Mô tả sản phẩm: Que hàn , thau hàn Que hàn J422 – KM 2.5mm
J422 – KM
Tiêu chuẩn chất lượng
TCVN 3223:2000 E431 .AWS:E6013 : 2014 KM
Ứng dụng:
1. Hàn nối các kết cấu thép carbon thấp, tải trọng trung bình.
2. Th ích hợp hàn các kết cấu vỏ tàu, vỏ xe ô tô, tàu hỏa.
Đặc điểm sử dụng:
1. Que hàn J422– KM hồ quang ổn định, xỉ dễ bong, mối hàn sáng, đẹp.
2. Sấy que hàn ở 70÷1000C trong thời gian 30~60 phút trước khi hàn
Thành phần hóa học lớp kim loại đắp (%):
P |
S |
≤.0,04 |
≤.0.03 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Giới hạn chảy σc (N/mm2) |
Độ bền kéo σB(N/mm2) |
Độ dãn dài δL=5d(%) |
Độ dai va đập +200C[akv(J)] |
≥340 |
≥440 |
≥23 |
≥90 |
Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) hoặc một chiều cực dương DC (+)
Đường kính (mm) |
3,2 |
4,0 |
|
Chiều dài (mm) |
350 |
400 |
|
Cường độ dòng điện (A) |
Hàn bằng |
100÷150 |
170÷200 |
Hàn đứng & hàn trần |
80÷140 |
160÷180 |
Applications:
1. Use for joining mild steel.
2. Suitable for welding ship, car and train covers.
Characteristics on usage:
1. Stable arc, easy to strike the arc removable slag, shiny bead appearance.
2. Dry the electrode at 70÷1000C for 30~60 minutes before use.
Typical chemical composition of weld metal(%):
P |
S |
≤.0.04 |
≤.0.03 |
Typical chemical properties of weld metal:
Yield strength σc (N/mm2) |
Tensile strength σB(N/mm2) |
Elongation δL=5d(%) |
Impact value +200C[akv(J)] |
≥340 |
≥440 |
≥23 |
≥90 |
Size available and recommended currents:
Polarity of electrode (AC) or (DCEP)
Diameter (mm) |
3,2 |
4,0 |
|
Length (mm) |
350 |
400 |
|
Recommended currents (A) |
Flat |
100÷150 |
170÷200 |
Vertical & Overhead |
80÷140 |
160÷180 |