Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Orlando |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 , 4 xylanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.9 - 4.8 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4652mm |
Rộng (mm) | 1836mm |
Cao (mm) | 1625 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1584/1588 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1655kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Jack kết nối phụ kiện
Màn hình hiển thị nhiệt độ
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Đèn đọc bản đồ
Gạt tàn thuốc lá
Hộp đựng găng tay
Ghế lái điều chỉnh điện
Hàng ghế 2 gập 60:40
Hàng ghế 3 gập 50:50
Cửa sổ điều chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong tự động mờ |
Ngoại thất |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Angten phía trên đằng sau xe
Kính chắn gió màu xanh
Gạt nước phía trước và sau liên tục cảm biến mưa
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Đèn pha tự động chiếu sáng
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn sương mù phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Kiểm soát lực kéo TCS
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Chốt cửa an toàn cho trẻ em phía sau
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống khóa chống trộm
Hệ thống viện trợ với TAWS
Điều khiển hành trình |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Dạng McPherson |
Giảm sóc sau | Dạng McPherson |
Lốp xe | 225/50R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |