Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Cửu Long TMT CLKC13280T 8 tấn
1 | Thông tin chung | |
---|---|---|
Loại phương tiện | Ô tô tải satxi | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CLKC13280T | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 11150x2500x3700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6500 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1930 / 1880 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 8035 | |
Trọng tải (kG) | 7750 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15980 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 78 | |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 43,4 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 11,7 | |
5 | Động cơ | |
Kiểu loại | YC6J180-33 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát trung gian, tiêu chuẩn EURO II |
|
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 | |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
105x125 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
132/2500 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
590/1400-1700 | |
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | (4 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp | |
Tỷ số truyền | 11,909/3,154; 8,004/2,12; 5,501/1,457; 3,776/1,000; R11,525/3,052 | |
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 1000 | |
8 | Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1 (02 bánh) | 12.00-20 | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00-20 | |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
11 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin lật | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 2025x2490x2260 | |
12 | Thùng hàng | |
Loại thùng | Lắp cố định, phủ bạt mềm | |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 8720x2360x2120 |