Giá Thép Mạ Kẽm, Giá Thép Đen, Giá Sắt Thép Xây Dựng Giá Tốt Tại Hồ Chí Minh

Liên hệ

Địa Chỉ 1: 118/90/24 Phan Huy Ích, P.15, Q.tân Bình / Địa Chỉ 2: 490A Điện Biên Phủ, P.21, Q.bình Thạnh


CÔNG TY TNHH THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

VPDG 1    : 118/90/24 Phan Huy ích - Phường 15 - Q.Tân bình - TPHCM

VPDG 2    : Tầng 13 tòa nhà DC , tower111 lý chính thắng P7 - Quận 3 - TPHCM

Kho hàng  :  25 Phan Văn Hớn - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TPHCM

Email      : manhtienphatsteel@yahoo.com - http://satthepxaydung.net/

Hotline: 0944.939.990 - p.kinh doanh - Tell : 3815.3291 - 08 2237.36.31 Fax: 08 3815.3292

       QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NHÂN VIÊN KD : 0944.939.990 ( A.TUẤN )
Bảng báo giá thép hộp :      Mã Kẽm


STTQuy cáchĐộ dàyKg/CâyGiá/Cây 6mQuy cáchĐộ dàyKg/CâyGiá/Cây 6m
1(14x14)0.91Kg8034.000(13x26)0.82Kg200
2 1.02Kg000 0.92Kg5051.000
3 1.12Kg200 1.03Kg00 
4 1.22Kg5048.000 1.23Kg2064.000
5(16x16)0.81Kg90 (20x40)0.83Kg60 
6 0.92Kg2041.000 0.93Kg6079.000
7 1.02Kg40  1.04Kg70 
8 1.12Kg60  1.25Kg80101.000
9 1.23Kg00  1.47Kg10129.000
10(20x20)0.82Kg20 (20x50)0.94Kg50 
11 0.92Kg5050.000 1.05Kg60102.000
12 1.03Kg00  1.15Kg80 
13 1.13Kg30  1.27Kg40129.000
14 1.23Kg6064.000 1.49Kg20167.000
15(25x25)0.82Kg9055.000(30x60)0.96Kg40116.000
16 0.93Kg4064.000 1.07Kg00125.000 
17 1.03Kg80  1.18Kg50153.000
18 1.14Kg10  1.411Kg00198.000
19 1.24Kg7084.000 1.814Kg00257.000
20 1.45Kg80 (40x80)1.211Kg50206.000
21(30x30)0.83Kg50  1.414Kg50256.000
22 0.94Kg3081.000 1.818Kg50339.000
23 1.04Kg60  2.021Kg50415.000
24 1.15Kg00 (50x100)1.214Kg60257.000
25 1.25Kg60100.000 1.418Kg50329.000
26 1.47Kg10128.000 1.823Kg00425.000
27(40x40)1.06Kg20  2.027Kg50502.000
28 1.17Kg10  2.534Kg000
29 1.27Kg80137.000(60x120)1.422Kg00412.000
30 1.410Kg00179.000 1.837Kg00535.000
31 1.812Kg40226.000 2.033Kg00604.000
32(50x50)1.210Kg00178.000    
33 1.412Kg40229.000    
34 1.815Kg50282.000    
35(90x90)1.422Kg40406.000    
36 1.828Kg00508.000    

 Dung sai trọng lượng + (-) 5%. Nếu ngoaì phạm vi trên, Công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét)
Báo giá trên áp dụng từ ngày 12.02.2014 đến khi có báo giá mới. Giá đã gồm VAT

BẢNG BÁO GIÁ THÉP PHI KẼM - THÉP V + I

thep v

                                                BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

bang bao gia thep den1

 
 Bảng Báo Giá Ống Thép Phi Kẽm 


STTQuy CáchĐộ DàyKg/CâyGiá/Cây 6m
1Phi 210.92 Kg 2042.000
2 1.23 Kh 4058.000
3    
4Phi 271.13 Kg 830
5 1.24 Kg 2073.000
6 1.45 Kg 2193.000
7    
8Phi 341.25 Kg 4597.000
9 1.46 Kg 55116.000
10    
11    
12Phi 421.26 Kg 50116.000
13 1.48 Kg 20146.000
14    
15Phi 491.27 kg 60136.000
16 1.49 Kg 54170.000
17    
18Phi 601.29 Kg 60176.000
19 1.411 Kg 80210.000
20 1.814 Kg 70262.000
21    
22    
23Phi 761.211 Kg 80205.000
24 1.414 Kg 50262.000
25 1.818 Kg 80335.000
26    
27Phi 901.417 Kg 00315.000
28 1.821 Kg 50400.000
29 2.026 Kg 18466.000
30    
31Phi 1141.522 Kg 00400.000
32 1.829 Kg 50528.000
33 2.033 Kg 00594.000

 Dung sai trọng lượng + (-) 5%. Nếu ngoaì phạm vi trên, Công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét)
Báo giá trên áp dụng từ ngày 12.02.2014 đến khi có báo giá mới. Giá đã gồm VAT

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0838 153 291
Mã số : 9874966
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/05/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn