Thép Tấm Cường Độ Cao Sm490Ya 10Li, 12Li, 14Li, Thép Tấm Sm570 10Li, 12Li, 14Li

Liên hệ

5 Đường 13, Kcx Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Hcm

 

Tiêu chuẩn thành phần hóa học thép tấm SM490 A/ B/ C.Tiêu chuẩn JIS G3106


 Thành phần hóa học SM490 A/B/C Tiêu chuẩn JIS G3106
Grade Các nguyên tố Max (%)
C maxSiMnPSCu (min)
Thép tấm SM490A0.20-0.220.551.650.0350.035 
Thép tấm SM490B0.18 – 0.200.551.650.0350.035 
Thép tấm SM490C0.180.551.650.0350.035 
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%

Tính chất cơ lí SM490A/B/C Tiêu chuẩn JIS G3106


Tính chất cơ líGiới hạn chảyĐộ bền kéoĐộ dãn dài 
N/mm2 (min)N/mm2
Độ dày mmĐộ dày mmĐộ dày mm% min
t≦1616t≦100
Thép tấm SM490A325315490-610t≦522
Thép tấm SM490Bt≦1617
Thép tấm SM490Ct≦5021

 

 

Thép tấm SM490 4li, 5li, 6li, 8li, 10li, 12li, 14li, 16li, 18li, 20li, 22li, 25li, 30li, 32li, 35li, 40li, 45li, 50li

Thép tấm cường độ cao SM490 6li, 8li, 10li, 12li, 14li, 16li, 18li, 20li, 22li, 25li, 30li, 32li, 35li, 40li, 45li, 50li

Thép tấm SM490YA 4li, 5li, 6li, 8li, 10li, 12li, 14li, 16li, 18li, 20li, 22li, 25li, 30li, 32li, 35li, 40li, 45li, 50li

Thép tấm cường độ cao SM570 8li, 10li, 12li, 14li, 16li, 18li, 20li, 22li, 25li, 30li, 32li, 35li, 40li, 45li, 50li, 60li, 80li

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐC:  37/5 Hà Huy Giáp, Kp 3A, P Thạnh Lộc, Q 12, HCM

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0907 315999  

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn/

Bình luận

HẾT HẠN

0937 682 789
Mã số : 12433516
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 27/04/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn