Mô tả sản phẩm: Điều hòa Sumikura APS/AP0 - 120
ĐIỀU HÒA SUMIKURA 12.000 BTU 1 CHIỀU LẠNH LOẠI SK + TIẾT KIỆM ĐIỆN
Model :APS/AP0 - 120
Loại máy :2 cục 1 chiều lạnh
Công suất :12000 BTU
xuất xứ :Malaysia
TÓM TẮT TÍNH NĂNG
Điều hòa sumikura chính hãng model mới nhất 2017
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Tiên phong trong ứng dụng công nghệ, Sumikura đã tạo ra những sản phẩm đẳng cấp, sang trọng, tiết kiệm điện.
DC Inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường.
Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn.
Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình. Đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và môi trường đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Điều hòa SK-Plus hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 12000/13000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1270/1213 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 5.9/5.7 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 2.77/3.02 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 550/470/350 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 40/37/34 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 52 |
Kích thước (mm) | : | 790x196x270 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |