Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng ChengLong LZ1280M 14 tấn
Động cơ: |
Model YC6A240-20 Động cơ 4 kỳ, 6 Xilanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước. Số xilanh: 6 Dung tích làm việc (L): 7.255 Đường kính xi lanh và hành trình pittong: Æ108x132 Công xuất định mức ( Kw/r/m): 177/2300 Momen xoắn định mức ( Nm/r/m): 860/≤1600 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh) ≤196 Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
|
Ly hợp: |
Đĩa đơn Đường kính lỗ ma sát ( mm) Æ 430
|
Hộp số: |
FULLER 8 số, 8 số tiến 1số lùi Tỷ số truyền: 11.4 7.94 5.63 4.06 2.81 1.96 1.39 1.00 7.51
|
Cầu sau:
|
Tỷ số truyền cầu sau: 4.44
|
Hệ thống lái:
|
Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối: Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48° lốp ngoài 36°
|
Hệ thống treo:
|
Số lượng lá nhíp trước: 10 lá; Số lượng lá nhíp sau: 11 lá.
|
Vành xe và lốp: |
11.00-20-16PR |
Cabin |
Kiểu M43, 2 tầng giường nằm, ghế hơi, cabin nâng điện, có điều hoà.
|
Kích thước:
|
Chiều dài cơ sở( mm): 6050 + 1300 Vệt bánh trước/vệt bánh sau(mm): 1940/1860 Treo trước/treo sau(mm): 1380/3265 Kích thước bao( D x R x C): 11995 x 2470 x 3400 mm Kích thước thùng xe ( D x R x C)(mm): 9600 x 2300 x 800
|
Trọng lượng:
|
Trọng lượng bản thân: 11900Kg Trọng tải thiết kế: 14.000Kg Trọng lượng toàn bộ: 25.900Kg Tốc độ lớn nhất:( Km/h): > 80 Độ leo dốc lớn nhất: 26% Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): ≤24 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): 10 Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/ 12.50 Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 248 |