Mô tả sản phẩm: Xe chở nhiên liệu Hino WU422L
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
HINO WU422L |
Số chứng nhận : |
005/VAQ07 - 01/09 |
Ngày cấp : |
06/01/2009 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở nhiên liệu) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3525 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1800 |
kG |
- Cầu sau : |
1725 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3780 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6215 x 2000 x 2460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
--- x --- x --- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3870 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1520 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HINO W04D TN |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
86 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |