635 triệu
Mễ Trì, Từ Liêm( Cạnh Siệu Thị Bigc Thăng Long).
XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG...!
Chúng tôi xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc tri ân tới tất cả các khách hàng đã và đang quan tâm tới sản phẩm của Công ty chúng tôi trong thời gian vừa qua.
Công ty chung tôi chuyên phân phối dòng xe Nissan lắp ráp tại việt nam va xe nhap khau nguyen chiec.
1. Xe Grand Livina: (7 Chỗ).
Những lý do sau bạn nên chọn Grand Livina:
- Thứ nhất: Grand Livina an toàn hơn Innova Grand Livina phanh có hệ thống ABS 4 điểm, Grand Livina có hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD đảm bảo quãng đường phanh ngắn hơn và có hệ thống phanh khản câp (BA): giúp tăng tối đa lực phanh với lực đạp phanh nhỏ nhất.
- Thứ hai: Grand Livina tiết kiệm nhiên liệu hơn vì nó dùng động vơ 1.8
- Thứ ba: grand Livina sang trọng hơn Innova Grand Livina nhỏ gọn mang dáng dấp của chiếc xe 5 chỗ bạn vừa có thể dùng cho gia đình vừa có thể đi tiếp khách được.
- Thứ tư: ngồi trên Grand Livina như cảm giác ngôi trên xe 5 chỗ.
Mô tả sản phẩm:
Nissan Grand Livina là chiếc xe đa dung MPV, 07 chỗ được sản xuất tại Việt Nam năm 2010.
Grand Livina mang lại cảm giác lái như chiếc Sedan sang trọng bởi khác biệt về hệ thống khung gầm, hệ thống treo của xe, …
Nhưng lại có 07 ghế ngồi được thiết kế và sắp xếp linh hoạt đáp ứng nhu cầu đi lại của gia đình bạn cũng như chở hàng, nếu cần.
Thông số kỹ thuật xe Nissan Grand Livina 1.8 L
STT | Thông số kỹ thuật | Grand Livina MT | Grand Livina AT |
I | KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH | ||
Động cơ | MR18DE | ||
Hộp số | 6 số tay | 4 số tự động | |
Kích thước tổng thể (mm) ( Dài, Rộng, Cao) | 4,420 -1,690 - 1,590 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) mm | 1470 * 1475 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | ||
Trọng lượng không tải (Kg) | 1,260 | 1,280 | |
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.2 m | ||
Dung tích bình xăng | 52 L | ||
Lốp và Lazăng | La zăng đúc 15 inch, 185/65R15 | ||
Dung tích khoang hành lý | 123 + khoang hành lý phụ | ||
II | Vận hành | ||
Loại động cơ | 16 van, 4 xi lanh, trục cam đôi | ||
Dung tích xi lanh | 1,798 | ||
Hành trình Pít-tông | 84.0x81.1 | ||
Công xuất cực đại | 93/5200 | ||
Mô men xoắn cực đại | 174/4800 | ||
Tỉ số nén | 99:1 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 | ||
Vô lăng | 3 chấu, tay lái gật gù, trợ lực điện | ||
Hệ thống treo (Trước, sau) | Độc lập McPherson, Thanh xoắn | ||
Phanh (Trước/sau) | Phanh đĩa, Tang trống | ||
III | Trang thiết bị chính | ||
Đèn trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Cần gạt mưa | Có | ||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có + Chuông báo động + Mã hóa | ||
Hệ thống điều hòa | Quay 5 chế độ | ||
Hệ thống âm thanh | 2Din CD 6 Loa | ||
Gương chiếu hậu | Điều khiển điện | ||
Gương trong xe | Chống lóa | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế trước (người lái,phụ lái) | Dạng rời, trượt, ngả, gập 60/40 | ||
Hàng ghế thứ hai | Dạng rời, trượt - ngả (một thao tác), gập 60/40 + Tự Tay (có hốc để * ly 2) | ||
Hàng ghế thứ ba | Dạng ngả, gập 1 thao tác & gập xuống | ||
IV | An toàn và An ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có 4 dòng | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Túi khí | Cho hàng ghế trước | ||
Dây đai an toàn | Đa điểm | ||
Giảm chấn vùng đầu chủ động | Có | ||
Thiết bị chống chộm | Chìa khóa được mã hóa chống chộm | ||
Màu xe | Đen, Xanh nước biển, Ghi xám, Vàng nhũ |
Grand Livina có 4 mầu lựa chọn: (đen sapphier, Xanh nước biển, Vàng ánh kim, Ghi xám)
+Giá Bán: (Livina)
