Giá Sắt Thép (Cập Nhật Ngày 1/5/2016). Giá Sắt Thép Mới Nhất Tháng 5/2016.

10.320

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.



“GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN THÁNG 5/2016”                              

                                     CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

                               (Địa chỉ: Km 25, Quốc Lộ 3,  Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)

                                                 BẢNG GIÁ SẮT THÉP

                                                    (Cập nhật ngày 01/05/2016)


TT

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

MÁC THÉP

CHIỀU DÀI 

ĐƠN GIÁ

THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)

1

Thép cuộn trơn phi 6, phi 8

CT3, CB240

Cuộn

10.320

2

Thép cuộn vằn D8

CB300

Cuộn

10.320

3

Thép cây vằn d10

CB300, SD295

11,7m

10.460

4

Thép cây vằn d12

CB300

11,7m

10.410

5

Thép cây vằn d14 đến d32

CB300, SD295

11,7m

10.360

6

Thép cây vằn d14 đến d32

CB400, CB500

11,7m

10.460

THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

1

Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15

SS400, C20

6m và 8,6m

10.600

2

Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21

SS400, C20

6m và 8,6m

10.600

3

Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26

SS400, C20

6m và 8,6m

10.500

4

Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37

SS400, C20

6m và 8,6m

10.500

5

Thép tròn trơn phi 24 đến phi 200

SS400, C20

6m và 8,6m

10.800

6

Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200

C45

6m và 8,6m

10.700

7

Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16

SS400

3m,4m, 6m

10.600

8

Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22

SS400

3m,4m, 6m

10.600

9

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li)

SS400

Theo yêu cầu

11.900

10

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li)

SS400

Theo yêu cầu

11.600

11

Thép dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li)

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

12

Thép dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li)

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).

1

Thép góc L30x30x3

CT3, SS400

6m

10.600

2

Thép góc L40x40x3, L40x40x4

CT3, SS400

6m

10.600

3

Thép góc L50x50x4, L50x50x5

CT3, SS400

6m,12m

10.600

4

Thép góc L60x60x5, L60x60x6

CT3, SS400

6m, 9m

10.600

5

Thép góc L63x63x5, L63x63x6

CT3, SS400

6m, 9m

10.600

6

Thép góc L65x65x5, L65x65x6

CT3, SS400

6m, 9m

10.650

7

Thép góc L70x70x5, L70x70x6, L70x70x7

CT3, SS400

6m, 9m

10.650

8

Thép góc L75x75x6; L75x75x7; L75x75x8

CT3, SS400

6m, 9m

10.650

9

Thép góc L80x80x6, L80x80x7, L80x80x8

CT3, SS400

6m, 12m

10.500

10

Thép góc L90x90x6, L90x90x7, L90x90x8

CT3, SS400

6m, 12m

10.300

11

Thép góc L100x8, L100x9, L100x10

CT3, SS400

6m, 12m

10.600

12

Thép góc L120x8, L120x10, L120x12

CT3, SS400

6m, 12m

10.600

13

Thép góc L130x9, L130x10, L130x12

CT3, SS400

6m, 12m

11.800

14

Thép góc L130x130x15

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

15

Thép góc L150x10, L150x12, L150x15

CT3, SS400

6m, 12m

12.150

16

Thép góc L175x12, L175x15, L175x17

CT3, SS400

6m, 12m

12.150

17

Thép góc L200x15, L200x20, L200x25

CT3, SS400

6m, 12m

12.150

18

Thép góc L120x8, L120x10, L120x12

SS 540

6m, 12m

12.200

19

Thép góc L130x9, L130x10, L130x12

SS 540

6m, 12m

12.200

20

Thép góc L150x10, L150x12, L150x15

SS 540

6m, 12m

12.350

21

Thép góc L175x12, L175x15, L175x17

SS 540

6m, 12m

12.350

22

Thép góc L200x15, L200x20, L200x25

SS 540

6m, 12m

12.350

THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.

1

Thép chữ U65x30x3.5; Thép U80x40x4.5

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

2

Thép chữ U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

3

Thép chữ U140x58x4.9; Thép U160x54x5

CT3, SS400

6m, 12m

10.900

4

Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x5.2 

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

5

Thép chữ U250x78x7; Thép U300x85x7

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

6

Thép chữ U360x96x9; Thép U400x100x10

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

7

Thép chữ I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8

CT3, SS400

6m, 12m

11.600

8

Thép chữ I150x75x5; Thép I150x75x5.5

CT3, SS400

6m, 12m

11.600

9

Thép chữ I175x90x8; Thép I199x99x4.5x7

CT3, SS400

6m, 12m

10.800

10

Thép chữ I200x100x5.5x8

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

11

Thép chữ I300x150x6.5x9

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

12

Thép chữ I400x200x8x13

CT3, SS400

6m, 12m

11.100

13

Thép chữ H125x6x9; Thép H200x8x12

CT3, SS400

6m, 12m

11.000

14

Thép chữ H250x9x14; Thép H150x7x11

CT3, SS400

6m, 12m

11.200

15

Thép chữ H300x10x15; Thép H350x10x19

CT3, SS400

6m, 12m

11.500

THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM 

1

Thép hộp vuông 20,30,50,90 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m đến 12m

11.800

2

Thép hộp vuông 40, 50, 60, 90 (t=2 đến 4 li)

SS400

6m đến 12m

11.500

3

Thép hộp vuông 100x100 (t=1.6 đến 2 li)

SS400

6m đến 12m

11.500

4

Thép hộp vuông 100x100 (t=2,3 đến 4 li)

SS400

6m đến 12m

11.200

5

Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=1 đến 1.8li)

SS400

6m đến 12m

11.500

6

Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=2 đến 4 li)

SS400

6m đến 12m

11.300

7

Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 li; 2.3 li; 3.2li)

SS400

6m đến 12m

11.200

8

Thép hộp đen 100x150 (t=2 li đến 4.5 li)

SS400

6m đến 12m

12.500

9

Thép hộp đen 100x200 (t=2 li đến 4.5 li)

SS400

6m đến 12m

12.500

10

Hộp kẽm vuông 20, 30, 50 (t=1li đến 1.8li)

SS400

6m đến 12m

13.900

11

Hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 li đến 1.8 li)

SS400

6m đến 12m

13.800

12

Thép hộp kẽm 50x100 (t=1.4 li đến 2.5 li)

SS400

6m đến 12m

13.500

13

Thép hộp kẽm 100x100(t=1.6 li đến 2.5 li)

SS400

6m đến 12m

13.500

14

Hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 li)

SS400

6m đến 12m

13.900

15

Thép ống đen d32 đến d48 (t=1.2 li đến 4li)

SS400

6m đến 12m

11.300

16

Thép ống đen d50 đến d141(t=2 li đến 4 li)

SS400

6m đến 12m

11.300

17

Ỗng kẽm d21.2 đến d48.8(t=0.7 li đến 2li)

SS400

6m đến 12m

13.500

18

Ống kẽm d50 đến d141 (t=1.5 li đến 3 li)

SS400

6m đến 12m

13.600

THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM

1

Xà gồ U30, U35, U60, U65(t=1 đến 3li)

SS400

Theo yêu cầu

12.100

2

Xà gồ U80x40, U100x50 (t=1 li đến 4 li)

SS400

Theo yêu cầu

11.800

3

Xà gồ U120x60, U150x70 (t=1 đến 4 li)

SS400

Theo yêu cầu

11.800

4

Xà gồ U160, U180, U200 (t=1.8 đến 4 li)

SS400

Theo yêu cầu

11.900

5

Xà gồ mạ kẽm U35, U60, U80(t=1 đến 2li)

SS400

Theo yêu cầu

12.800

6

Xà gồ mạ kẽm U100, U120, U150, U160

SS400

Theo yêu cầu

12.800

7

Xà gồ mạ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li)

SS400

Theo yêu cầu

12.600

8

Xà gồ C100x50x20, C120x60x20 (t đến 4li)

SS400

Theo yêu cầu

11.950

9

Xà gồ C150x60x30, C160x70x30(t đến 4li)

SS400

Theo yêu cầu

11.950

10

Xà gồ C180x70x30, C200x80x30(t đến 4li)

SS400

Theo yêu cầu

11.950

11

Xà gồ mạ kẽm C100x50, C120x60, C150

SS400

Theo yêu cầu

12.800

12

Xà gồ mạ kẽm C180x70, C200x70

SS400

Theo yêu cầu

12.800

THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

1

Tôn tấm 1500x6000 (t=1 đến 3 li)

SS400

1.5mx6m

11.900

2

Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 12 li)

SS400

1.5mx6m

11.400

3

Tôn tấm 1500x6000 (t>12 li đến 20 li)

SS400

1.5mx6m

11.600

4

Tôn tấm 1500x6000 (t>20 li đến 80 li)

SS400

1.5mx6m

11.900

5

Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 5 li)

SS400

1.5mx6m

11.900

6

Lưới mắt cáo 1000x2000 (t=2 đến 4 li)

SS400

1mx2m

13.600

7

Lưới B40 mạ kẽm (t=1 dến 3 li)

---

Theo yêu cầu

16.050

8

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.35 li)

---

Theo yêu cầu

63.000

9

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4 li)

---

Theo yêu cầu

75.000

10

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4.5 li)

---

Theo yêu cầu

86.000

11

Tôn úp nóc 0.35 li (Mét dài)

---

Theo yêu cầu

55.000

12

Mặt bích các loại đến t=80mm

CT3, C45

Theo yêu cầu

Liên hệ

13

Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50)

CT3, C45

Theo yêu cầu

Liên hệ

14

Bản mã cắt theo kích thước

SS400, C45

Theo yêu cầu

Liên hệ

15

Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp)

Sơn Hà Nội

Theo yêu cầu

Liên hệ

16

Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại

__---

Theo yêu cầu

Liên hệ

Ghi chú :

 1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu  lực từ ngày 01

 tháng 05 năm 2016, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển. (Có triết khấu cho đơn hàng lớn)

3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.

      Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo Mooc -somi, xe Containe, xe cẩu tự hành.

8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)

                   Email: jscvietcuong@gmail.com

   Điện thoại/Fax :  0280.3763.353

                Di động: 0168.454.6668  và 0912.925.032

                                                           Thái nguyên, Ngày 29  tháng 04  năm 2016                                                   

                                                                          CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG 

                                                                                        Giám đốc

                                                                                          (Đã ký)


Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 13263636
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/05/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn