Mô tả sản phẩm: Xe ben Thaco FLD800-4WD 7.5 tấn
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
YC4E160-20 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
4257 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
160/2600 |
|||
Hành trình piston (mm) |
110 x 112 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
520/1400~1600 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
|
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh khí nén 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
6810 x 2500 x 2960 |
||
Lọt thùng (mm) |
4400 x 2300 x 1000 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
3900 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
|
|||
Vết bánh sau (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
7240 |
||
Tải trọng (kg) |
7500 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
14935 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
||
Khả năng leo dốc (%) |
41.4 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
8.6 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
79 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
230 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
|
|
|
|
Phủ bì |
|
|
|
|
Lọt lòng |
|
|
|