Mô tả sản phẩm: Máy in RICOH Aficio SP 200N MLP
RICOH Aficio SP 200N MLP
Đặc điểm kỹ thuật
CHỨC NĂNG IN |
|
|
|
|
|
Loại |
Để bàn |
|
|
|
|
Công nghệ in |
Electrophotographic |
|
|
|
|
Tốc độ |
Lên đến 22 trang/phút |
|
|
|
|
Tốc độ in bản đầu tiên |
Ít hơn 10 giây (từ lúc nhận lệnh in đến khi in ra) |
|
|
|
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 25 giây *2 |
|
|
|
|
Độ phân giải in |
Tối đa: 1.200 dpi |
|
|
|
|
In đảo mặt |
Thủ công |
|
|
|
|
Kích thước (W x D x H) |
402 x 360 x 165 mm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Ít hơn 6,8 kg |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy |
Khay có sẵn: 150 tờ |
|
Khay tay: 1 tờ |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy in ra |
Khay có sẵn: 50 tờ (mặt úp, 70 g/m2) |
|
Khay tay: 1 tờ (mặt ngửa, đường ra giấy thẳng) |
|
|
|
|
Khổ giấy |
Chuẩn: A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, Executive, 16K, Legal |
|
Khay tay: A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, Executive, 16K, Legal |
|
|
|
|
Lọai giấy |
Khay chuẩn/khay tay: Plain Paper, Recycled Paper, Thick Paper, Thin Paper |
|
|
|
|
Trọng lượng giấy |
Khay chuẩn: 60 - 105g/m2 |
|
ADF: 60 - 90g/m2 |
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240V, 50/60Hz |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Kết nối máy tính |
High-Speed USB2.0, Ethernet 10/100BASE-TX |
|
|
|
|
Hệ điều hành Windows |
Windows XP/Vista/7/Server 2003/x64/Server 2003 R2/Server 2008/Server 2008 R2/8/Server 2012 |
|
|
|
|
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ |
|
|
|
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Trung bình: Ít hơn 400W |
|
Chế độ chờ: Ít hơn 55W |
|
Chế độ nghỉ: Ít hơn 5W |
|
|
|
|
VẬT TƯ |
|
|
|
|
|
Công suất in tối đa (in liên tục) |
Ít hơn 20.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Công suất in khuyến cáo |
Tối đa 1.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Trữ lượng mực* |
Mực theo máy: Xấp xỉ 1.000 trang |
|
Hộp mực lớn: Xấp xỉ. 2.600 trang |
|
Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ. 1.500 trang |
|
|
|
|
Trọng lượng mực nạp |
80 grams |