Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt Thaco Auman C1500(6x2R)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C1500 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
10260 x 2500 x 3730 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
7800 x 2370 x 2150 |
|
Kích thước chassis (Dày x R x C) |
mm |
(7+4) x 75 x 250 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6000 + 1310 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1940 / 1847 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
Cabin |
Rộng 2200 mm nóc thấp |
||
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
kg |
8125 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
14800 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
23120 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
Phaser230Ti (công nghệ Anh) |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5990 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
230 / 2500 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
760 / 1400~1600 |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
Số tay |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=8,04; ih2=4,52; ih3=2,64; ih4=1,66; ih5=1,00; ih6=0,83; iR=8,05 |
||
Tỷ số truyền cuối |
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166 Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |
||
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11,8 m |
|
Khả năng leo dốc |
% |
27 % |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
Bằng nhôm 380 lít |