Mô tả sản phẩm: Xe tải mui bạt Thaco Frontier140
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FRONTIER125
|
THACO FRONTIER140
|
||
THÙNG LỬNG-1,25T | THÙNG LỬNG-1,4T | |||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.100 x 1.750 x 1.970 | 5.330 x 1.770 x 2.120 |
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
mm | 3.130 x 1.650 x 380 | 3.400 x 1.650 x 380 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm | 2.585 | 2.760 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 1.490/1.350 | 1.470/1.270 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | 150 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,3 | 5,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 29,1 | 35 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|||
Trọng lượng bản thân | Kg | 1.570 | 1.980 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1.250 | 1.400 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 2.958 |
3.605 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|||
Nhãn hiệu động cơ |
KIA - J2 |
KIA - JT | ||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp | Phun trực tiếp, bơm cao áp | ||
Thể tích làm việc |
cm3 | 2.665 |
2.957 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 94,5 x 95 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại |
Ps/rpm | 83/4.150 |
92/4.000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
172/2.400 |
195/2.200 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 60 |
60 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Euro II |
||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||
Kiểu hộp số |
RT-10 |
RT-10 |
||
Loại hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
1st | 4,117 |
5,192 |
|
2nd | 2,272 | 2,621 | ||
3rd | 1,425 |
1,536 |
||
4th | 1,000 | 1,000 | ||
5th | 0,871 | 0,865 | ||
Reverse | 3,958 | 4,432 | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |||
Kiểu hệ thống lái | Thanh răng - Bánh răng | Trục vít ê cu bi | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |||
Công thức bánh xe | 4x2 | 4x2 | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.00-14/5.00-12 | 6.50-16/5.50-13 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | |
Hệ thống dẫn động phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe | Cơ khí, tác động lên bánh sau | Cơ khí, tác động lên bánh sau | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | |||
Hệ thống âm thanh | Audio mp3 (Radio+USB) | Audio mp3 (Radio+USB) | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Tự chọn | Tự chọn | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | Có | ||
Kiểu ca-bin | Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km | 2 năm hoặc 50.000 km |