Mô tả sản phẩm: Xe tải Trường Giang Đông Phong YZ485ZLQ DFM - TD1,8TA
THÔNG SỐ XE TRUONG GIANG ĐÔNG PHONG DFM - TD1,8TA | |
Tên thông số | Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện | Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ) |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài(Dài x Rộng x Cao) (mm) | 4830 X 2040 X 2330 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2630 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 220 |
Góc thoát trước sau(độ) | 33/28 |
Kích thước trong thùng hàng(DxRxC) | 2870 X 1840 X 650 |
Trọng Lượng | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3360 |
Khoối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 1800 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 6200 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 2 |
Động Cơ | |
Kiểu loại | YZ485ZLQ |
Loại nhiên liệu,số kỳ,số xi lanh,cách bố trí xi lanh, làm mát | Diezel,4 kỳ ,4 xi lanh thẳng hàng,bằng nước,tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2088 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 85 X 92 |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/tốc độ quay (vòng/phút) | 46/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất (N/m)/ tốc độ quay (vòng/phút) | 165/2000 |
Truyền động | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô,dẫn động thủy lực |
Kiểu hộp số | hộp số cơ khí |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền | 5,566;2,966;1,684;1,000'0,810;R 5,621 |
Tỷ số truyền hộp số phụ(điều khiển cơ khí) | 1,00;1,635 |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh trước / sau | * Phanh công tác:hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống,dẫn động phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh: phanh trước : Ø310 x 75 mm : Phanh sau: Ø 310 x 75 mm |
* Phanh tay : kiểu tang trống, dẫn động cơ khí,tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số phụ. | |
Hệ thống treo | Cầu trước : treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp ,giảm chấn thủy lực . |
Cầu sau : Treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp. | |
Khoảng cách 2 mõ nhíp (cm) | 111(nhíp trước) 111(nhíp chính sau) 69 (nhíp phụ sau) |
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) | 1,2 1,2 1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp(mm) | 70 70 70 |
Chiều dầy các lá nhíp(mm) | 4 lá dầy 8,5 lá dày 6 10 10 |
Số lá nhíp(lá) | 9 8 4 |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1 | 7.50-16 |
Trục 2 | 7.50-16 |
Ca bin | |
Kiểu loại | Loại ca bin lật |
Kích thước bao(DxRxC)(mm) | 1450 x 1680 x 1700 |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) | 90.33 |
Độ dốc lớn nhất ô tô(%) | 38 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 6.5 |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | 3401056-loại trục vít - ê cu bi - trợ lực thủy lực |
Tỉ số truyền cơ cấu lái | 22 mm/rad |
Cầu xe trước | |
Nhãn hiệu cầu trước | A2300000C11 |
Khối lượng cho phép(kg) | 2000 |
Vệt bánh (mm) | 1445 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình ống |
Cầu xe sau | |
Nhãn hiệu cầu sau | KM1043GA-2400016 |
Khối lượng cho phép(kg) | 4200 |
Vệt bánh (mm) | 1560 |
Mô men cho phép ( N.m) | 22000 |
Tỷ số truyền | 6,167 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình hộp |