Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Hạt Steel Grit là vật liệu đặc biệt hình cầu đã được xử lý nhiệt, có đường kính đồng nhất khoảng từ 0.3 đến 2.8 mm. Loại này được sử dụng để làm sạch cát, đánh sạch gỉ, làm cứng và làm sạch bề mặt nhờ vào máy phun bi, máy bắn bi.
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
1. Bi tròn ( Steel Shot): S170 ( Size: 0.6mmm), S280 ( Size: 0.8mmm), S330 ( Size: 1.0mmm), S390 ( Size: 1.2mmm), S460 ( Size: 1.4mmm), S550 ( Size: 1.7 mmm), S660 ( Size: 2.0mmm)
2. Hạt đa cạnh ( Steel Grit): G18 ( size: 1.2mm), G25 ( size: 1.0mm), G40 ( size: 0.7mm), G50 ( size: 0.5mm), G80 ( size: 0.3mm).
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH ĐT TM Biển Vàng
Số 57, Trần Khánh Dư, Phường 7, Tp. Vũng Tàu
SĐT: 0904.453.863 (Mr. Thắng) hoặc 0901.251.567 (Ms. Thảo)
Email: info@bienvangvt.com.vn or ntthao@bienvangvt.com.vn
Bình luận
Bien Vang
steel grit, steel grit sinto, sinto vietnam
Bien Vang
Steel grit, steel grit sinto, sinto vietnam
Bien Vang
Steel grit, steel grit sinto, sinto vietnam