứng 19’’ công nghệ LED chọn bài Karaoke, Tiết kiếm 60% điện, không gây nóng, bề mặt MIKA siêu bền. Đặc biệt kiểu dáng siêu mỏng, siêu nhẹ.... - Chân đế của màn hình cảm ứng được chế tạo bằng thép, phủ sơn tĩnh điện trên bề mặt. - Độ cao của chân đế : 85 cm - Vỏ màn hình cảm ứng bằng nhựa siêu bền | 4.890.000đ |
25 | LOA BMB CSN 255
| Thông số kỹ thuật: Công suất : 100W - 200W Độ nhạy : 91 Db Dải tần : 20Hz - 20 KHz; 1 Bass 20cm & 2 loa tép Hàng chính hãng. Kích cỡ (mm) : 458(L)*270(W)*251(H) Weight : 7.8 kg per pce Impedance : 8Ω | 8.000.000đ |
26 | LOA BMB CSN 455
| Thông số kỹ thuật: Công suất : 225W - 450W Độ nhạy : 91 Db Dải tần : 20Hz - 20 KHz; 1 Bass 25cm & 2 loa tép Hàng chính hãng. Kích cỡ (mm) : 506(L) * 290(W) * 283(H) Weight : 10.5 kg per pce Impedance : 8Ω | 10.600.000đ |
27 | Loa JBL KS 310
| Thông số kỹ thuật : Cấu trúc loa 255mm, 2-way, bass-reflex Dải tần (-10 dB) 65 Hz - 20 KHz Tần số đáp ứng (±3 dB) : 76 Hz - 18 KHz Độ nhạy (1w/1m) : 88 dB Trở kháng : 8 Ohms Maximum SPL : 113 dB (119 dB peak) Công suất chịu đựng : 250 W / 500 W / 1000 W Coverage Pattern 120° x 100° (H x V) Kích thước (H x W x D) : 290 mm x 525 mm x 320 mm Trọng lượng :11.5 Kg/cái Loa Woofer :1 x 10″ WF (Bass 25 cm) Loa Tweeters :2 x 1″ silk dome tweeter | 7.500.000đ |
28 | Loa AAD K 8
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa karaoke chuyên nghiệp -Công suất âm thanh : 200W -Số loa : 3 + Loa Woofer :1 x 8″ WF (Bass 20 cm) + Loa Tweeters :2 x 1″ silk dome tweeter - Giải tần: 50Hz - 20kHz -Độ nhạy âm thanh : 90dB -Trở kháng : 6 Ohms -Trọng lượng : 9,5 kg/1 chiếc -Chiều cao : 404mm -Chiều dài : 248mm -Chiều rộng : 286mm | 8.800.000đ |
29 | Loa AAD K10
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh chuyên nghiệp -Công suất âm thanh :300W -Số loa : 5 + Loa Woofer :1 x 10″ WF (Bass 25 cm) + Loa Tweeters :4 x 1″ silk dome tweeter - Giải tần: 50Hz - 20kHz -Độ nhạy âm thanh : 90dB -Trở kháng : 6 Ohms -Trọng lượng : 14 kg/1 chiếc -Chiều cao : 460mm -Chiều dài : 293mm -Chiều rộng : 336mm | 11.200.000đ |
30 | Loa AAD KM 8
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh Karaoke - Music chuyên nghiệp -Công suất âm thanh :200W -Số loa : 3 + Loa Woofer :1 x 8″ WF (Bass 20 cm) + Loa Tweeters :2 x 1″ silk dome tweeter - Giải tần: 50Hz - 20kHz -Độ nhạy âm thanh : 90dB -Trở kháng : 6 Ohms -Trọng lượng :9,5 kg -Chiều cao : 404mm -Chiều dài : 248mm -Chiều rộng : 286mm | 9.200.000đ |
31 | Loa AAD KM 10
| Thông số kỹ thuật : -Loại loa âm thanh Karaoke - Music chuyên nghiệp -Công suất âm thanh :300W -Số loa : 5 + Loa Woofer :1 x 10″ WF (Bass 25 cm) + Loa Tweeters :4 x 1″ silk dome tweeter - Giải tần: 50Hz - 20kHz -Độ nhạy âm thanh : 90dB -Trở kháng : 6 Ohms -Trọng lượng : 14 kg -Chiều cao : 460mm -Chiều dài : 293mm -Chiều rộng : 336mm | 11.600.000đ |
32 | LOA JARGUAR SS-253
|
Thông số kỹ thuật: - Made in Korea - Kiểu : Bass 20cm. - Công Suất : 250W - Độ Nhạy : 92db - 8 ohm | 7.000.000đ |
33 | LOA SUBWOOFER B&W 604
| Thông số kỹ thuật: - Subwoofer B&W dùng cho phòng hát karaoke B&W 604 bass 30 cm - Tiếng bass chắc gọn. - Sub liền công suất chạy điện ko tiêu hao công suất âm ly. | 2.500.000đ |
34 | Loa SUBWOOFER Polkaudio PSW 110
| Thông số kỹ thuật : -Công suất âm thanh(W) : 100W -Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 250Hz - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 32Hz - Số Loa : 1 - Crossover (subwoofer): 60Hz-160Hz - Trọng lượng(kg) :15,2Kg - Mức độ âm thanh(db): 86,7dB - Chiều cao: 36,8cm - Chiều dài: 43,2cm - Chiều rộng : 36.2cm | 6.750.000đ |
35 | Loa SUBWOOFER Polkaudio PSW 125
| Thông số kỹ thuật : -Công suất âm thanh(W) : 150W -Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 225Hz - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 32Hz - Số Loa : 1 - Crossover (subwoofer): 60Hz-110Hz - Trọng lượng(kg) :18.19Kg - Mức độ âm thanh(db): 90.5dB - Chiều cao: 41.9cm - Chiều dài: 48.5cm - Chiều rộng : 41.2cm | 8.900.000đ |
36 |
AMPLYFIER AUDIOMAX CAO CẤP 8 SÒ PA2000X
| Thông số kỹ thuật: | 1.990.000đ |
37 | AMPLYFIER JARGUAR PA 203N
| Thông số kỹ thuật: Amplifier JARGUAR PA 203N (Hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc) - Công suất ngõ ra 100W x 2CH(300W/4Ω) PWM D class, Full Bridge, Dải tần số đáp ứng 20Hz ~ 20KHz (±1dB), Tỷ lệ tạp âm 0.1% (Full Rang Frequency) 150W RMS Ngõ vào kết nối bên ngoài gồm: 2 ngõ vào cho micro, 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B), Hiệu ứng 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay, Công suất tiêu thụ điện 480 Watts | 4.900.000đ |
38 | AMPLYFIER JARGUAR PA-203E
| Thông số kỹ thuật: Amplifier JARGUAR PA 203E (Hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc) Công suất ra: 150W x 2CH (300W/4Ω) PWM, Full Bridge Dải tần số đáp ứng: 20Hz ~ 20KHz (±1dB) Tỷ lệ tạp âm: 0.1% (Full Rang Frequency) 150W RMS Độ nhạy kết nối bên ngoài: 200mV Công suất tiêu thụ điện: 480 Watts |
5.400.000đ
|
39 | AMPLYFIER JARGUAR PA 506N
| Thông số kỹ thuật: Amplifier JARGUAR PA-506N (Hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc) - Công suất ngõ ra:150W x 4CH(600W/4Ω) PWM D class, Full Bridge Dải tần số đáp ứng 20Hz ~ 20KHz (±1dB), Tỷ lệ tạp âm 0.1% (Full Rang Frequency) Ngõ vào kết nối bên ngoài: 4 ngõ vào cho micro (2 trước, 2 sau) 4 kênh ngõ vào âm thanh 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B) hiệu ứng: 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay, Công suất hiệu dụng 680 Watts, | 6.900.000đ |
40 | AMPLYFIER JARGUAR PA-506E
| Thông số kỹ thuật: Amplifier JARGUAR PA-506E (Hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc) - Công suất ngõ ra:150W x 4CH(600W/4Ω) PWM D class, Full Bridge Dải tần số đáp ứng 20Hz ~ 20KHz (±1dB), Tỷ lệ tạp âm 0.1% (Full Rang Frequency) Ngõ vào kết nối bên ngoài: 4 ngõ vào cho micro (2 trước, 2 sau) 4 kênh ngõ vào âm thanh 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B) hiệu ứng: 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay. Công suất hiệu dụng 680 Watts, Đặc biệt có bộ EQUALIZER hỗ trợ nghe nhạc cực hay. | 7.500.000đ |
41 | ECHO KM-202
| Thông số kỹ thuật:
- Made in Korea - Điện áp : 220V/50Hz - Công suất: 7W - Trọng lượng: 3,84kg | 2.800.000đ |
42 |
AMPLY JARGUAR PA.203N-KoMi
| Thông số kỹ thuật: - Made in Korea - Điện áp : 220V/50Hz - Công suất: 480W - Trọng lượng: 12kg | 5.200.000đ |
43 | AMPLY JARGUAR PA.203N-GOLD KM
| Thông số kỹ thuật: - Made in Korea - Điện áp : 220V/50HZ - Công suất: 600W - Trọng lượng: 12kg | 6.200.000đ |
