Mô tả sản phẩm: Thaco Kia Carnival 2.9 MT 2010
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE CARNIVAL 2.9L MT |
||
Cập nhật: 7/2010 | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | CARNIVAL |
2.9L, 11 chỗ, Diesel | ||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5130 x 1985 x 1760 (1815 roof rack) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3020 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1685/1685 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2229 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 5,820 | |
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |
Kiểu động cơ | I4, DOHC, 16 van | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,902 | |
Công suất cực đại (ps@rmp) (kW@rmp) |
160 / 3800 | |
119 / 3800 | ||
Mô men xoắn cực đại (kg.m@rmp) (N.m@rmp) |
35 / 2000 ~ 3000 | |
343 / 2000 ~ 3000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | CRDi | |
Hệ thống tăng áp (Turbo) | Có, eVGT | |
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | |
Dẫn động | 1 cầu, FWD | |
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Trước | Mc Pherson, lò xo cuộn, thanh chống trượt | |
Sau | Đa điểm với lò xo cuộn, thanh chống trượt | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |
Hệ thống trợ lực tay lái | Thủy lực | |
Tay lái gật gù điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu vô lăng | 4 chấu | |
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình (Trip) | Có | |
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO) | |
Dàn CD | CD 1 đĩa | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | |
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính | |
Đèn pha cảm ứng ánh sáng chiếu sáng tự động | Có | |
Cụm đèn sau | Có | |
Đèn phanh thứ ba trên cao | Có, kiểu LED | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông xe | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế sau | Hàng ghế 2, 3 | |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý tích hợp trên cửa sau | Có | |
Đèn báo tự động bậc sáng tích hợp bên hông cửa trước | Có | |
Đèn chiếu sáng gương trang điểm tự động bậc sáng | Có | |
Nút điều chỉnh độ sáng đồng hồ táp lô | Có | |
Nút điều chỉnh trung tâm mở, tắt các đèn trên trần xe | Có | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |
Hệ thống phanh trước và sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Thông số lốp | 235/60R17 102H | |
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có | |
Kiểu mâm | 10 chấu, màu bạc | |
Hãng sản xuất lốp | Han Kook (Hàn Quốc) | |
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Hai bên cửa trước | |
Hệ thống khóa kính trung tâm | Có | |
Khóa, mở hai cửa trước điều khiển từ xa bằng rmote | Có | |
Đóng, mở cửa điện hai bên điều khiển từ xa bằng rmote | Có | |
Nút đóng, mở cửa điện trung tâm phía người lái | Có | |
Nút đóng, mở cửa điện hai bên cột cửa | Có | |
Nút bậc, tắt chức năng mở cửa bằng điện trên trần xe (PWR) | Có | |
Tay nắm mở cửa ngoài tích hợp chức năng đóng, mở cửa điện | Có | |
Khóa an toàn trẻ em cho hai cửa điện | Có | |
Hệ thống báo động chống trộm | Có | |
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |
Bảng táp lô bọc da | Có | |
Bảng điều khiển trung tâm ốp vân gỗ | Có | |
Bảng điều khiển hông cửa ốp vân gỗ | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Dàn lạnh | 2 dàn lạnh | |
Cửa gió điều hòa trên trần xe | Hàng ghế 2, 3 | |
Nút điều chỉnh lưu lượng gió cho hàng ghế sau | Có | |
Sấy kính chắn gió phía trước bằng điện | Có | |
Sấy kính phía sau bằng điện | Có | |
Quạt kính chắn gió phía trong | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện trước, sau | Có | |
Cửa điện hai bên kiểu trượt | Có | |
Cửa lùa hai bên đuôi xe chỉnh điện | Có | |
Túi khí | 1 túi khí người lái | |
Số chỗ ngồi | 11 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế kiểu rời, độc lập | Hàng ghế 1, 2 | |
Ghế kiểu trượt tới lui | Hàng ghế 1, 2, 3, 4 | |
Ghế kiểu gập, lật sang hai bên | Ghế nhỏ hàng 2, 3 | |
Lưng ghế gập lại tạo chiếc bàn nhỏ để đồ uống | Ghế nhỏ hàng 2, 3 | |
Ghế người lái điều chỉnh cao thấp | Có | |
Ngăn đựng sách báo phía sau lưng hàng ghế đầu | Có | |
Tựa đầu các ghế chỉnh được độ cao thấp | Hàng ghế 1, 2 | |
Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái | Có | |
Gương cầu quan sát hành khách trong xe | Có | |
Tay nắm cần số mạ crôm | Có | |
Tay mở khóa cửa trong trước, sau mạ crôm | Có | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Có | |
Nẹp ốp hông cửa cùng màu thân xe | Có | |
Ốp cửa sau mạ crôm | Có | |
Ốp nhựa bề mặt thềm cửa sau | Có | |
Thanh dọc để hàng trên nóc xe | Có | |
Chắn gầm động cơ | Có | |
Chắn bùn trước, sau | Có | |
Gạt nước phía trước, sau | Có | |
Ăng-ten trên nóc | Có | |
Lốp dự phòng | Có | |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km |
14 | SẢN XUẤT (MADE IN) | Hàn Quốc |