Mô tả sản phẩm: Máy sấy công nghiệp Huebsch HT075
- Huebsch là dòng sản phẩm hướng tới sự tối giản trong vận hành, nhưng đặc biệt đề cao tính ổn định và hiệu suất sử dụng cao.
- Công suất máy lớn không chỉ mang tới cho khách hàng khả năng sấy được lượng đồ nhiều hơn, mà còn hiệu quả vượt trội hơn với buồng sấy hiệu suất cao. Vành sấy kín và mô hình thổi khí tập trung giúp giảm chi phí vận hành nhưng đồng thời nâng cao năng suất của thiết bị.
- Chất lượng đồ sấy được kiểm soát hoàn với hệ thống điều khiển "Vi điều khiển" hoặc "Điều khiển 2 lần kỹ thuật số". Hai hệ thống này có khả năng vừa đảm bảo đạt được kết quả sấy theo mong muốn của người sử dụng, vừa tiết kiệm tối đa thời gian sấy không cần thiết. Các chức năng khác bao gồm tự động lặp lại quy trình, tự động chống rối, hiển thị thời gian sấy còn lại và C.A.R.E - Tự động đáp ứng chống lại hiện tượng quá nhiệt trong lồng sấy.
- Tối ưu mọi tính năng vì người sử dụng! Thiết bị đáp ứng được các chứng chỉ chất lượng như ISO9001, CE, CSA, CSAflame..
Model |
HT050 |
HT055 |
HT075 |
Xuất xứ |
Huebsch |
Huebsch |
Huebsch |
Sản xuất |
Made in USA |
Made in USA |
Made in USA |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt |
- Dùng hơi tạo nhiệt - Dùng gas tạo nhiệt - Dùng điện tạo nhiệt |
- Dùng gas tạo nhiệt - Dùng điện tạo nhiệt |
- Dùng hơi tạo nhiệt - Dùng gas tạo nhiệt - Dùng điện tạo nhiệt |
Trọng lượng sấy mỗi mẻ ( kg) |
23 |
25 |
34 |
Kích thước lồng sấy (đ.kính x dài) mm |
Φ 940 x 762 |
Φ 838 x 889 |
Φ 940 x 914 |
Đường kính lỗ cửa (mm) |
683 |
683 |
683 |
Tốc độ lồng quay (vòng/phút) |
~ 30 - 35 |
~ 30 - 35 |
~ 30 - 35 |
Công suất motơ ( kw) |
0.6 |
0.8 |
1 |
Công suất quạt hút ( kw) |
0.3 |
0.3 |
0.5 |
Thời gian/ 1 mẻ sấy (phút) |
30 - 40 |
30 - 40 |
30 - 40 |
Công suất năng lượng |
|||
- Gas Model |
130,000 Btu/h |
112,000 Btu/h |
165,000 Btu/h |
- Steam Model |
5.1 BHP |
// |
6.1 BHP |
- Electric Model |
30 Kw |
27 Kw |
30 Kw |
Kích thước ống hơi |
½” inch – Gas ¾” inch - Hơi |
½” inch – Gas |
½” inch – Gas ¾” inch - Hơi |
Áp suất hơi (Mpa) |
0.3 – 0.5 |
0.3 – 0.5 |
0.3 – 0.5 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
1226 x 981 x 1946 |
1326 x 876 x 1695 |
1378 x 981 x 1946 |
Trọng lượng máy (kg) |
247 |
197 |
279 |
Option |
- Reverse - OPL Control - C.A.R.E - Stainless Steel |
- Reverse - OPL Control - C.A.R.E - Stainless Steel |
- Reverse - OPL Control - C.A.R.E - Stainless Steel |