- số sàn: 635 triệu
- số tự động: 685 triệu
- Tặng quà khuyến mại cho tất cả các khách hàng
2. Xe Navara ( xe bán tải).
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++.
Mô tả sản phẩm:
Bảng Thông số Kỹ thuật chiếc xe bán tải Nissan NAVARA 2.5L LE ABS, 6 số sàn, hoàn toàn mới được nhập khẩu nguyên chiếc.
NAVARA KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH | |||
Động cơ | YD25DDTI Hight Power Common Rail THẾ HỆ THỨ HAI cải tiến. | ||
Hộp số | Kiểu | 6 số tay | |
Kích thước tổng thể | Dài * Rộng * Cao | mm | 5.230 * 1.850 * 1.780 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.200 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 205 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1.850 | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (Diesel) | Lít | 80 | |
Lốp và La zăng | Lốp/La zăng | 255/70R16/ La zăng đúc 16 inch | |
NAVARA VẬN HÀNH | |||
Động cơ | Loại động cơ | DOHC 16 van, 4 xi-lanh, bộ tăng áp biến thiên(VNT) và Intercooler | |
Dung tích xi-lanh | cc | 2.488 | |
| Hành trình pít-tông | mm | 89.0 x 100.0 |
Công xuất cực đại | kW(PS)/v/p | 128(174)/4000 | |
| Mô men xoắn cực đại | Nm(Kgm)/v/p | 403(41)/2000 |
Tỉ số nén | 16.5:1 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | | | Phun nhiên liệu trực tiếp dạng ống điều khiển bởi ECCS 32bit |
Vô lăng | 3 chấu, màu kim loại + túi khí | ||
Hệ thống treo | Trước/ Sau | Độc lập kiểu Double Wishbone với thanh cân bằng trước/ Cầu cứng và lò xo lá. | |
Phanh | Trước/ Sau | Đĩa thông gió/Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV) | |
NAVARA TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||
Đèn trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Cửa sổ điện | Có | ||
Cần gạt nước | Trước/ Sau | Cảm biến tốc độ | |
Cửa khóa điện | Có | ||
Máy điều hòa | Công suất cao, điều chỉnh bằng núm xoay | ||
Hệ thống âm thanh | 2Din CD 4 loa, Radio FM/AM | ||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, mạ chrome | ||
Gương trong xe | Chống lóa, chỉnh tay | ||
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | ||
Ghế trước | Người lái & phụ lái | Dạng rời, chỉnh tay, ghế lái chỉnh 6 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Dạng liền, có thể gập xuống | ||
NAVARA AN TOÀN VÀ AN NINH | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Túi khí | Người lái & phụ lái | Có | |
Dây đai an toàn | Đa điểm | Có | |
Sấy kính sau | Có | ||
Giảm chấn vùng đầu chủ động | Có | ||
Cấu trúc thân xe Zone body | Có | ||
Thanh hạn chế va chạm bên | Có | ||
Màu thân xe | Đen , Xám, Bạc |
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Mọi thông tin chi tiết vui lòng xin liên hệ Nissan Thăng Long:
PKD: Nguyễn Văn Trọng
ĐT: 0906.085.006 - 0974.867703 (Ms Dung).
Yahoo: nguyenvantrong021081
Địa chỉ: Showroom: km 32 Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
HẾT HẠN
Mã số : | 3039043 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận