Mô tả sản phẩm: Điều hòa 1 chiều Casper AE-09CF1 9000BTU
Điều hòa casper AE-09CF1 thiết kế siêu tính năng nguyên khối mang lại cảm nhận về sự vững chắc bền đẹp, giúp giảm thiểu tiếng ổn gây ra trong quá trình vận hành và tăng lưu lượng gió tối đa.
Điều hòa casper AE-09CF1 được trang bị công nghệ tiên tiến, casper mang tới cho bạn nhiều chế độ ngủ để lựa chọn dù bạn là người trưởng thành, người lơn tuổi hay chế độ ngủ ngon cho bạn.
Chế độ vận hành: với công nghệ tiên tiến vượt trội, casper hoạt động êm ái, hạn chế tối đa tiếng ồn.
Chế độ chờ 0,5W: Với tính năng này, điều hòa casper sẽ kích hoạt tiêu thụ giảm từ 4,5W/h xuống chỉ còn 0,5W/h
Mẫu mã bề ngoài của điều hòa casper AE-09CF1 được làm từ hợp chất nhựa dẻo, sơn trắng, viền trên có họa tiết nhiều màu khác nhau của từng loại mã sản phẩm
SPECIFICATIONS
Nameplate Parameter |
Rated Capacity |
BTU/h |
8,800 |
Rated Consumption Power |
W |
950 |
|
Rated Current |
A |
4.4 |
|
Power supply source |
V/Ph/Hz |
220V/1/50Hz |
|
Refrigerant |
|
R22 |
|
Air flow volume |
m3/h |
580 |
|
Noise Level |
dB(A) |
39/50 |
|
Indoor Unit |
Fan Speed |
rpm |
1330/1230/930 |
Net Dimension |
mm |
750*285*200 |
|
Packing Dimension |
mm |
800*343*264 |
|
Net Weight |
Kg |
8.5 |
|
Outdoor Unit |
Compressor |
|
HSM165V3UDZA |
Air flow volume |
m3/h |
1,350 |
|
Net Dimension |
mm |
720*540*259 |
|
Packing Dimension |
mm |
806*316*525 |
|
Net Weight |
Kg |
25 |
|
Refrigerant pipe |
Liquid side |
mm |
6.35 |
Gas side |
mm |
9.52 |
|
Max. refrigerant pipe length |
m |
10 |
|
Max. difference in level |
m |
5 |
|
Application Area |
m2 |
11-16 |