Đầu Kéo Faw 350Ps, Đầu Kéo Faw 2 Cầu

1 tỷ

Số 11A, Ngõ 9, Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, Tp Hà Nội


1. THÔNG TIN CHUNG (General information)

1.1. Tổ chức, cá nhân nhập khẩu (Importer) : Công ty tnhh thủy vũ.

1.2. Địa chỉ (Address) : Thôn Đoàn Kết, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội .

1.3. Người đại diện (Representative) : Ông Đào Văn Thủy.        4. Điện thoại (Tel) :043. 8789.333

1.5. Tình trạng phương tiện (Vehicle''''s status) : Chưa qua sử dụng.

1.6. Nhãn hiệu (Trade mark) : FAW                                 1.7. Số loại (Model) : CA4255K2E3R5T1A92

1.8. Nước sản xuất (Production country) :    Trung Quốc.          1.9. Năm sản xuất(Production year) :  2014.

1.10. Loại phương tiện (Vehicle''''s type) : Ô tô đầu kéo.

2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)

2.1. Khối lượng (mass) (kg)

2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 8400.

2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 3450                               2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 2525

2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 2525                               2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Pay mass) **: 16470 ( Khối lượng tác dụng lên mâm kéo)

2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver) : 02      (người/person )

2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 25000.

2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 4226.                               2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 10387

2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 10387                             2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : -

2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th )* : -

2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass) ***: 40000

2.2. Kích thước (Dimension) (mm)

2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 7200 x 2500 x 3750.

2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 3750+1350

2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2040/1860

2.3. Động cơ (Engine)

2.3.1. Kiểu động cơ (Engine model) : CA6DL2-35E3F, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.

2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement) : 8600 (cm3)

2.3.3. Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm) : 261/-             (kW/vòng/phút(kW/rpm) )

2.3.4. Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm) : -               (N.m/vòng/phút(N.m/rpm) )

2.3.5. Loại nhiên liệu (Fuel kind) : DIESEL.

2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission and motion system)

2.4.1 Ly hợp (Clutch) :

2.4.1.1. Kiểu (type) : Đĩa ma sát khô                                  2.4.1.2. Dẫn động(actuation) : thủy lực trợ lực khí nén

2.4.2. Hộp số chính (main gearbox) :

2.4.2.1. Kiểu (type) : Cơ khí, 12 số tiến + 02 số lùi.         2.4.2.2. Điều khiển hộp số(control) : Cơ khí

2.4.3. Hộp số phụ (auxiliary gearbox) :

2.4.3.1. Kiểu (type):-                                                             2.4.3.2. Điều kiển hộp số phụ(control) : -

2.4.4. Công thức bánh xe (wheel formula) : 6x4

2.4.5. Cầu chủ động (active axle) :  cầu sau 2,3.

2.4.6. Lốp xe (tire) :

2.4.6.1. Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 1st : Quantity/tire size) : 02/11.00R20

2.4.6.2 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

2.4.6.3 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R20

2.4.6.4 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) :

2.4.6.5 Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 5th : Quantity/tire size) :

Tag: Đầu Kéo Faw 2 Cầu 350psĐầu Kéo Ngao Trung QuốcFaw 2 Cầu 350psĐầu Kéo Faw

Thủy Vũ Auto

www.otoxetai.com.vn

Hotline: 0977.030.614

 


Bình luận

HẾT HẠN

0977 030 614
Mã số : 11433339
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/03/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn