Mô tả sản phẩm: Xe téc chở xăng dầu Dongfeng DFL1311A4 21m3
Thông số kỹ thuật:
Xe téc chở xăng dầu Dongfeng 21 khối (21m3) nhập khẩu, chở nhiên liệu 21m3 dongfeng nhập khẩu được lắp trên xe nền là xe cở sở Dongfeng 15,540 tấn và có tổng tải trọng là 29,5 tấn. Dòng xe cơ sở này có tải trọng lơn nhất và là dòng xe tải thùng 4 chân công suất lớn nhất của Dongfeng được tập đoàn Dongfeng Hồ Bắc Trung Quốc sản xuất nên chất lượng đảm bảo, an toàn tin cậy, xi téc được đóng theo tiêu chuẩn công nghê Hyundai và theo đúng tiêu chuẩn về xăng dầu hiện hành của Việt Nam chúng ta.
Xe téc chở xăng dầu dongfeng 21 khối (21m3) nhập khẩu với tổng tải trọng xe cơ sở là 29,5 tấn tải trọng xe là 15,540 tấn, xe được nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ, trang bị điều hòa , trang bị động cơ Cumin L315 liên doanh mỹ tiêu chuẩn, chạy lốp 11R20 ( bố thép ) tiêu chuẩn, dung tích bồn téc chuẩn 21 khối, téc đóng tiêu chuẩn 5 ly đối với cổ lẩu và đầu téc, thân téc đóng tiêu chuẩn 4 ly, xe chất lượng giá cả phải trăng đặc biệt công ty hỗ trợ khách hàng mua xe téc xe bồn trả góp vay vốn ngân hàng, với thủ tục nhanh chóng làm việc uy tín sẽ làm hài lòng quý vị.
Công ty xe chuyên dụng Việt Trung là nhà nhập khẩu, phân phối uy tín - tận tình chuyên nghiệp các loại xe tải - xe chuyên dụng, xe téc xe bồn mang thương hiệu Dongfeng, Hino, Huyndai, Isuzu trên thị trường Việt Nam, với chủng loại phong phú, đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã, hợp lý về giá thành và phù hợp với mọi điều kiện địa hình cũng như nhu cầu công việc của Quý vị, hi vọng rằng sản phẩm Xe téc chở xăng dầu Dongfeng 21 khối (21m3) nhập khẩu ngày càng đươc Quý Khách Hàng tin dùng sử dụng.
TT |
Danh mục hàng hoá | Yêu cầu |
1 |
Chủng loại xe |
Xe ôtô sitéc chuyên dùng vận chuyển xăng dầu |
2 |
Nhãn hiệu xe |
DONGFENG |
3 |
Model xe |
SLA5312GJYDFL6 |
4 |
Model chassis |
DFL1311A4 |
5 |
Năm sản xuất |
Năm 2014 |
6 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
7 |
Tổng trọng lượng |
29.500 Kg |
8 |
Tải trọng cho phép |
15,540 Kg |
9 |
Số khoang |
04 |
10 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
11995 X 2500 X 3300 |
11 |
Chiều dài cơ sở |
1900+4250+1300 mm |
|
Động cơ |
|
12 |
Moden động cơ |
L315-30 (Cummins), Tiêu chuẩn khí xả Euro 3 |
13 |
Loại động cơ |
Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
14 |
Công suất tối đa (KW) |
231 (315HP) |
15 |
Mo men xoắn cực đại N.m |
2200 |
16 |
Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm) |
114/135 |
17 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Hộp số |
|
18 |
Model |
FAST |
Các thông số khác |
||
19 |
Tốc độ tối đa Km/h |
90 |
20 |
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
21 |
Cự ly phanh (m) |
14 |
22 |
Số trục |
2 |
23 |
Lốp |
11.00-20 |
25 |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái thuỷ lực |
26 |
Hệ thồng phanh |
Phanh hơi Lốc kê |
|
Các thiết bị đi kèm |
|
27 |
Điều hoá |
Có điều hoà |
28 |
Bơm hàng Model |
80YHCB-60 |
29 |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
30 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |