Liên hệ
Địa Chỉ 1: 118/90/24 Phan Huy Ích, P.15, Q.tân Bình / Địa Chỉ 2: 490A Điện Biên Phủ, P.21, Q.bình Thạnh
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NHÂN VIÊN KD : 0944.939.990 ( A.TUẤN )
Bảng báo giá thép hộp : Mã Kẽm
STT | Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Giá/Cây 6m | Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Giá/Cây 6m |
1 | (14x14) | 0.9 | 1Kg80 | 34.000 | (13x26) | 0.8 | 2Kg20 | 0 |
2 | 1.0 | 2Kg00 | 0 | 0.9 | 2Kg50 | 51.000 | ||
3 | 1.1 | 2Kg20 | 0 | 1.0 | 3Kg00 | |||
4 | 1.2 | 2Kg50 | 48.000 | 1.2 | 3Kg20 | 64.000 | ||
5 | (16x16) | 0.8 | 1Kg90 | (20x40) | 0.8 | 3Kg60 | ||
6 | 0.9 | 2Kg20 | 41.000 | 0.9 | 3Kg60 | 79.000 | ||
7 | 1.0 | 2Kg40 | 1.0 | 4Kg70 | ||||
8 | 1.1 | 2Kg60 | 1.2 | 5Kg80 | 101.000 | |||
9 | 1.2 | 3Kg00 | 1.4 | 7Kg10 | 129.000 | |||
10 | (20x20) | 0.8 | 2Kg20 | (20x50) | 0.9 | 4Kg50 | ||
11 | 0.9 | 2Kg50 | 50.000 | 1.0 | 5Kg60 | 102.000 | ||
12 | 1.0 | 3Kg00 | 1.1 | 5Kg80 | ||||
13 | 1.1 | 3Kg30 | 1.2 | 7Kg40 | 129.000 | |||
14 | 1.2 | 3Kg60 | 64.000 | 1.4 | 9Kg20 | 167.000 | ||
15 | (25x25) | 0.8 | 2Kg90 | 55.000 | (30x60) | 0.9 | 6Kg40 | 116.000 |
16 | 0.9 | 3Kg40 | 64.000 | 1.0 | 7Kg00 | 125.000 | ||
17 | 1.0 | 3Kg80 | 1.1 | 8Kg50 | 153.000 | |||
18 | 1.1 | 4Kg10 | 1.4 | 11Kg00 | 198.000 | |||
19 | 1.2 | 4Kg70 | 84.000 | 1.8 | 14Kg00 | 257.000 | ||
20 | 1.4 | 5Kg80 | (40x80) | 1.2 | 11Kg50 | 206.000 | ||
21 | (30x30) | 0.8 | 3Kg50 | 1.4 | 14Kg50 | 256.000 | ||
22 | 0.9 | 4Kg30 | 81.000 | 1.8 | 18Kg50 | 339.000 | ||
23 | 1.0 | 4Kg60 | 2.0 | 21Kg50 | 415.000 | |||
24 | 1.1 | 5Kg00 | (50x100) | 1.2 | 14Kg60 | 257.000 | ||
25 | 1.2 | 5Kg60 | 100.000 | 1.4 | 18Kg50 | 329.000 | ||
26 | 1.4 | 7Kg10 | 128.000 | 1.8 | 23Kg00 | 425.000 | ||
27 | (40x40) | 1.0 | 6Kg20 | 2.0 | 27Kg50 | 502.000 | ||
28 | 1.1 | 7Kg10 | 2.5 | 34Kg00 | 0 | |||
29 | 1.2 | 7Kg80 | 137.000 | (60x120) | 1.4 | 22Kg00 | 412.000 | |
30 | 1.4 | 10Kg00 | 179.000 | 1.8 | 37Kg00 | 535.000 | ||
31 | 1.8 | 12Kg40 | 226.000 | 2.0 | 33Kg00 | 604.000 | ||
32 | (50x50) | 1.2 | 10Kg00 | 178.000 | ||||
33 | 1.4 | 12Kg40 | 229.000 | |||||
34 | 1.8 | 15Kg50 | 282.000 | |||||
35 | (90x90) | 1.4 | 22Kg40 | 406.000 | ||||
36 | 1.8 | 28Kg00 | 508.000 |
Dung sai trọng lượng + (-) 5%. Nếu ngoaì phạm vi trên, Công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét)
Báo giá trên áp dụng từ ngày 12.02.2014 đến khi có báo giá mới. Giá đã gồm VAT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP PHI KẼM - THÉP V + I
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Bảng Báo Giá Ống Thép Phi Kẽm
STT | Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Giá/Cây 6m |
1 | Phi 21 | 0.9 | 2 Kg 20 | 42.000 |
2 | 1.2 | 3 Kh 40 | 58.000 | |
3 | ||||
4 | Phi 27 | 1.1 | 3 Kg 83 | 0 |
5 | 1.2 | 4 Kg 20 | 73.000 | |
6 | 1.4 | 5 Kg 21 | 93.000 | |
7 | ||||
8 | Phi 34 | 1.2 | 5 Kg 45 | 97.000 |
9 | 1.4 | 6 Kg 55 | 116.000 | |
10 | ||||
11 | ||||
12 | Phi 42 | 1.2 | 6 Kg 50 | 116.000 |
13 | 1.4 | 8 Kg 20 | 146.000 | |
14 | ||||
15 | Phi 49 | 1.2 | 7 kg 60 | 136.000 |
16 | 1.4 | 9 Kg 54 | 170.000 | |
17 | ||||
18 | Phi 60 | 1.2 | 9 Kg 60 | 176.000 |
19 | 1.4 | 11 Kg 80 | 210.000 | |
20 | 1.8 | 14 Kg 70 | 262.000 | |
21 | ||||
22 | ||||
23 | Phi 76 | 1.2 | 11 Kg 80 | 205.000 |
24 | 1.4 | 14 Kg 50 | 262.000 | |
25 | 1.8 | 18 Kg 80 | 335.000 | |
26 | ||||
27 | Phi 90 | 1.4 | 17 Kg 00 | 315.000 |
28 | 1.8 | 21 Kg 50 | 400.000 | |
29 | 2.0 | 26 Kg 18 | 466.000 | |
30 | ||||
31 | Phi 114 | 1.5 | 22 Kg 00 | 400.000 |
32 | 1.8 | 29 Kg 50 | 528.000 | |
33 | 2.0 | 33 Kg 00 | 594.000 |
Dung sai trọng lượng + (-) 5%. Nếu ngoaì phạm vi trên, Công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét)
Báo giá trên áp dụng từ ngày 12.02.2014 đến khi có báo giá mới. Giá đã gồm VAT
HẾT HẠN
Mã số : | 9874966 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/05/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận