Hotline Toyota (0904451520), Đường Dây Nóng Toyota, Mua Bán Xe Toyota Các Loại, Mua Bán Xe Củ Toyota Các Loại, Mua Bán Xe Toyota Rẻ Nhất Thị Trường, Bảng Giá Các Loại Xe Toyota, Hotline Toyota Đông Gò

979 triệu

18 Phan Văn Trị Quận Gò Vấp Hoặc 507 Xa Lộ Hà Nội Phường An Phú Quận 2


Toyota giá rẻ nhất và giá tốt nhất trên thị trường. Tùy theo thời điểm mỗi xe có thể giảm từ 5triệu đến 50triệu đồng. Các dòng xe (Land Cruiser 2.702.000.000đ (giảm 5-50 triệu), Land Prado 1.989.000.000đ (giảm 5-50 triệu), Hiace new 1.084.000.000đ nhập khẩu 100% từ nhật, Hilux2.5 637.000.000đ (giảm 5-20 tiệu), Hilux3.0 735.000.000đ (giảm 5-20 triệu)Yaris 661.000.000đ (giảm 5-20 triệu) nhập khẩu từ Thái Lan, và  Fortuner 950.000.000đ (giảm 5-30 triệu), Innova 748.000.000đ (giảm 5-30 triệu), Camry2.5 1.164.000.000đ (giảm 5-50 triệu), Camry2.0 999.000.000đ (giảm 5-50 triệu), Altis2.0 869.000.000đ (giảm 5-30 triệu), Altis1.8 799.000.000đ (giảm 5-30 triệu), Vios1.5 561.000.000 (giảm 5-30 triệu) sản xuât trong nước. tất cả các dòng xe này điều Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000km, với chi phí bảo dưỡng thấp và tiêu hao nhiên liệu thấp.

* Hỗ trợ MIỄN PHÍ thủ tục VAY mua xe với thủ tục đơn giản lãi suất thấp và MUA XE TOYOTA VAY TIỀN CỦA CÔNG TY TÀI CHÍNH TOYOTA VIỆT NAM.

Khi mua xe tại Toyota Đông Sài Gòn Quí Khách còn được hưởng các chế độ sau:
 - Chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000km toàn quốc
 - Bảo dưỡng 3 lần miễn phí tại các 1.000km, 50.000km, 100.000km
 - Tư vấn miễn phí các dịch vụ hay thắc mắc của khách hàng
 - Tham gia các buổi hội thảo chăm sóc xe do công ty tổ chức hàng quí
 - Tặng 10lit xăng khi nhận xe
 - Giao xe tận nơi
 - Hỗ trợ cứu hộ xe khi xe bạn gặp sự cố
 - Rửa xe miến phí mỗi lần bảo dưỡng xe
 - Nước uống miễn phí khi bạn làm dịch vụ tại công ty

Ms. Nguyễn Đoàn Phương Dung.

 Điện thoại: 0904 451 520,  0963 883 998

 Công Ty CP Toyota Đông Sài Gòn

 Địa chỉ: 18 Phan Văn Trị, P.7, Q. Gò Vấp hoặc 507 Xa Lộ Hà Nội, Q.2 TP.HCM.

Email: dung.ndp@toyotasaigon.com

Xem chi tiết sản phẩm tại: toyota.com.

Dưới đây là mẫu Camry 2013 mới sản xuất dành riêng cho thị trường Châu Á Thái Bình Dương với các tính năng như sau:
 - Nội thất đẹp hơn
 - Tiêu hao nhiên liệu ít hơn (ít hơn 2-3 lít/100km)
 - Hộp số tự động 6 cấp
 - Giá rẻ hơn
 - Nhiều màu hơn
 - Hai trục cam thông minh
 - Hệ thống lái điện
 - Hệ thống bật tắt và cân bằng đèn pha tự động
 - Hệ thống điều khiển nhiệt độ riêng biệt 3 vùng (lái xe, hành khách phía trước và phía sau
 - Hệ thống nghe nhìn DVD có hỗ trợ kết nối Bluetooth

Một số hình ảnh về xe:

           

Tham khảo đặc tính kỹ thuật xe




THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION

 

 

 

 

2.5Q

2.5G

2.0E

 

 

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS

 

Kích thước tổng thể / Overall dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4.825 x 1.825 x 1.470

 

Kích thước nội thất / Interior dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

2.080 x 1.525 x 1.210

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

mm

2.775

 

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau / Front x Rear

mm

1.575 x 1.560

 

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

 

mm

160

 

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius

 

m

5.5

 

Trọng lượng không tải / Kerb weight

 

kg

1.480 - 1.490

1.445

 

Trọng lượng toàn tải / Gross weight

 

kg

2.000

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE

 

Mã động cơ / Model

 

 

2AR-FE

1AZ-FE

 

Loại / Type

 

 

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i

 

Dung tích công tác / Piston displacement

 

cc

2.494

1.998

 

Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)

 

Hp / rpm

178 / 6.000

145 / 6.000

 

Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)

 

N.m / rpm

231 / 4.100

190/ 4.000

 

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity

 

L

70

 

Vận tốc tối đa / Max speed

 

km/h

210

 

Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag

 

 

0,28

 

Tiêu chuẩn khí xả / Emission control

 

 

Euro 4

 

Hộp số / Transmission

 

 

Tự động 6 cấp / 6-speed AT

Tự động 4 cấp / 4-speed AT

 

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

 

MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson

 

Sau / Rear

 

Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link

 

Lốp xe / Tires

 

 

215/55R17

215/60R16

 

Mâm xe / Wheels

 

 

Mâm đúc / Alloy

NGOẠI THẨT / EXTERIOR

 

Cụm đèn trước / Head lamps

Đèn chiếu gần / High beam

 

HID, dạng thấu kính / HID, projector

 

Đèn chiếu xa / Low beam

 

Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector

 

Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS)

 

 

Có / With

 

Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature

 

 

Có / With

Chỉ tự động tắt / Auto off only

 

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

 

 

Có / With

 

Gương chiếu hậu / Outside rear mirror

Điều chỉnh điện / Power adjust

 

Có / With

 

Gập điện / Power fold

 

Tự động / Auto

Có / With

 

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal

 

Có / With

 

Cùng màu thân xe / Body color

 

Có / With

 

Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link

 

Có / With

Không / Without

 

Nhớ vị trí / Memory

 

Có (2 vị trí) / With (2 positions)

Không / Without

 

Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp

 

 

Có (LED) / With (LED)

 

Gạt mưa / Front wiper 

 

 

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer

 

Sưởi kính sau / Rear window defogger

 

 

Có / With

 

Ăng ten in trên kính / Antenna

 

 

Có / With

NỘI THẤT / INTERIOR

 

Tay lái / Steering wheel

Kiểu / Type

 

4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain

4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe

4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather

 

Nút bấm tích hợp / Switch

 

Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone

Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display

 

Điều chỉnh / Adjust

 

4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)

4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)

 

Trợ lực / Power steering

 

Điện / Electric

 

Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror

 

 

Chống chói tự động / EC

2 chế độ ngày/đêm / Day/Night

 

Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster

 

 

Optitron

 

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

 

 

Có / With

 

Chất liệu ghế / Seat material

 

 

Da / Leather

 

Số chỗ ngồi / Seat capacity

 

 

5

TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT

 

Hàng ghế trước / Front seat

Trượt - Ngả lưng ghế / Slide-Recline

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

 

Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)

 

Nhớ vị trí ghế người lái / Memory

 

Có (2 vị trí) / With (2 positions)

Không / Without

 

Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest

 

Có / With

Có / With

Không / Without

 

Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

 

Hàng ghế sau / Rear seat

Ngả lưng ghế / Recline

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

Không / Without

 

Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade

 

 

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Có (Chỉnh điện) / With (Electric)

Không / Without

 

Rèm che nắng bên hông / Side sunshade

 

 

Có (Chỉnh tay) / With (Manual)

Không / Without

 

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

 

 

Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone

Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone

 

Hệ thống âm thanh / Audio system

 

 

DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone

CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB

 

Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system

 

 

Có / With

Không / Without

 

Hệ thống chống trộm / Anti-thef system

 

 

Có / With

 

Khóa cửa từ xa / Wireless door lock

 

 

Có / With

 

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window

 

 

Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

 

Phanh / Brakes

Trước / Front

 

Đĩa thông gió / Ventilated disc

Sau / Rear

 

Đĩa / Disc

 

Cảm biến lùi / Back sonar

 

 

Có / With

 

Cảm biến góc / Corner sensor

 

 

Có / With

Không / Without

 

ABS/ BA/ EBD

 

 

Có / With

AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

 

Cột lái tự đổ / Collapsible steering column

 

 

Có / With

 

Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats

 

 

Có / With

 

® Bản quyền thuộc về Công ty Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM


Bình luận

HẾT HẠN

0904 451 520
Mã số : 8281818
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 25/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn