Mô tả sản phẩm: Xe cabin satxi DongFeng 3 chân C260
MODEL |
DFL1250 |
DFL1250 |
Động cơ (đạt chuẩn khí thải EURO II) |
Cunmins, Diesel, 4 kỳ, 6xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp |
|
Dung tích xilanh |
8300cm3 |
|
Công suất lớn nhất / tốc độ quay |
191/2200 Kw/vòng/phút |
|
Mômen xoắn |
1025/1400 N.m/vòng/phút |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Tỷ số truyền |
i1 =12,403; i2 = 8,207; i3 = 6,163;i4 = 4,556;i5 = 3,375; i6 = 2,432; i7 = 1,826; i8 = 1,350; i9 = 1,000 iL = 12,403 |
|
Hộ số |
Dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất. 9 số tiến, 1 số lùi |
|
Lốp trước (lốp đơn) |
11.00-R20 |
|
Lốp sau (lốp kép) |
11.00-R20 |
|
Cầu chủ động |
Cầu giữa và Cầu sau |
|
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) mm |
11.540 x 2480 x 3300 |
11.540 x 2500 x 3300 mm |
Thùng hở không mui |
|
|
Chiều dài cơ sở |
5650 + 1300 mm |
|
Chiều dài đầu / đuôi xe |
1460 / 3130 mm |
|
Vết bánh xe trước / sau |
1986/1860 mm |
|
Trọng lượng không tải |
9225 Kg |
14.385 Kg |
Tải trọng |
17.700Kg |
10.330 Kg |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay: Lốc kê |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp |
|
Số chỗ ngồi |
02 |
|
Khoảng sang gầm xe trước / sau |
250 mm |
|
Khả năng vượt dốc |
39.5% |
|
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
|
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải ở tay số cao nhất |
93 Km/h |
|
Bán kính vòng quay theo vết bánh xe trước |
11.950 mm |