44 | AMPLY JARGUAR PA.203III KoMi
| Thông số kỹ thuật: - Made in Korea - Điện áp : 220V/50Hz - Công suất: 500W - Trọng lượng: 12kg | 5.000.000đ |
45 | AMPLY JARGUAR PA.203E KoMi
|
Thông số kỹ thuật: - - Made in Korea - - Điện áp : 220V/50Hz - - Công suất: 500W - Trọng lượng: 12kg | 6.000.000đ |
46 | AMPLYFIER JARGUAR PA 506N KoMi
| Thông số kỹ thuật: Amplifier JARGUAR PA-506N - Công suất ngõ ra:150W x 4CH(600W/4Ω) PWM D class, Full Bridge Dải tần số đáp ứng 20Hz ~ 20KHz (±1dB), Tỷ lệ tạp âm 0.1% (Full Rang Frequency) Ngõ vào kết nối bên ngoài: 4 ngõ vào cho micro (2 trước, 2 sau) 4 kênh ngõ vào âm thanh 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B) hiệu ứng: 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay, Công suất hiệu dụng 680 Watts, | 7.300.000đ |
47 | AMPLYFIER CALIFORNIA PRO468BII | Thông số kỹ thuật: Amplifier California Pro468B (Nhập khẩu từ Hàn Quốc) Công suất ngõ ra 100W x 2CH(300W/4Ω). Độ nhạy kết nối bên ngoài : 200mV. Ngõ vào kết nối bên ngoài : 2 ngõ vào cho micro, 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B). Hiệu ứng : 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay. Công suất tiêu thụ điện : 500 Watts. ĐẶC BIỆT có thêm cổng 3S cho âm thanh sáng tiếng. | 5.400.000đ |
48 | AMPLYFIER CALIFONIA PRO 128B-II | Thông số kỹ thuật: Amplifier California Pro128B (Nhập khẩu từ Hàn Quốc) Công suất ngõ ra 100W x 2CH(300W/4Ω). Độ nhạy kết nối bên ngoài : 200mV. Ngõ vào kết nối bên ngoài : 2 ngõ vào cho micro, 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B). Hiệu ứng : 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay. Công suất tiêu thụ điện : 500 Watts. | 5.400.000đ |
49 | AMPLYFIER CALIFONIA PRO 568E
| Thông số kỹ thuật: Amplifier California Pro568E (Nhập khẩu từ Hàn Quốc) Công suất ngõ ra 100W x 2CH(300W/4Ω). Độ nhạy kết nối bên ngoài : 200mV. Ngõ vào kết nối bên ngoài : 2 ngõ vào cho micro, 2 ngõ vào âm thanh stereo (A/B). Hiệu ứng : 2 chế độ: Reverb, Echo – Delay. Công suất tiêu thụ điện : 500 Watts. | 6.200.000đ |
50 | Tủ Đựng Thiết Bị Âm Thanh U12
| Thông số kỹ thuật: -Chuyên dùng cho biểu diễn âm thanh ngoài trời -Có khóa bảo vệ -Bánh xe kéo đẩy di chuyển rất tiện -Gia công bằng chất liệu ghỗ cao cấp -Chiều cao : 80cm,rộng 50cm,sâu 50cm -Trọng lượng : 12kg | 3.200.000đ |
51 | Tủ Đựng Thiết Bị Âm Thanh U16
| Thông số kỹ thuật: -Chuyên dùng cho biểu diễn âm thanh ngoài trời -Có khóa bảo vệ -Bánh xe kéo đẩy di chuyển rất tiện -Gia công bằng chất liệu ghỗ cao cấp -Chiều cao : 100cm,rộng 50cm,sâu 60cm -Trọng lượng : 15kg | 4.200.000đ |
Ghi chú:
- Tất cả các sản phẩm mới 100% và được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (02 năm đối với Âm ly, Loa, Đẩy Còn 1 năm đối với các sản phẩm khác)
- Giao hàng miễn phí tại kho của bên mua (Nội thành Hà Nội).
- Thanh toán 100% giá trị lô hàng ngay sau khi nhận hàng.
-
Chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ
CÔNG TY CP LIVA VIỆT NAM
Bùi Xuân Tùng
Mobile: 0945.333.386 / 0965.618.639.
Email: tungbx0911@gmail.com.
Website: http://www.livavietnam.com.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 10134963 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/07/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận