Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm xách tay màu Doppler SonoScape S2
Thông số kỹ thuật chung
Đây là hệ thống siêu âm chuẩn đoán kỹ thuật số với nền tảng là công nghệ Doppler hình ảnh siêu âm tiên tiến. Nó bao gồm toàn bộ công nghệ chùm tia kỹ thuật số, dải động rộng.vv…
Thiết kế thân thiện với người làm việc cho phép người sử dụng tùy biến hệ thống theo các nhu cầu ứng dụng cụ thể. Và các biểu tượng thân thuộc giúp bạn làm quen với thiết bị trong ít phút.
Công nghệ tiên tiến
- Nền tảng PC
- Công nghệ xử lý tia kỹ thuật số
- Hình ảnh đa hợp
- Ảnh hòa âm mô
- Ảnh toàn cảnh, bao quát
- Ảnh dạng hình thang
- Hình ảnh 4D
- Dicom 3.0
- Khả năng nâng cấp thông minh
- Biểu tượng đồ họa thân thiện
- Bảo trì từ xa
Cấu hình tiêu chuẩn
- Chế độ B
- Chế độ multi-B
- Chế độ M
- Chế độ màu
- Chế độ DPI
- Chế độ PW
- Chế độ THI
- Bộ chương trình tim
- Bộ chương trình phụ khoa
- Bộ chương trình tiết niệu
- Bộ chương trình cho các bộ phận nhỏ
- Bộ chương trình mạch
- Bộ chương trình chỉnh hình
- Hình ảnh đa hợp
- Ảnh hình thang
- ECG Module
- Dop Auto Trace
- Chức năng IMT
- Dicom 3.0
- Trạm làm việc nội bộ
Các chức năng tùy chọn
- μ-scan
- Chế độ CW
- Ảnh 4D
- Triplex
- Hình ảnh bao quát toàn cảnh
- Chế độ giải phẫu M
- Chế độ màu M
Thiết bị tùy chọn
- Bộ đổi nguồn
- Nguồn UPS
- Đường sinh thiết
- Máy in màu Ink-jet
- Máy in ảnh B/W
- Ổ ghi DVD gắn ngoài
- Bàn đạp chân
- Xe đẩy chuyên dụng
- Hộc giữ đầu dò
Độ rộng/ góc quét
- Đầu dò liner: tối đa 46mm
- Convex: 700
- Phased: 900
- Micro-convex: 1350
- Đầu dò 4D: 700
Phương pháp quét
- Đầu dò Convex
- Đầu dò Linear
- Đầu dò Phased array
- Quét 4D tự động
- Đầu dò Endocavity
Ứng dụng
- Các bộ phận nhỏ ( tuyến giáp, vú tinh hoàn và bề mặt nông )
- Ổ bụng ( gan, lá lách, thận, tuyến tụy )
- Mạch ( Động mạch cảnh, mạch ngoại biên )
- Tim
- Sản khoa ( tử cung, phần phụ, thai nhi)
- Phụ khoa
- Tiết niệu
- Cơ xương
- Craniocerebral
- Cấp cứu ( tùy chọn)
- ICU (tùy chọn)
- Gây mê (tùy chọn )
Chế độ hoạt động
- B-mode
- M-mode
- THI-mode
- Color Flow Mode(CFM) – đo lưu lượng máu qua tim
- Doppler Power Imaging(DPI)
- PW- mode
- CW- mode ( tùy chọn )
- Hình ảnh toàn cảnh ( tùy chọn )
- Hình ảnh 4D ( tùy chọn )
- Steer M-Mode ( tùy chọn )
- Màu M-mode (tùy chọn )
Hình ảnh hiển thị
- B, 2B, 4B
- B màu, 2B màu
- B+DPI, 2B+DPI
- M, B+M, 2B+M
- B+PW, 2B+PW
- B+màu+PW
- B+DPI+PW
- B+CW, 2 B+CW ( tùy chọn )
- B+màu+CW (tùy chọn )
- B+DPI+CW (tùy chọn )
- B+màu M (tùy chọn)
- B+giải phẫu M (tùy chọn )
- B+Multi-M ( tùy chọn )
- Hình ảnh toàn cảnh ( tùy chọn )
- Ảnh hình thang
- Hình ảnh đa hợp
- Ảnh 4D ( tùy chọn )
Các Tính Năng Tiêu Chuẩn
- Tốc độ khung hình : Tối đa 800hình /s hoặc nhiều hơn ( tùy thuộc hình thể)
- Thang sám hiển thị : 256 mức
- Phần tử đầu dò: lên tớp 128