| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
181
| | Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
182
| | Công suất (VA): 300 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
183
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/400Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
184
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 - 70 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
185
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 - 90 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
186
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 400 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
187
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
188
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
189
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
190
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 6V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
191
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 350 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
192
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
193
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
194
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
195
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
196
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 6 ổ ra/ | |
197
| | Hãng sản xuất: SOCOMEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, Màn hình LCD, USB/ | |
198
| | Hãng sản xuất: SOCOMEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232, USB/ | |
199
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 220V, 400V, 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
200
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
201
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: 4 Phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232/ | |
202
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: 1.3 Phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD, RJ-45/ | |
203
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
204
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 5 ổ ra/ | |
205
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
206
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 6 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
207
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 6V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
208
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
209
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232/ | |
210
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
211
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút / 16 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
212
| | Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 120 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 5 ổ ra/ | |
213
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
214
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
215
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah | |
216
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah | |
217
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block/ | |
218
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra, 7 ổ ra/ | |
219
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |
220
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
221
| | Hãng sản xuất: SANWA / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 20 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
222
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
223
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
224
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 400 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232/ | |
225
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |