Xe Khách Samco Isuzu 29 Chỗ Máy 5.2L 2014 Giao Ngay Chất Lượng Nhật Bản

1,4 tỷ

P 301 Nhà A2 Đường Nguyễn Cơ Thạch Mỹ Đình Từ Liêm Hà Nội



SAMCO ISUZU 29 CHỖ (5.2L)



THÔNG SỐ KỸ THUẬT


XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO FELIX LI.29
TECHNICAL SPECIFICATIONS






THÔNG SỐ KỸ THUẬT 


XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO  

Kích thước 

Dimension (mm)


Kích thước tổng thể (mm)
Overall dimension ( LxWxH)

8285 x 2310 x 3110


Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base

4175


Bán kính vòng quay nhỏ nhất
Minimum turing radius

8.75

Trọng lượng

Weight (kg)


Trọng lượng không tải (kg)
Kerb weight

5700


Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight

8500


Số chỗ
Seats

29


Xe nền 
Chassi

ISUZU NQR


Động cơ
Engine

ISUZU Euro II


Kiểu 
Model

4HK1 E2N


Loại
Type


Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng áp, Làm mất khí nạp.
Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With turbo, Water coolde


Dung tích xilanh (cc)
Displacement 

5193


Công suất tối đa (Kw/vòng/phút)
Max power (Kw/rpm)

110/2600


Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Max torque (Nm/rpm)

404/(1500-2600)


Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter)

100

Truyền động

Transmission


Ly hợp 
Clutch


1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực.
Dry single plate, Hydraulic operation


Loại hộp số
Transmission type


6 số tiến, 1 số lùi
6 forward, 1 reverse

Hệ thống lái

Steering


Kiểu
Type


Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic

Hệ thống phanh

Brake


Phanh chính
Service brake


Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không
Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit


Phanh tay
Parking brake


Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Mechannical acting on output shaft


Phanh phụ
Exhaust brake


Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterkly valve type

Hệ thống treo

Suspension


Trước/Sau
Front/Rear


Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng
Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers

Lốp xe

Tire & Wheel


Trước/sau
Front/Rear

8.25-16-14PR/8.25-16-14PR

Hệ thống điện

Electrical system


Điện áp
Rated voltage

24V


Ắc-quy
Battery

02 x (12V – 100AH)

Điều hòa

Air - Conditioner


Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model

Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h)


Trang bị tiêu chuẩn
Accessories


DVD, 04 loa, chụp mâm
DVD - 4 Speakers, Cover Whells


  • Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước.(Specification cuold be changed without notice)

HÃY LIÊN HỆ VỚI SAMCO CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT

Mr: Đặng Văn Định

0917.883.553 - 0973.164.473

**Hình ảnh nội thất bên trong xe SAMCO **

 

 

 

 

 

 

 

 

 


***Hình ảnh ngoại thất xe SAMCO***

Mr: Đặng Văn Định

0917.883.553 - 0973.164.473

xem chi tiết hình ảnh xe samco tại: http://hyundaicounty.com/?language=vi&nv=albums&op=view/4/xe-khach-samco



Bình luận

HẾT HẠN

0917 883 553
Mã số : 10070205
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/06/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn