Mô tả sản phẩm: Máy hàn ESAB Oriogo Arc 410c/650c/810c
Công suất mạnh mẽ OrigoTM Arc 410c, 650c và 810c là những máy hàn hệ converter được nghiên cứu chế tạo công suất lớn để hàn que, hàn tig và thổi dũi. Đây là một công nghệ kỹ thuật cao được tin cậy (choper). Thiết bị bền vững với vỏ thép vững chắc có bánh xe lớn và tay cầm dễ di chuyển.
Phù hợp
- Máy có thiết kế với trọng tâm theo chiều dọc thẳng với dòng hàn và điện áp hàn ổn định ngay khi cáp hàn dài.
- Đặc điểm hồ quang khỏe và ổn định, ít bắn tóe và dễ dàng điều chỉnh ao hàn.
- Hệ số công suất cao, năng lượng tiêu thụ thấp và chi phí mối hàn tối thiểu.
- Đặc tính hàn của thiết bị rất phù hợp để hàn que có vỏ bọc Cellulo, rất dễ dàng khởi động hồ quang với dòng hàn thấp.
- Khi hàn hồ quang nén với hồ quang ngắn tạo mối hàn có độ ngấu hơn, đặc biệt khi hàn thẳng diện với vật hàn.
- OrigoTM Arc 410c, 650c và 810c phù hợp khi sử dụng mảng điều khiển A11 hoặc A12. Mảng A11 có các tính năng cơ bản như: điều chỉnh dòng hàn, khởi động nóng và hồ quang nén. Mảng A12 có đầy đủ tính năng với đồng hồ hiển thị V/A và điều khiển từ xa.
- OrigoTM Arc có thể lắp thêm điều khiển từ xa.
- Máy có công tắc chống quá tải quá nhiệt. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn châu Âu EN 60974-1 và EN 60974-10.
Sử dụng trong các ngành:
Nhà máy cơ khí và kết cấu dân dụng
Công nghiệp sửa chữa và thay thế
Công nghiệp điện
Công nghiệp đường ống
Đóng tàu và dầu khí
Dây chuyền công nghiệp
Thông số kỹ thuật:
Tiêu chí kỹ thuật |
OrigoTM Arc 410c |
OrigoTM Arc 650c |
OrigoTM Arc 810c |
Nguồn điện cấp (V/Hz) |
400V-415V /3~ 50Hz |
400V-415V /3~ 50Hz |
400V-415V /3~ 50Hz |
Dòng hàn tại 35% chu kỳ |
400 A / 36V |
650 A / 44V |
800A / 44V |
Dòng hàn tại 60% chu kỳ |
310A / 33V |
490A / 40V |
630A / 44V |
Dòng hàn tại 100% chu kỳ |
240A / 30V |
400A / 36V |
500A / 40V |
Dải điều chỉnh dòng điện hàn |
20A/ 20V – |
||
400A/ 36V |
20A/ 20V – |
||
650A/ 44V |
20A/ 16,5V - 800A/ 44V |
||
Điện áp mạch hở (V) |
56 |
56 |
53 – 60 |
Công suất mạch hở (W) |
390 |
510 |
520 |
Hệ số công suất |
0,9 |
0,9 |
0,90 |
Hiệu suất |
74% |
77% |
76% |
Nhiệt độ làm việc |
-10 tới +40 |
-10 tới +40 |
-10 tới +40 |
Cấp cách điện |
S |
S |
s |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
IP 23 |
IP 23 |
Kích thước ( mm ) |
1310 x 800 x 780 |
1310 x 800 x 780 |
800 x 640 x 835 |
Trọng lượng (Kg) |
157 |
223 |
245 |