1,4 tỷ
P 301 Nhà A2 Đường Nguyễn Cơ Thạch Mỹ Đình Từ Liêm Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO |
Kích thước | Dimension (mm) |
Kích thước tổng thể (mm) Overall dimension ( LxWxH) | 8285 x 2310 x 3110 |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turing radius | 8.75 |
Trọng lượng | Weight (kg) |
Trọng lượng không tải (kg) Kerb weight | 5700 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) Gross weight | 8500 |
Số chỗ Seats | 29 |
Xe nền Chassi | ISUZU NQR |
Động cơ Engine | ISUZU Euro II |
Kiểu Model | 4HK1 E2N |
Loại Type | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng áp, Làm mất khí nạp. Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With turbo, Water coolde |
Dung tích xilanh (cc) Displacement | 5193 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) Max power (Kw/rpm) | 110/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Max torque (Nm/rpm) | 404/(1500-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) Fuel tank capacity (liter) | 100 |
Truyền động | Transmission |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực. Dry single plate, Hydraulic operation |
Loại hộp số Transmission type | 6 số tiến, 1 số lùi 6 forward, 1 reverse |
Hệ thống lái | Steering |
Kiểu Type | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp. Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
Hệ thống phanh | Brake |
Phanh chính Service brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit |
Phanh tay Parking brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số Mechannical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterkly valve type |
Hệ thống treo | Suspension |
Trước/Sau Front/Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers |
Lốp xe | Tire & Wheel |
Trước/sau Front/Rear | 8.25-16-14PR/8.25-16-14PR |
Hệ thống điện | Electrical system |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 02 x (12V – 100AH) |
Điều hòa | Air - Conditioner |
Hiệu/Kiểu Manufactuer/Model | Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h) |
Trang bị tiêu chuẩn Accessories | DVD, 04 loa, chụp mâm DVD - 4 Speakers, Cover Whells |
Mr: Đặng Văn Định
0917.883.553 - 0973.164.473
***Hình ảnh ngoại thất xe SAMCO***
Mr: Đặng Văn Định
0917.883.553 - 0973.164.473
xem chi tiết hình ảnh xe samco tại: http://hyundaicounty.com/?language=vi&nv=albums&op=view/4/xe-khach-samco
HẾT HẠN
Mã số : | 10070205 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận