Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa BL160K
Giới thiệu sản phẩm
Dòng máy ép nhựa EK của BOLE với phương thức khóa khuôn hướng ra ngoài hoàn toàn mới, gồm những hiệu máy từ 60T--4000T, với 4 sự cải tiến mới và 5 ưu thế lớn, đã mở ra một cuộc cải cách mới trong ngành công nghiệp máy ép nhựa.
Ưu thế chủ yếu:
1.Kết cấu khóa khuôn trung tâm
Kết cấu khóa khuôn truyền thống Kết cấu khóa khuôn trung tâm mới do BOLE thiết kế
Với phương thức khóa khuôn hướng ra ngoài, phân bố lực song song, lực khóa khuôn được tận dụng hoàn toàn, nâng cao độ tinh xảo của sản phẩm, tiết kiệm giá thành sản xuất.
2. Quỹ đạo mở khuôn dài 3. Thiết kế thớt khuôn rộng
Quỹ đạo mở khuôn dài hơn và thớt khuôn được thiết kế rộng hơn để máy ép nhựa có thể lắp được khuôn lớn hơn, giúp nhà sản xuất tiết kiệm đầu tư.
4. Lực phun keo lớn và ổn định
5. Máy được trang bị động cơ Servo, giúp tiết kiệm điện năng, có thể lên đến 80%.
Tham số kỹ thuật chủ yếu
Hạng mục |
Đơn vị |
BL 160EK |
||
Qui cách tiêu chuẩn quốc tế |
—— |
610/1600 |
||
|
A |
B |
C |
|
Bộ phận ép phun |
||||
Đường kính trục vít |
Mm |
40 |
45 |
50 |
Tỉ lệ độ dài và đường kính trục vít |
L/D |
23 |
20 |
18 |
Dung lượng keo phun (lý thuyết) |
cm3 |
283 |
358 |
442 |
Trọng lượng phun (Tính theo PS) |
g |
260 |
329 |
406 |
oz |
9.2 |
11.6 |
14.3 |
|
Tỷ lệ phun tối đa trong không khí |
cm3/s |
131 |
165 |
204 |
Áp lực phun |
MPa |
215 |
170 |
138 |
Hành trình phun |
mm |
225 |
||
Tốc độ phun tối đa |
mm/s |
104 |
||
Vòng xoay vít xoắn tối đa |
r/min |
210 |
||
Bộ phận kềm |
||||
Lực khóa kềm |
kN |
1600 |
||
Hành trình mở khuôn |
mm |
480 |
||
Khoảng cách trục láp |
mm x mm |
510 x 460 |
||
Độ dày khuôn tối thiểu (rãnh T) |
mm |
200 (165) |
||
Độ dày khuôn tối đa (rãnh T) |
mm |
530 (495) |
||
Khoảng cách thớt khuôn tối đa (rãnh T) |
mm |
1010 (975) |
||
Hành trình lói khuôn |
mm |
150 |
||
Lực lói khuôn |
kN |
45 |
||
Lực thu về của kim lói |
kN |
34 |
||
Số lói khuôn |
PC |
5 |
||
Bộ phận điều khiển |
||||
Áp lực bơm tối đa |
Mpa |
16 |
||
Công suất động cơ |
kW |
21 |
||
Công suất nhiệt |
kW |
11.85 |
||
Khu điều khiển nhiệt độ |
—— |
3 + 1 |
||
Bộ phận khác |
||||
Dung lượng phễu sấy |
kg |
25 |
||
Dung lượng dầu máy |
L |
220 |
||
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
m |
Khoảng 4.97 x 1.38 x 1.88 |
||
Trọng lượng máy |
Tấn |
4.8 |