| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
136
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
137
| | Hãng sản xuất: GENESIS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -, 120 V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -, RS-232, USB/ | |
138
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
139
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 40000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
140
| | Hãng sản xuất: GENESIS / Công suất (VA): 2700 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -, 120 V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Báo Pin yếu, RS-232, USB/ | |
141
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
142
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
143
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
144
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
145
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
146
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
147
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
148
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232/ | |
149
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
150
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1550 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
151
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
152
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 160V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, USB/ | |
153
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
154
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RJ-45/ | |
155
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RS-232, RJ-45, USB/ | |
156
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
157
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 1 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-45/ | |
158
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
159
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 100 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
160
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
161
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
162
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V, 120 V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V, 230V±10%, 120V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
163
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 850 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
164
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 45 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra/ | |
165
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
166
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V, 120 V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V, 120V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
167
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, Terminal Block, RS-232/ | |
168
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: 12V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
169
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
170
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
171
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD/ | |
172
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
173
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
174
| | Hãng sản xuất: SOCOMEC / Công suất (VA): 360 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, Màn hình LCD, USB/ | |
175
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232/ | |
176
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, RS-232/ | |
177
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 300 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
178
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
179
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra/ | |
180
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |