Mã tour | Tham Quan Miền Bắc/khởi hành hàng ngày | Số ngày | Tiêu chuẩn | Khởi hành | Giá tour |
OBAY1 | Hà Nội | 1 | Hà Nội | 490.000 | |
OBAY2 | Chùa Hương | 1 | Hà Nội | 450.000 | |
OBAY3 | Yên Tử | 1 | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY4 | Bái Đính- Tràng An | 1 | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY5 | Hoa Lư- Tam Cốc | 1 | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY6 | Làng cổ Đường Lâm | 1 | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY7 | Mai Châu | 1 | Hà Nội | 690.000 | |
OBAY8 | mai Châu | 2 | Hà Nội | 990.000 | |
OBAY9 | Hoa Lư- Tam Cốc- Bái Đính- Tràng An | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.690.000 |
OBAY10 | Hoa Lư- Tam Cốc- Cúc phương | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.790.000 |
OBAY11 | Bái Đính- Tràng An- Cúc Phương | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.690.000 |
OBAY12 | Hạ Long | 1 | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY50 | Hạ Long ( Ngủ tàu) | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.050.000 |
OBAY13 | Hạ Long- Cát Bà | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.150.000 |
OBAY51 | Hạ Long- Cát Bà | 3 | 2 sao | Hà Nội | 1.590.000 |
OBAY14 | Hạ Long- Tuần Châu | 2 | 2 sao | Hà Nội | 1.340.000 |
OBAY15 | Hạ Long- Cát Bà- Tuần Châu | 3 | 2 sao | Hà Nội | 1.950.000 |
OBAY16 | Hạ Long - Cát Bà- Tuần Châu- Yên Tử | 4 | 2 sao | Hà Nội | 2.650.000 |
OBAY17 | Sapa-Cát Cát- Hàm Rồng | 1n2d | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY18 | Sapa-Lao Chải- Tả Van | 1n2d | Hà Nội | 550.000 | |
OBAY19 | Sapa-Cát Cát- Hàm Rồng | 2n2d | 2 sao | Hà Nội | 990.000 |
OBAY20 | Sapa- Cát Cát- Sím chải- Lao Chải- Tả Van | 2n2d | 2 sao | Hà Nội | 890.000 |
OBAY22 | Sapa-Lao Chải- Tả Van-Giàng Tà Chải- Sử Pán | 2n2d | 2 sao | Hà Nội | 890.000 |
OBAY23 | Sapa- Bắc Hà- Cát Cát | 2n2d | 2 sao | Hà Nội | 1.190.000 |
OBAY24 | Sapa- Bắc Hà- Lao Chải- Tả Van | 2n2d | 2 sao | Hà Nội | 1.090.000 |
OBAY25 | Sapa-Cát Cát- Hàm Rồng | 3n3d | 2 sao | Hà Nội | 1.290.000 |
OBAY26 | Sapa- Cát Cát- Lao Chải- Hàm Rồng | 3n3d | 2sao | Hà Nội | 1.390.000 |
OBAY27 | Sapa-Cát Cát- Hàm Rồng- Thác Bạc | 3n3d | 2 sao | Hà Nội | 1.490.000 |
OBAY28 | Sapa- Cát Cát- Hàm Rồng- Hà Khẩu | 3n3d | 2 sao | Hà Nội | 1.990.000 |
OBAY29 | Fansipan | 2n3d | 2 sao | Hà Nội | 1.750.000 |
OBAY30 | Fansipan | 3n4d | 2 sao | Hà Nội | 2.880.000 |
OBAY31 | Hà Giang Thứ 6 hàng tuần | ||||
Mã Tour | Tham quan Miền Trung/ Khởi hành hàng ngày | Số ngày | Tiêu chuẩn | Điểm đón | Giá tour |
OBAY32 | Đà Nẵng | 3 | 3 sao | Sân bay | |
OBAY33 | Đà Nẵng- Hội An- Cù Lao Chàm | 4 | 3 sao | Sân bay | |
OBAY34 | Đà Nẵng- Hội An- BĐ Sơn Trà | 4 | 3 sao | Sân bay | |
OBAY35 | Đà Nẵng- Hội An- Huế | 4 | 3 sao | Sân bay | |
OBAY36 | Đà Nẵng- Hội An- Huế | 5 | 3 sao | Sân bay | |
Mã tour | Tham Quan Miền Nam/ Khởi hành hàng ngày | Số ngày | Tiêu chuẩn | Điểm đón | Giá tour |
OBAY37 | Nha Trang- Miền Thùy Dương cát trắng | 3 | 2 sao | Sân bay | 1.850.000 |
OBAY38 | Nha Trang | 4 | 2 sao | Sân bay | 2.500.000 |
OBAY39 | Nha Trang- Đà Lạt | 4 | 2 sao | Sân bay | 2.850.000 |
OBAY33 | Nha Trang- Đà Lạt | 5 | 2 sao | Sân bay | 3.350.000 |
OBAY34 | Đà Lạt | 3 | 2 sao | Sân bay | 2.180.000 |
OBAY35 | Đà Lạt Ngàn hoa | 4 | 2 sao | Sân bay | 2.980.000 |
OBAY36 | Hà Nội-Sài Gòn- Mỹ Tho- Cần Thơ + Vé MB | 5 | 2 sao | Thứ 4 | 7.400.000 |
OBAY37 | Sài Gòn- Côn Đảo ( có vé SG- Côn Đảo) | 3 | 2 sao | Sân bay | 5.500.000 |
OBAY38 | Phú Quốc | 3 | 2 sao | Sân bay | 1.900.000 |
OBAY39 | Phú Quốc | 4 | 2 sao | Sân bay | 2.650.000 |
OBAY40 | Phú Quốc | 5 | 2 sao | Sân bay | 3.450.000 |
Mã Tour | Du lịch xuyên việt/ khởi hành hàng ngày | ngày | tiêu chuẩn | Điển đón | Giá tiền |
OBAY | Hà Nội - Hội An - Đà Nẵng - Đồng Hới - Huế - Nha Trang - Đà Lạt - Sài Gòn | 10 | 3 sao | Hà Nội/Đà Nẵng | 12.900.00 |
OBAY | Sài Gòn-Hội An- Đà Nẵng- Đồng Hới- Huế- Hạ Long- Sapa- Hà Nội | 11 | 2 sao | Sài Gòn/Đà Nẵng | 13.550.000 |
Mã Tour | Khởi hành từ Hà Nội | Số ngày | Phương tiện | Khởi hành | Giá tiền |
OBAY | Thái Lan- Bangkook- Pastaya | 5 | Nok Air | 21/1, 10/2 - 3, 10, 17, 24/3 | 5.500.000 |
Hàn Quốc- Seoul- Nami- Everland | 5 | Vietjet Air | 8, 16, 20, 24, 30/3 & 6/4 | 13.800.000 | |
Nhật Bản- Tokyo- Hakone- Núi Phú Sĩ | 5 | All Nippon | 4/2 & 30/3 | 33.900.000 | |
Malaysia- Singapore | 6 | Vietnam Airline | 9, 10, 11, 25/2 & 3, 17/3 | 15.900.000 | |
Singapore- Malaysia- Indonesia | 6 | AirAsia | 14/1/2016 & 9/2 | 13.900.000 | |
Trung Quốc- Bằng Tường-Nam Ninh- Biển Bắc Hải | 4 | Ô tô | Thứ 5 hàng tuần | 4.900.000 | |
Trung Quốc- Nam Ninh- Quế Lâm | 5 | Ô Tô | Thứ 5 hàng tuần | 5.500.000 | |
Trung Quốc- Nam Ninh-Quảng Châu- Thẩm Quyến | 5 | Ô Tô | Thứ 4 hàng tuần | 7.800.000 | |
Trung Quốc- Bắc Kinh- Thượng Hải- Hàng Châu- Tô Châu | 7 | Vietnam Airline | 9/2 & 18, 31/3/2016 | 18.900.000 | |
Hongkong- Trung Quốc | 6 | Máy bay | Hàng Tuần | 17.500.000 | |
Hongkong- Shopping | 4 | Vietnam Airline | Hàng tuần | 12.900.000 | |
Hongkong- Công viên Disleyland | 4 | Vietnam Airline | Hàng tuần | 18.900.000 | |
Ấn Độ- Nepan | 9 | máy bay | 26/1 & 27/2 & 26/3 | 34.900.000 | |
Mã Tour | Khởi hành từ Đà Nẵng | Số ngày | Hãng bay | Khởi hành | Giá tiền |
Thái Lan- Bangkook- Pastaya | 5 | Vietjet Air | Thứ 4 hàng tuần | 6.200.000 | |
Hàn Quốc- Seoul- Nami- Everland | 5 | Vietjet Air | 8, 16, 20, 24, 30/3 & 6/4 | 14.600.000 | |
Nhật Bản-Ibaraki- Nikko Tokyo- Núi Phú Sĩ | 5 | Vietnam Airline | 10/2 (Mùng 3 tết âm lịch) | 39.000.000 | |
Singgapore- Malaysia | 6 | Jetstar | 19/01, 01/03, 10/05, 14/06 | 13.900.000 | |
Hongkong- Công viên Disleyland | 4 | máy bay | Hàng tuần | 18.700.000 | |
Mã Tour | Khởi hành từ TP HCM | Số ngày | Hãng bay | Khởi hành | Giá tiền |
Thái Lan- Bangkook- Pastaya | 5 | Nok Air | Thứ 4 hàng tuần | 5.400.000 | |
Hàn Quốc- Seouli- Everland | 5 | Vietjet Air | 1/2; 2,16,30/03; 6/4 | 15.500.000 | |
Nhật Bản- Tokyo- Hakone- Núi Phú Sĩ | 5 | máy bay | 15/1; 24/2 | 32.000.000 | |
Singgapore- Malaysia | 5 | máy bay | 2/3, 8/3, 15/3,29/3 | 9.900.000 | |
Singapore- Malaysia- Indonesia | 6 | AirAsia | hàng tháng | 13.900.000 | |
Hongkong- Trung Quốc | 5 | Máy bay | Hàng Tuần | 17.900.000 | |
Hongkong- Shopping | 4 | máy bay | Hàng Tuần | 12.900.000 | |
Ấn Độ- Nepan | 10 | máy bay | Hàng tháng | 41.000.000 |