THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||
Emission certificate |
EURO II |
||
Xe cơ sở |
ISUZU FVR34L CAB-CHASSIS |
||
Động cơ | Nhà sản xuất |
ISUZU |
|
Kiểu loại |
6HK1 E2N, Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Công suất lớn nhất | Kw/rpm | 177/2400 | |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 706/1450 | |
Dung tích xi lanh | cm3 | 7.790 | |
Kích thước bao ngoài | mm | 8240 x 2480 x 3140 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 4250 | |
Số người cho phép chở | Người | 03 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 8.100 | |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 15100 | |
Cỡ lốp | inch | 10.00R20-14PR | |
HỆ CHUYÊN DÙNG | |||
Vật liệu chính | Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao. | ||
Chỉ tiêu kỹ thuật | Tỉ số ép rác : 1.8 với rác thải sinh hoạt thông thường. | ||
Cơ cấu khoá: Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ | |||
Bảo vệ môi trường : Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác | |||
Thùng chứa | Kết cấu | Trụ vát, 4 mặt cong trơn | |
Nguyên lý xả rác | Đẩy xả trực tiếp thông qua xy lanh tầng | ||
Dung tích | m3 | 14 | |
Thân sau | Nguyên lý cuốn ép | Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động | |
Thể tích máng cuốn | m3 | 1,2 | |
Liên kết | Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập | ||
Cơ cấu nạp rác | Càng găp thùng | Có thể lắp lẫn các loại càng gắp đa dụng theo yêu cầu | |
Hệ thống thuỷ lực | Bơm thuỷ lực | Bơm cánh quét Pmax = 210kg/cm2; Q = 76 cc/vg | |
Áp suất làm việc | Kg/cm2 | 180 | |
Điều khiển | Tay gạt cơ khí |