Mô tả sản phẩm: Máy toàn đạc South NTS-332R6M
Giới thiệu sản phẩm:
Máy toàn đạc điện tử NTS 332R6 sử dụng đo khoảng cách bằng tia lazer ,kỹ thuật bù hai trục, nâng cao hiệu quả công việc. Thay đổi mới toàn bộ linh kiện cũng như thiết kế, chống nước, chống bụi, chống ẩm, dễ dàng trong việc bảo dưỡng.
Đặc điểm nổi bât:
+ Đo không gương 600m
+ Tốc đo bắt gương nhanh gấp đôi so với các dòng cùng loại
+ Nâng cấp khả năng của pin , tiết kiệm 40% điện năng sử dụng
+ Trút dữ liệu thẻ nhớ SD 4G, bộ phận cảm biến nhiệt độ, áp suất
+ Chống nước ,bui IP 60
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các tính năng của sản phẩm, chúng tôi xin gửi kèm theo đây bảng Thông số kỹ thuật máy Toàn đạc điện tử NTS332R6.
Thông số kỹ thuật máy toàn đạc NTS 332R6M :
Tên Máy | NTS 332R6M | |
Đo Khoảng Cách | ||
Cự ly lớn nhất ( Khí hậu thuận lợi ) | Gương đơn | 5km |
Không gương | Đo xa không gương lên tới 600m ( Trong điều kiện thường ) | |
Hiển thị số | Lớn nhất | 999,999,999 |
Nhỏ nhất | 1mm | |
Độ chính xác | Có gương | 2 + 2 divdivm |
Không gương | 2 + 2 ppm | |
Thời gian đo | Đo tĩnh | 3” |
Đo Tracking | 1” | |
Hiệu chỉnh khí tượng | Nhập vào tham số tự động chỉnh | |
Chỉnh hằng số gương | Nhập vào tham số tự động chỉnh | |
Thay đổi nhiệt độ biến áp | Nhập vào tham số tự động chỉnh | |
Đo góc | ||
Cách thức đo góc | Hình thức tăng năng lượng quang điện | |
Đường kính bàn độ mã | 79mm | |
Mắt đọc nhỏ nhất | Có thể chọn 1” hoặc 5” | |
Độ chính xác | 2” | |
Ống Ngắm | ||
Hình ảnh | Ảnh thuận | |
Độ dài ống ngắm | 154mm | |
Đường kính kính vật | Ngắm xa | 45mm |
Đo xa | 50mm | |
Độ phóng đại | 30X | |
Trường nhìn | 1º30’ | |
Độ phân giải | 3” | |
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất | 1mm | |
Bộ nhớ | ||
Bộ nhớ trong | 20.000 điểm đo | |
Thẻ nhớ | 2G – Dung lượng bộ nhớ vô hạn, gọn nhẹ | |
Phần Bù Tự Động | ||
Hệ thống | Bù điện tử tinh thể lỏng | |
Phạm vi hoạt động | ±3’ | |
Độ chính xác | 1” | |
Bộ Thủy Chuẩn | ||
Thủy chuẩn ống | 30” / 2mm | |
Thủy chuẩn tròn | 8’ / 2mm | |
Dọi Tâm Quang Học | ||
Hình ảnh | Ảnh thuận | |
Độ phóng đại | 3X | |
Phạm vi chỉnh sửa | 0.5 ~ ∞ | |
Trường nhìn | 5º | |
Phần Hiển Thị | ||
Màn hình | Hai mặt màn hình tinh thể lỏng LCD TFT | |
Bàn phím | Bàn phím số và chữ | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Pin Đi Kèm Máy | ||
Pin chính hãng SOUTH / Điện áp | Điện 1 chiều 6V | |
Thời gian làm việc | 8 tiếng đến 10 tiếng liên tục | |
Kích Cỡ Và Trọng Lượng | ||
Kích cỡ máy | 200mm x 180mm x 350mm | |
Trọng lượng máy | 6Kg |